Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
1851
Nguyễn Thịnh Hưng
THCS Mạo Khê II
0.00%
1852
Trịnh Văn Sơn
THPT Chuyên Hạ Long
0.00%
1853
Phạm Hải Đăng
TH&THCS Minh Khai
0.00%
1854
Phùng Nguyễn Quỳnh Vy
THPT Chuyên Hạ Long
0.00%
1855
Ngô Trung Hải
THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long
0.00%
1856
Trịnh Thái Dương
THCS Trần Quốc Toản, Uông Bí
0.00%
1857
Nguyễn Minh Huy
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
0.00%
1858
Đinh Gia Bảo
THCS Mạo Khê II
0.00%
1859
Nguyễn Văn Hiếu
THCS Hưng Đạo
0.00%
1860
Nguyễn Thị Thanh Xuân
THCS Tràng An
0.00%
1861
Nguyễn Thanh Hằng
THCS Kim Sơn, Đông Triều
0.00%
1862
Nguyễn Thị Mai Hương
THPT Lê Chân, Đông Triều
0.00%
1863
Nguyễn Hòa Bình
THCS Nguyễn Huệ
0.00%
1864
Phạm Quang Minh
THCS Hoàng Quế - Đông Triều
0.00%
1865
Bùi Tuấn Anh
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí
0.00%
1866
Đỗ Vũ Hồng Đức
THPT Chuyên Hạ Long
0.00%
1867
Hoàng Đức Huy
THCS Lê Hồng Phong
0.00%
1868
Nguyễn Minh Nhật
THCS Mạo Khê I
0.00%
1869
Nguyễn Trần Gia Nguyên
THPT Chuyên Hạ Long
0.00%
1870
Phạm Gia Khánh
THPT Chuyên Hạ Long
0.00%
1871
Đàm Thu Thủy
THCS Hồng Hải
0.00%
1872
Nguyễn Phúc Hải
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
0.00%
1873
Nguyễn Như Thanh
THCS Tràng An
0.00%
1874
Nguyễn Gia Bảo
THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên
0.00%
1875
Đoàn Minh Tú
THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả
0.00%
1876
Minh - Hoàng
THPT Cẩm Phả, Cẩm Phả
0.00%
1877
Phạm Đức Anh
THCS Bình Khê
0.00%
1878
Trương Trọng Hòa
THCS Trọng Điểm
0.00%
1879
Trần Quang Minh
Thực hành Sư phạm - Uông Bí
0.00%
1880
Đỗ Bính Tám
THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí
0.00%
1881
Đặng Tiến Cường
THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên
0.00%
1882
Nguyễn Minh Trí
TH&THCS Việt Dân
0.00%
1883
Đặng Văn Đông
THCS Kim Sơn
0.00%
1884
Nguyễn Hữu Hưng
THPT Chuyên Hạ Long
0.00%
1885
Nguyễn Thành Long
THPT Minh Hà - Quảng Yên
0.00%
1886
Đoàn Thu Uyên
THCS Trần Quốc Toản - Bình Liêu
0.00%
1887
Phan Trung Kiên
THCS Hồng Hải - Hạ Long
0.00%
1888
Đặng Trung Hiếu
THCS Nguyễn Trãi
0.00%
1889
Phạm Anh Tiến
THCS An Sinh
0.00%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900