| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1551 | Nguyễn Quỳnh Anh | THCS Mạo Khê II | 8.33% | |||
| 1552 | Đào Trung Hải | THPT Hoàng Quốc Việt | 8.33% | |||
| 1553 | Hoàng Thanh Tùng | 8.33% | ||||
| 1554 | Lê Minh Dương | THCS Trọng Điểm | 8.33% | |||
| 1555 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long | 8.33% | |||
| 1556 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê II | 8.33% | |||
| 1557 | Phạm Kiến Văn | THCS Trần Quốc Toản | 8.33% | |||
| 1558 | Nguyễn Phúc Thanh | THPT Chuyên Hạ Long | 8.33% | |||
| 1559 | Vũ Đình Duy | THPT Minh Hà | 8.33% | |||
| 1560 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THPT Hoàng Quốc Việt | 8.33% | |||
| 1561 | Diệp Anh Quân | THPT Ngô Quyền | 8.33% | |||
| 1562 | Phạm Quang Minh | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 7.69% | |||
| 1563 | Nguyễn Phương Chi | THCS Mạo Khê II | 7.69% | |||
| 1564 | Đặng Trung Kiên | THPT Chuyên Hạ Long | 7.69% | |||
| 1565 | Ngô Đình Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 7.69% | |||
| 1566 | Phan Lê Gia Bảo | TH&THCS Quốc tế Stephen Hawking - Uông Bí | 7.69% | |||
| 1567 | Trần Quang Hưng | THCS Hồng Hải - Hạ Long | 7.69% | |||
| 1568 | Nguyễn Minh Khôi | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 7.69% | |||
| 1569 | Lưu Tiến Trung | THPT Chuyên Hạ Long | 7.69% | |||
| 1570 | Chu Tiến Phương | THPT Đầm Hà | 7.69% | |||
| 1571 | Nguyễn Như Thanh | THCS Tràng An | 7.69% | |||
| 1572 | Bùi Phạm Hải Anh | THPT Lê Hồng Phong | 7.69% | |||
| 1573 | Nguyễn Thành Luân | THPT Lê Chân | 7.69% | |||
| 1574 | Phạm Thanh Hùng | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 7.14% | |||
| 1575 | Nguyễn Hải An | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 7.14% | |||
| 1576 | Nguyễn Vân Anh | THCS Mạo Khê II | 7.14% | |||
| 1577 | Trịnh Tuấn Kiệt | THCS Ka Long | 7.14% | |||
| 1578 | Phạm Trường Giang | THPT Đông Triều | 7.14% | |||
| 1579 | Phạm Đức Điệp | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 7.14% | |||
| 1580 | Hoàng Khánh Giang | THCS Lê Quý Đôn | 7.14% | |||
| 1581 | Nguyễn Minh Hiếu | THPT Chuyên Hạ Long | 7.14% | |||
| 1582 | Nguyễn Hoàng Tùng | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 6.67% | |||
| 1583 | Phạm Minh Hoàng | THCS Mạo Khê I | 6.67% | |||
| 1584 | Nguyễn Thành Đạt | THCS Kim Đồng | 6.67% | |||
| 1585 | Bùi Huy Hoàng | THCS Bình Khê - Đông Triều | 6.67% | |||
| 1586 | Vũ Khắc Tuấn Khang | THCS Lý Tự Trọng | 6.67% | |||
| 1587 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THPT Chuyên Hạ Long | 6.25% | |||
| 1588 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ | 6.25% | |||
| 1589 | Phạm Quang Minh | THCS Hoàng Quế | 6.25% | |||
| 1590 | Trương Đức Hiếu | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 6.25% | |||
| 1591 | Đoàn Anh Tuấn | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 6.25% | |||
| 1592 | Lê Việt Anh | THCS Hoàng Quế | 6.25% | |||
| 1593 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 6.25% | |||
| 1594 | Bùi Thanh Bách | THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 5.88% | |||
| 1595 | Phạm Huy Hoàng | THCS Hoàng Quế | 5.88% | |||
| 1596 | Đặng Minh Tiến | THPT Chuyên Hạ Long | 5.88% | |||
| 1597 | Phạm Tuấn Dũng | THCS Nguyễn Du | 5.88% | |||
| 1598 | Bùi Tiến Đạt | THPT Hoàng Hoa Thám | 5.88% | |||
| 1599 | Nguyễn Nhật Đức | THCS Kim Sơn | 5.56% | |||
| 1600 | Tô Bảo Long | THCS Kim Sơn | 5.56% |