Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
251
Bùi Đức Lân
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2016-2019
39.91%
252
habq
29.51%
253
Mai Ngọc Nghĩa
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2017-2020
22.61%
254
Hồ Xuân Đông
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
21.13%
255
Nguyễn Thái Khoa
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
56.33%
256
Ngô Quang Huy
THPT Chuyên Hạ Long
31.12%
257
Nguyễn Quốc Nam
THPT Hòn Gai
17.32%
258
Lê Nguyên Phong
THCS Trưng Vương - Uông Bí
46.81%
259
Trần Kim Anh
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
44.90%
260
Trương Hải Linh
THPT Hòn Gai
23.84%
261
Vũ Huy Hoàng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
64.66%
262
Bùi Thanh Sơn
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2016-2019
46.24%
263
Lê Duy Thái
THCS Trần Quốc Toản
32.33%
264
Đỗ Thị Phương Thảo
THCS Mạo Khê II
36.80%
265
Vũ Nguyễn Đức Tuệ
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2017-2020
28.05%
266
Bùi Mạnh Chiến
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
15.67%
267
Vũ Tuấn Anh Khoa
THCS Trần Quốc Toản
56.46%
268
Hoàng Thị Huyền Hương
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
50.30%
269
Vũ Trường Giang
THPT Trần Phú
43.23%
270
Nguyễn Anh Đức
THPT Chuyên Hạ Long
36.40%
271
Nguyễn Quang Ninh
THPT Đông Triều
36.24%
272
Chu Văn Hưng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018
19.30%
273
Trần Duy Hiếu
THCS Việt Dân - Đông Triều
38.32%
274
Trần Tuấn Nam
THCS Trần Quốc Toản - TP Hạ Long
24.92%
275
Nguyễn Bảo Trâm
THPT Cẩm Phả
22.22%
276
Nguyễn Thị Hải Yến
THCS Hoàng Quế
15.10%
277
Hà Minh Ngọc
THPT Chuyên Hạ Long
30.11%
278
Tô Ngọc Diệp
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
77.67%
279
Phạm Đức Thành
THPT Chuyên Hạ Long
37.38%
280
Lê Quang Thịnh
THPT Chuyên Hạ Long
28.47%
281
Hoàng Trần Minh Hải
THCS Hoàng Quế - Đông triều
42.16%
282
Nguyễn Đức Triệu
Trường THCS Mạo Khê II
22.61%
283
Phùng Văn Đức
THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí
33.77%
284
Lưu Tiến Trung
THCS Bình Khê
26.83%
285
Trần Gia Bảo
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
36.54%
286
Nguyễn Văn Đức
35.35%
287
Lê Anh Điều
THPT Chuyên Hạ Long
28.36%
288
Đỗ Lê Duy
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2017-2020
24.28%
289
Nguyễn Quốc Huy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2012-2015
54.74%
290
Cao Xuân Vũ
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
36.06%
291
Vũ Đức Hiếu
THPT Hòn Gai
25.68%
292
Nguyễn Thu Huyền
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
18.75%
293
Nguyễn Đức Minh
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
37.37%
294
Phan Việt Hoàng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
19.02%
295
Nguyễn Nhật Kỳ Anh
THPT Chuyên Hạ Long
51.77%
296
Đỗ Thị Mai Loan
THPT Chuyên Hạ Long
45.62%
297
Nguyễn Trần Nhật Minh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
33.80%
298
Vũ Thị Thùy Dương
THCS Nguyễn Du
31.47%
299
Nguyễn Đức Hiếu
THPT Đông Triều
20.45%
300
Chu Minh Đỗ Quyên
THCS Xuân Sơn - Đông Triều
32.43%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900