Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
251
Nguyễn Thị Bích Ngọc
THCS Bình Dương - Đông Triều
53.44%
252
Nguyễn Xuân Kiên
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
44.89%
253
Dương Thế Phương
THPT Chuyên Hạ Long
23.01%
254
Phạm Minh Vũ
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
48.06%
255
Mai Nam Nguyên
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
43.61%
256
Nguyễn Chi Mai
THCS Trọng Điểm
36.13%
257
Trần Hạnh Huyền
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
30.75%
258
Lê Duy Thái
THCS Trần Quốc Toản
30.46%
259
Ngô Xanh
THCS Mạo Khê 1 - Đông Triều
28.78%
260
Trần Hoàng Sơn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
21.11%
261
Đỗ Anh Khoa
THCS Đông Xá - Vân Đồn
56.32%
262
Phạm Nhật Long
THCS Đông Xá - Vân Đồn
55.43%
263
Dương Quỳnh Chi
THCS Mạo Khê II
55.11%
264
Lê Xuân Phú
THPT Chuyên Hạ Long
27.27%
265
Luyện Ngọc Dương
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
22.12%
266
Nguyễn Hoàn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
18.97%
267
Lê Nhất Anh
THCS Đông Xá - Vân Đồn
66.43%
268
Hoàng Quốc Hùng
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
55.23%
269
Lê Ngọc Phúc
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
54.29%
270
Vũ thị Nguyệt
Trường THPT Cẩm Phả
28.83%
271
Nguyễn Mạnh Hưng
THPT Chuyên Hạ Long
26.93%
272
Bùi Quang Hưng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
48.95%
273
Lò Văn Thái
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
25.62%
274
Lê Minh Vũ
THCS Trần Hưng Đạo- Quảng Yên
53.18%
275
Vũ Hải Nam
THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả
47.92%
276
Nguyễn Mạnh Chiến
THCS Xuân Sơn - Đông Triều
43.60%
277
Nguyễn Đức Đạt
THCS Đại Yên - Hạ Long
36.95%
278
Phạm Minh Hiếu
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
7.22%
279
Nguyễn Phương Chi
THCS Mạo Khê II
54.17%
280
Phạm Hải Long
THCS Ninh Dương - Móng Cái
49.19%
281
Bùi Đức Lân
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2016-2019
39.91%
282
Phùng Văn Đức
THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí
32.62%
283
Ngô Quang Huy
THPT Chuyên Hạ Long
31.27%
284
Lê Ngọc Minh Quân
THCS Ninh Dương - Móng Cái
79.65%
285
Vũ Hải Long
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
60.81%
286
habq
29.51%
287
Mai Ngọc Nghĩa
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2017-2020
22.61%
288
Hồ Xuân Đông
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
21.13%
289
Nguyễn Thái Khoa
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
56.33%
290
Nguyễn Quốc Nam
THPT Hòn Gai
17.32%
291
Lê Nguyên Phong
THCS Trưng Vương - Uông Bí
46.81%
292
Trần Kim Anh
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
44.90%
293
Phạm Đức Điệp
THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều
44.44%
294
Bùi Gia Khang
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
24.65%
295
Trương Hải Linh
THPT Hòn Gai
23.84%
296
Vũ Huy Hoàng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
64.66%
297
Nguyễn Hữu Phú
THCS Ninh Dương - Móng Cái
50.59%
298
Bùi Thanh Sơn
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2016-2019
46.24%
299
Phạm Chí Long
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hạ Long
46.24%
300
Đoàn Bảo Nam
THCS Nguyễn Du - Đông Triều
42.57%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300