| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1151 | Nguyễn Hải Anh | THPT Chuyên Hạ Long | 28.57% | |||
| 1152 | Lê Minh Dương | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 28.57% | |||
| 1153 | Đào Tuấn Anh | THPT Đông Triều | 28.57% | |||
| 1154 | Nguyễn Trung Kiên | THCS Lê Hồng Phong | 28.57% | |||
| 1155 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THPT Hoàng Quốc Việt | 28.57% | |||
| 1156 | Đỗ Trung Sơn | THCS Chu Văn An | 28.57% | |||
| 1157 | Mạc Long Hải | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 25.00% | |||
| 1158 | An - Tâm | THPT Lê Chân | 25.00% | |||
| 1159 | Lê Xuân Phú | THPT Chuyên Hạ Long | 25.00% | |||
| 1160 | Diêu Quốc An | THCS Trọng Điểm | 25.00% | |||
| 1161 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 25.00% | |||
| 1162 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy | 25.00% | |||
| 1163 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 25.00% | |||
| 1164 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | THCS Mạo Khê II | 25.00% | |||
| 1165 | Nguyễn Tuệ Minh | THCS Kim Sơn | 25.00% | |||
| 1166 | Vũ Thành Đạt | THPT Đông Triều | 25.00% | |||
| 1167 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 25.00% | |||
| 1168 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 25.00% | |||
| 1169 | Vũ Trần Ngọc Hùng | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 25.00% | |||
| 1170 | Trịnh Tuấn Kiệt | THCS Ka Long - Móng Cái | 25.00% | |||
| 1171 | Lê Hoàng Tùng | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 25.00% | |||
| 1172 | Nguyễn Thành Lộc | 25.00% | ||||
| 1173 | Vương ĐứC Minh | 25.00% | ||||
| 1174 | Phùng Văn Đức | THCS Nguyễn Trãi | 25.00% | |||
| 1175 | Nguyễn Nhật Thiện | THCS Thuỷ An | 25.00% | |||
| 1176 | Tô Hoàng Hải Đăng | THPT Chuyên Hạ Long | 25.00% | |||
| 1177 | Hoàng Bá Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 25.00% | |||
| 1178 | Nguyễn Minh Đức | THPT Hoàng Hoa Thám | 25.00% | |||
| 1179 | Nguyễn Hùng Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 22.22% | |||
| 1180 | Nguyễn Quang Anh | THPT Ngô Quyền | 22.22% | |||
| 1181 | Nguyễn Minh Đức | THPT Lê Hồng Phong | 22.22% | |||
| 1182 | Nguyễn Hữu Phúc Toàn | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 22.22% | |||
| 1183 | Bùi Tuấn Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long | 22.22% | |||
| 1184 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 22.22% | |||
| 1185 | Phạm Hải Như | THCS Trọng Điểm | 22.22% | |||
| 1186 | Lê Hoàng Tùng | THCS Nguyễn Trãi | 22.22% | |||
| 1187 | Nguyễn Trần Ngân Thương | THCS Nguyễn Huệ | 22.22% | |||
| 1188 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim Sơn | 22.22% | |||
| 1189 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê II | 22.22% | |||
| 1190 | Bùi Minh Tiến | THCS Hoàng Quế | 22.22% | |||
| 1191 | Vũ Khắc Tuấn Khang | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 22.22% | |||
| 1192 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 22.22% | |||
| 1193 | Nguyễn Tuấn Phong | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 22.22% | |||
| 1194 | Đoàn Tiến Việt | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 22.22% | |||
| 1195 | Dương Thế Phương | THPT Chuyên Hạ Long | 22.22% | |||
| 1196 | Đinh Gia Bảo | THCS Mạo Khê II | 22.22% | |||
| 1197 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ | 22.22% | |||
| 1198 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | THCS Mạo Khê II | 22.22% | |||
| 1199 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê II | 22.22% | |||
| 1200 | Vũ Văn Thiên | THPT Lê Chân | 22.22% |