Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
251
Tiêu Chí Thắng
THPT Chuyên Hạ Long
45.18%
252
Hoàng Quốc Hùng
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
54.26%
253
Lương Thị Lụa
Trường THPT Văn Lang
13.62%
254
Phạm Gia Khánh
THPT Chuyên Hạ Long
62.35%
255
Nguyễn Xuân Kiên
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
44.89%
256
Dương Thế Phương
THPT Chuyên Hạ Long
23.01%
257
Lê Nhất Anh
THCS Đông Xá - Vân Đồn
63.87%
258
Lê Ngọc Phúc
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
54.70%
259
Lê Minh Vũ
THCS Trần Hưng Đạo- Quảng Yên
50.25%
260
Mai Nam Nguyên
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
43.61%
261
Nguyễn Chi Mai
THCS Trọng Điểm
36.13%
262
Trần Hạnh Huyền
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
30.75%
263
Lê Duy Thái
THCS Trần Quốc Toản
30.46%
264
Ngô Xanh
THCS Mạo Khê 1 - Đông Triều
28.78%
265
Trần Hoàng Sơn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
21.11%
266
Vũ Hải Nam
THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả
46.89%
267
Nguyễn Mạnh Chiến
THCS Xuân Sơn - Đông Triều
43.56%
268
Phạm Nhật Long
THCS Đông Xá - Vân Đồn
55.43%
269
Dương Quỳnh Chi
THCS Mạo Khê II
55.11%
270
Phạm Hải Long
THCS Ninh Dương - Móng Cái
50.52%
271
Lê Xuân Phú
THPT Chuyên Hạ Long
27.27%
272
Luyện Ngọc Dương
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
22.12%
273
Nguyễn Hoàn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
18.97%
274
Vũ Hải Long
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
60.26%
275
Vũ thị Nguyệt
Trường THPT Cẩm Phả
28.83%
276
Nguyễn Mạnh Hưng
THPT Chuyên Hạ Long
26.93%
277
Bùi Quang Hưng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
48.95%
278
Lò Văn Thái
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
25.62%
279
Nguyễn Hữu Phú
THCS Ninh Dương - Móng Cái
51.11%
280
Nguyễn Đức Đạt
THCS Đại Yên - Hạ Long
36.95%
281
Phạm Minh Hiếu
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
7.22%
282
Nguyễn Phương Chi
THCS Mạo Khê II
54.17%
283
Bùi Đức Lân
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2016-2019
39.91%
284
Phùng Văn Đức
THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí
32.62%
285
Ngô Quang Huy
THPT Chuyên Hạ Long
31.27%
286
Lê Ngọc Minh Quân
THCS Ninh Dương - Móng Cái
79.65%
287
Nguyễn Thanh Hà
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
49.18%
288
Phạm Đức Điệp
THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều
45.00%
289
habq
29.51%
290
Mai Ngọc Nghĩa
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2017-2020
22.61%
291
Hồ Xuân Đông
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
21.13%
292
Nguyễn Thái Khoa
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
56.33%
293
Nguyễn Quốc Nam
THPT Hòn Gai
17.32%
294
Đinh Việt Hải
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
56.77%
295
Lê Nguyên Phong
THCS Trưng Vương - Uông Bí
46.81%
296
Trần Kim Anh
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
44.90%
297
Bùi Gia Khang
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
24.65%
298
Nguyễn Gia Hưng
THCS Chu Văn An- Cẩm Phả
51.79%
299
Trương Hải Linh
THPT Hòn Gai
23.84%
300
Vũ Huy Hoàng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
64.66%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300