Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
1301
Phạm Đức Trường
THCS Bình Khê
8.00%
1302
Ngô Văn Hào
THCS Bãi Cháy - Hạ Long
8.00%
1303
Trương Thị Uyên
THCS Nguyễn Văn Cừ - Uông Bí
8.00%
1304
Nguyễn Nhật Đức
THCS Kim Sơn
7.41%
1305
Lê Thị Thùy
THCS Bình Dương - Đông Triều
6.90%
1306
Nguyễn Anh Phong
Trường THPT Hoàng Quốc Việt
6.67%
1307
Nguyễn Thị Thu Trang
THPT Vũ Văn Hiếu
6.67%
1308
Vũ Trần Ngọc Hùng
THCS Nguyễn Đức Cảnh
6.25%
1309
Vũ Thị Hải
THCS Bình Khê
6.06%
1310
Đào Tiến Thịnh
THCS Nguyễn Trãi
4.17%
1311
Lê Hồng Anh
THPT Lê Chân
4.08%
1312
Nguyễn Đăng Huy
TH-THCS-THPT Văn Lang
3.33%
1313
Trương Anh Quân
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
100.00%
1314
Nguyễn Trọng Tuấn
Trường THPT Bạch Đằng; Khóa 2016-2019
100.00%
1315
Nguyễn Trung Hiếu
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
100.00%
1316
Phạm Thị Hải Linh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
100.00%
1317
Nguyễn Tấn Dũng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
100.00%
1318
Nguyễn Nam Dương
THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ
100.00%
1319
Trần Cao Phong
THPT Trần Phú, Móng Cái
100.00%
1320
Trần Hoàng Minh Hiếu
THPT Hòn Gai
100.00%
1321
Bùi Thị Hà Vy
THCS Mạo Khê II
100.00%
1322
Trần Y Phương Trinh
THCS Trọng Điểm
100.00%
1323
Hoàng Bảo Châu
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
100.00%
1324
Nguyễn Công Vinh
THCS Mông Dương - Cẩm Phả
100.00%
1325
Trần Phạm Ngọc Ân
THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long
100.00%
1326
Nguyễn Duy Vinh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
50.00%
1327
Phạm Nguyễn Minh Huy
THCS Mạo Khê II
50.00%
1328
Trần Danh Linh
THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ
50.00%
1329
Vũ Đức Minh
THPT Ngô Quyền, Hạ Long
50.00%
1330
Vũ Tuấn Minh
THPT Hòn Gai
50.00%
1331
Trịnh Nhật Nam
THPT Chuyên Hạ Long
50.00%
1332
Nguyễn Bình Minh
THCS Lý Tự Trọng
50.00%
1333
Trần Duy Hưng
THCS Bãi Cháy - Hạ Long
50.00%
1334
Lê Nguyễn Như Mai
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long
50.00%
1335
Phạm Tuấn Minh
THCS Thị trấn Bình Liêu
50.00%
1336
Ngô Thị Thúy Hằng
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Giáo viên
33.33%
1337
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Trường THPT Bạch Đằng
33.33%
1338
Hoàng Xuân Thương
Trường THPT Lê Hồng Phong
33.33%
1339
Nguyễn Xuân Tùng
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2017-2020
33.33%
1340
Nguyễn Tuấn Đạt
Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2018-2021
33.33%
1341
Lê Trung Kiên
Trường THPT Bạch Đằng; Khóa 2016-2019
33.33%
1342
Nguyễn Quang Anh
Trường THPT Ngô Quyền, Hạ Long
33.33%
1343
Nguyễn Mai Chi
THPT Trần Phú, Móng Cái
33.33%
1344
Trần Mạnh Đạt
THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ
33.33%
1345
Quý - Quang
THPT Bạch Đằng, Quảng Yên
33.33%
1346
Dương Nguyễn Minh Đức
THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ
33.33%
1347
Phạm Thùy Trang
THPT Ngô Quyền, Hạ Long
33.33%
1348
Phạm Thủy Linh
THCS Mạo Khê II
33.33%
1349
Trương Hải Anh
THCS Mạo Khê II
33.33%
1350
Vũ Thành Đạt
THCS Nguyễn Du
33.33%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300