Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
851
Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh
TH&THCS Tân Việt
43.48%
852
Hoàng Minh Thắng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
38.46%
853
Dương Bình Nguyễn Lân
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
37.04%
854
Nguyễn Gia Bảo
THPT Lý Thường Kiệt - Móng Cái
37.04%
855
Lê Minh Hiếu
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019
34.48%
856
Phạm Trung Kiên
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
32.26%
857
Nguyễn Mạnh Đức
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
31.25%
858
Lê Minh Vũ
THPT Chuyên Hạ Long
28.57%
859
Lê Quốc Hưng
Trường THPT Tiên Yên
27.78%
860
Vũ Thuỳ Dung
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
24.39%
861
Lê Đàm Hồng Đức
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
23.81%
862
Nguyễn Hoàng Anh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
22.73%
863
Nguyễn Thanh Liêm
THPT Đông Triều
20.00%
864
Trương Hữu Tuấn
THPT Cẩm Phả
16.67%
865
Lê Văn Đức
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
16.39%
866
Lê Quốc Đạt
THPT Uông Bí
15.87%
867
Phạm Gia Huy
THPT Hòn Gai
15.15%
868
Đỗ Thế Hưng
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
90.00%
869
Phan Trần Lâm Anh
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
60.00%
870
Hoàng Nhật Minh
THCS Bãi Cháy - Hạ Long
52.94%
871
Hoàng Duy Đạt
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
50.00%
872
Nguyễn Đình Sơn
Trường THPT Ngô Quyền
47.37%
873
Nguyễn Thị Khánh Vân
THCS Trọng Điểm - Cảm Phả
47.37%
874
Trần Gia Hưng
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
45.00%
875
Nguyễn Thu Thảo
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
42.86%
876
Nguyễn Hải Anh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
42.86%
877
Hà Dương Thuỵ Vương
THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long
40.91%
878
Nguyễn Tùng Nam
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
37.50%
879
Phạm Lương Hoàng
THPT Hoàng Quốc Việt
36.00%
880
Đinh Thế Kiệt
THPT Hoàng Quốc Việt
34.62%
881
Nguyễn Trần Gia
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
33.33%
882
Phạm Công Đạt
THPT Lê Quý Đôn
28.12%
883
Phạm Thế Duy
THCS Lê Văn Tám
28.12%
884
Chu Hiếu Thiên
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long
28.12%
885
Nguyễn Anh Đức
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
25.00%
886
Nguyễn Tùng Lâm
THCS Cửa Ông - Cẩm Phả
25.00%
887
Nguyễn Nhật Thiện
THCS Thuỷ An - Đông Triều
24.32%
888
Phạm Quang Minh
THCS Mạo Khê II
22.50%
889
Nguyễn Phi Long
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
22.50%
890
Vi Hoàng Ngân
THPT Chuyên Hạ Long
20.93%
891
Dương Thúy Hoa
THPT Đông Triều
20.93%
892
Nguyễn Long Vũ
THPT Đông Triều
20.45%
893
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
16.36%
894
Hà Xuân Thiện
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
11.54%
895
Ngô An Thái
THCS Mạo Khê 3
6.77%
896
Dương Minh Châu
THPT Hoàng Quốc Việt
88.89%
897
Đoàn Khánh Huyền
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
66.67%
898
Vũ Trung Hiếu
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
53.33%
899
Nguyễn Thanh Hằng
THPT Đông Triều
47.06%
900
Trần Tùng Lâm
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
42.11%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300