Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
951 | Lợi - Đạt | THPT Hòn Gai | 17.65% | |||
952 | Phạm Tuấn Duy | THPT Chuyên Hạ Long | 16.67% | |||
953 | Đỗ Nguyên Kha | THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 16.67% | |||
954 | Vũ Đức Trọng | THPT Chuyên Hạ Long | 15.00% | |||
955 | Vũ Hoàng Tùng | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 15.00% | |||
956 | Phạm Huỳnh Long Vũ | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 14.29% | |||
957 | Lê Xuân Phú | THPT Chuyên Hạ Long | 13.64% | |||
958 | Lưu Huy Thành | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa | 10.34% | |||
959 | Lưu Tiến Trung | THCS Bình Khê | 7.69% | |||
960 | Nguyễn Hoàng Yến | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 6.25% | |||
961 | Nguyễn Văn Dự | Trường THPT Uông Bí | 5.17% | |||
962 | Trương Công Toàn | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 4.84% | |||
963 | Nguyễn Bùi Nguyệt Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 100.00% | |||
964 | Bùi Lê Kim Phương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 100.00% | |||
965 | Đoàn Trường Sơn | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 100.00% | |||
966 | Lê Hoàng Trinh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 100.00% | |||
967 | Vũ Hoàng Việt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 100.00% | |||
968 | Nguyễn Đức Đạt | THCS Đại Yên - Hạ Long | 100.00% | |||
969 | Hà Thế Dũng | THCS Trới - Hạ Long | 100.00% | |||
970 | Đỗ Việt Hòa | 66.67% | ||||
971 | Vũ Trung Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 66.67% | |||
972 | Vũ Phương Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 66.67% | |||
973 | Nguyễn Vũ Khánh Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 66.67% | |||
974 | Hoàng Thị Minh Khuê | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 66.67% | |||
975 | Lưu Hoàng Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 66.67% | |||
976 | Ngô Thùy My | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 66.67% | |||
977 | Nguyễn Minh Tâm | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 66.67% | |||
978 | Phạm Minh Thúy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 66.67% | |||
979 | Trần Yến Vy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 66.67% | |||
980 | Lê Hải Yến | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 66.67% | |||
981 | Phạm Thanh Huyền | THCS Trới | 66.67% | |||
982 | Hồ Vĩnh Gia Huy | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 66.67% | |||
983 | Nguyễn Xuân Khoa | Trường THPT Ngô Quyền | 50.00% | |||
984 | Ngô Thị Hằng Nga | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 50.00% | |||
985 | Đặng Nguyễn Nam Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 50.00% | |||
986 | Trần Tiến Đạt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 50.00% | |||
987 | Trần Tuấn Tú | THCS Lê Văn Tám | 50.00% | |||
988 | Nguyễn Phúc Thanh | THCS An Sinh | 50.00% | |||
989 | Đỗ Anh Tuấn | THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí | 50.00% | |||
990 | Mai Phạm Linh | THCS Yên Thọ | 50.00% | |||
991 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 50.00% | |||
992 | Ngô Đức Huy | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 50.00% | |||
993 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 50.00% | |||
994 | Nguyễn Đức Minh | TH,THCS&THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long | 50.00% | |||
995 | Đinh Kim Phượng | THPT Cửa Ông | 50.00% | |||
996 | Lương Ngân Phương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 40.00% | |||
997 | Lê Tuấn Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 40.00% | |||
998 | Vũ Hoàng Hiệp | THCS Hoàng Quế | 40.00% | |||
999 | Hùng - Anh | THPT Lê Chân | 40.00% | |||
1000 | Ông Thu Hiền | THPT Minh Hà | 40.00% |