Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Lê Gia Huy | THCS Lê Quý Đôn | 10.00% | |||
1302 | Bùi Vũ Gia Phú | THCS Hòa Lạc | 10.00% | |||
1303 | Vũ Hương Giang | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
1304 | Nguyễn Đào Khánh Linh | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
1305 | Phạm Cao Trí Dũng | THPT Hoàng Quốc Việt | 10.00% | |||
1306 | Đặng Văn Đông | THPT Đông Triều | 10.00% | |||
1307 | Đặng Trung Kiên | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
1308 | Lê Văn Đoàn | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 10.00% | |||
1309 | Hoàng Tuấn Minh | THCS Hoàng Quế, Đông Triều | 9.09% | |||
1310 | Lưu Tiến Trung | THCS Bình Khê | 9.09% | |||
1311 | Phạm Hoa Nhi | THPT Lê Quý Đôn | 9.09% | |||
1312 | La Nguyễn Thị Trâm | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa | 9.09% | |||
1313 | Đinh Tiến Hưng | THCS Lê Quý Đôn | 9.09% | |||
1314 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm | 9.09% | |||
1315 | Vũ Tuấn Anh Khoa | THPT Chuyên Hạ Long | 9.09% | |||
1316 | Nguyễn Hồng Quang | THPT Chuyên Hạ Long | 9.09% | |||
1317 | Tô Bảo Hân | THPT Đông Triều | 9.09% | |||
1318 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh - Đông Triều | 9.09% | |||
1319 | Phùng Văn Đức | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 9.09% | |||
1320 | Nguyễn Lâm Dũng | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 9.09% | |||
1321 | Lưu Nam Hải | THCS An Sinh - Đông Triều | 9.09% | |||
1322 | Nguyễn Tuấn Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 9.09% | |||
1323 | Đỗ Trung Sơn | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 9.09% | |||
1324 | Nguyễn Hợp Thiện | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 9.09% | |||
1325 | Vũ Gia Minh | THCS Kim Sơn | 8.33% | |||
1326 | Giang Thị Phương Thảo | THCS Hoàng Quế | 8.33% | |||
1327 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 8.33% | |||
1328 | Phạm Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 8.33% | |||
1329 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Bãi Cháy | 8.33% | |||
1330 | Lưu Nam Hải | THCS An Sinh | 8.33% | |||
1331 | Phạm Quang Minh | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 7.69% | |||
1332 | Nguyễn Phương Chi | THCS Mạo Khê II | 7.69% | |||
1333 | Đặng Trung Kiên | THPT Chuyên Hạ Long | 7.69% | |||
1334 | Ngô Đình Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 7.69% | |||
1335 | Phan Lê Gia Bảo | TH&THCS Quốc tế Stephen Hawking - Uông Bí | 7.69% | |||
1336 | Trần Quang Hưng | THCS Hồng Hải - Hạ Long | 7.69% | |||
1337 | Nguyễn Minh Khôi | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 7.69% | |||
1338 | Lưu Tiến Trung | THPT Chuyên Hạ Long | 7.69% | |||
1339 | Chu Tiến Phương | THPT Đầm Hà | 7.69% | |||
1340 | Phạm Thanh Hùng | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 7.14% | |||
1341 | Nguyễn Hải An | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 7.14% | |||
1342 | Nguyễn Vân Anh | THCS Mạo Khê II | 7.14% | |||
1343 | Trịnh Tuấn Kiệt | THCS Ka Long | 7.14% | |||
1344 | Phạm Trường Giang | THPT Đông Triều | 7.14% | |||
1345 | Nguyễn Hoàng Tùng | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 6.67% | |||
1346 | Phạm Minh Hoàng | THCS Mạo Khê I | 6.67% | |||
1347 | Nguyễn Thành Đạt | THCS Kim Đồng | 6.67% | |||
1348 | Bùi Huy Hoàng | THCS Bình Khê - Đông Triều | 6.67% | |||
1349 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THPT Chuyên Hạ Long | 6.25% | |||
1350 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ | 6.25% |