| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2101 | Nguyễn Hải Dương | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 2102 | Bế Chí Đại | PTDT Nội Trú Bình Liêu | 0.00% | |||
| 2103 | Lê Đức Mạnh | THCS Lê Văn Tám | 0.00% | |||
| 2104 | Phạm Nguyễn Đức Nam | THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí | 0.00% | |||
| 2105 | Nguyễn Minh Quân | TH-THCS-THPT Văn Lang | 0.00% | |||
| 2106 | Nguyễn Hồng Sơn | TH-THCS-THPT Văn Lang | 0.00% | |||
| 2107 | Trần Phong Vũ | THCS Bãi Cháy | 0.00% | |||
| 2108 | Trần Mạnh Danh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2109 | Chu Hiếu Thiên | THCS Lê Văn Tám - Hạ Long | 0.00% | |||
| 2110 | Nguyễn Trung Hiếu | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2111 | Trần Minh Quân | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2112 | Nguyễn Bích Ngọc | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.00% | |||
| 2113 | Phạm Đức Anh | THCS Bình Khê | 0.00% | |||
| 2114 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ | 0.00% | |||
| 2115 | Hoàng Duy Đạt | THCS Thị trấn Bình Liêu | 0.00% | |||
| 2116 | Vũ Gia Huy | THCS Lê Quý Đôn | 0.00% | |||
| 2117 | Nguyễn Thành Lộc | THCS Nguyễn Huệ | 0.00% | |||
| 2118 | Ngô Thái Tuấn | THCS và THPT Tiên Yên | 0.00% | |||
| 2119 | Tô Anh Thư | THCS Lê Quý Đôn | 0.00% | |||
| 2120 | Đoàn Tịnh Lâm | THPT Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2121 | Vũ Tô Tuấn Phong | THPT Trần Phú | 0.00% | |||
| 2122 | Nguyễn Huy Sơn | THPT Bạch Đằng | 0.00% | |||
| 2123 | Vũ Trần Trung | THPT Hoành Bồ | 0.00% | |||
| 2124 | Vũ Tăng Cường | THCS Kim Sơn, Đông Triều | 0.00% | |||
| 2125 | Đào Đình Bình | Trường TH, THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hạ Long | 0.00% | |||
| 2126 | Nguyễn Huy Hoàng | TH, THCS&THPT Văn Lang, Hạ Long | 0.00% | |||
| 2127 | Chu Quang Huy | THPT Ngô Quyền | 0.00% | |||
| 2128 | Nguyễn Minh Hoàng | Trường THPT Lý Thường Kiệt | 0.00% | |||
| 2129 | Vũ Tố Thiên | THCS Tràng An | 0.00% | |||
| 2130 | Đinh Quang Tuấn Kiệt | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 2131 | Vũ Hải Phong | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 2132 | Nguyễn Hoàng Long | THCS Lý Tự Trọng | 0.00% | |||
| 2133 | Lê Mạnh Hùng | THCS Bình Khê | 0.00% | |||
| 2134 | Dương Quỳnh Chi | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 0.00% | |||
| 2135 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2136 | Phạm Huy Vũ | 0.00% | ||||
| 2137 | Hoàng Công Duy | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 2138 | Phạm Thùy Dương | THCS Cửa Ông | 0.00% | |||
| 2139 | Ngô Trung Hải | THCS Lý Tự Trọng | 0.00% | |||
| 2140 | Bùi Huy Hoàng | THCS Bình Khê | 0.00% | |||
| 2141 | Đinh Nhật Huy | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 0.00% | |||
| 2142 | Đào Đức Kiên | THCS Liên Hòa | 0.00% | |||
| 2143 | Bùi Tâm Long | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 2144 | Phạm Dương Phong | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 2145 | Ngô Bảo Tiến | THCS Thị trấn Bình Liêu | 0.00% | |||
| 2146 | Phạm Đức Trường | THCS Bình Khê | 0.00% | |||
| 2147 | Nguyễn Trung Hiếu | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2148 | Vũ Mạnh Chiến | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 0.00% | |||
| 2149 | Trương Mạnh Hà | TH, THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hạ Long | 0.00% | |||
| 2150 | Lê Quang Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 0.00% |