| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1701 | Nguyễn Quang Huy | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 1702 | Hoàng Tùng Giang | THCS Yên Thọ, Đông Triều | 0.000% | |||
| 1703 | Dương Minh Châu | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 0.000% | |||
| 1704 | Phan Việt Hoàng | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 0.000% | |||
| 1705 | Đinh Văn Tuấn | THPT Trần Phú, Móng Cái | 0.000% | |||
| 1706 | Phạm Quang Trung | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 0.000% | |||
| 1707 | Nguyễn Quỳnh Anh | THCS Yên Đức | 0.000% | |||
| 1708 | Đỗ Gia Bách | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 1709 | Nguyễn Minh Hiếu | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 1710 | Nguyễn Minh Anh | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 1711 | Đỗ Gia Bách | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 1712 | Nguyễn Quỳnh Chi | THCS Trần Quốc Toản | 0.000% | |||
| 1713 | Đậu Hoàng Tuấn Đạt | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
| 1714 | Mai Thanh Hằng | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
| 1715 | Đặng Nguyễn Huy Hoàng | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
| 1716 | Nguyễn Vũ Hoàng | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
| 1717 | Lê Hải Hoàng | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
| 1718 | Nguyễn Thái Nguyên | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
| 1719 | Hoàng Thành Đạt | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
| 1720 | Phạm Công Đạt | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
| 1721 | Mã Đại Phong | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
| 1722 | Phạm Minh Tú | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
| 1723 | Lê Hoàng Nam | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
| 1724 | Nguyễn Đình Nhật Minh | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
| 1725 | Bùi Minh Sơn | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
| 1726 | Trịnh Minh Tuấn | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
| 1727 | Đỗ Trần Duyệt | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
| 1728 | Nguyễn An Tâm | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
| 1729 | Trần Nhật Khánh | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 0.000% | |||
| 1730 | Huỳnh Chí Tôn | THPT chuyên Lê Qúy Đôn, Bình Định | 0.000% | |||
| 1731 | Hoàng Quỳnh Anh | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 1732 | Nguyễn Minh Tiến | Phòng GD thị xã Đông Triều | 0.000% | |||
| 1733 | Trương Anh Tùng | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 1734 | Nguyễn Tiến Anh | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 1735 | Lê Nguyễn Minh Châu | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 0.000% | |||
| 1736 | Võ Ngọc Bích Trâm | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 0.000% | |||
| 1737 | Nguyễn Ngọc Thịnh | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 0.000% | |||
| 1738 | Trần Nguyễn Khải Luân | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 0.000% | |||
| 1739 | Đoàn Đức Phúc An | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 1740 | Tạ Quốc Gia | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 1741 | Nguyễn Thịnh Hưng | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 1742 | Phạm Thanh Hùng | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 1743 | Nguyễn Quốc Phương | THPT Đông Triều | 0.000% | |||
| 1744 | Phạm Gia Doanh | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 1745 | Vũ Bảo Châu | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 1746 | Lâm Quốc Huy | THCS Cao Thắng | 0.000% | |||
| 1747 | Bùi Công Minh | THCS Cao Thắng | 0.000% | |||
| 1748 | Nguyễn Kim Phúc | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 1749 | Đỗ Đăng Tiến | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 1750 | Nguyễn Mạnh Nam | THPT Hòn Gai | 0.000% |