Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
851 | Nguyễn Vũ Hải | THCS Mạo Khê II | 50.00% | |||
852 | An - Hiếu | THPT Hoàng Quốc Việt | 50.00% | |||
853 | Nguyễn Minh Tuấn | THCS Bãi Cháy | 45.45% | |||
854 | Nguyễn Trung Hiếu | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 45.45% | |||
855 | Nguyễn Bích Ngọc | THPT Ngô Quyền | 45.45% | |||
856 | Nguyễn Lan Hương | THCS Tràng An | 41.67% | |||
857 | Vũ Anh Huy | THPT Chuyên Hạ Long | 41.67% | |||
858 | Trần Quang Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 41.67% | |||
859 | Hà Tiến Dũng | THPT Tiên Yên | 41.67% | |||
860 | Ninh - Sơn | THPT Đông Triều - Hoàng Quốc Việt | 33.33% | |||
861 | Nguyễn Tiến Cường | THPT Vũ Văn Hiếu | 33.33% | |||
862 | Nguyễn Quý Hoàng Anh | THPT Hòn Gai | 31.25% | |||
863 | Nguyễn Mạnh Hùng | THPT Lê Chân | 26.32% | |||
864 | Nguyễn Phúc Hải | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 26.32% | |||
865 | Nguyễn Quỳnh Giang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 25.00% | |||
866 | Nguyễn Hoàng Long | THCS Lý Tự Trọng | 25.00% | |||
867 | Nguyễn Đức Dũng | THPT Lê Quý Đôn | 23.81% | |||
868 | Đào Hải Nam | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 20.83% | |||
869 | Nguyễn Đình Quyền | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 15.62% | |||
870 | Lại Khắc Dũng | THPT Cẩm Phả | 15.62% | |||
871 | Lê Đức Diện | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 11.36% | |||
872 | Trịnh Tuấn Nghĩa | THPT Chuyên Hạ Long | 10.64% | |||
873 | Vũ Tiến Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 66.67% | |||
874 | Trương Cẩm Ly | THPT Cẩm Phả | 66.67% | |||
875 | Đỗ Minh Tuấn | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021 | 50.00% | |||
876 | Tuấn - Hùng | THPT Hòn Gai | 50.00% | |||
877 | Dương Hoàng Minh | THCS Đoàn Thị Điểm | 50.00% | |||
878 | Bùi Ngọc Khánh | THPT Hòn Gai | 44.44% | |||
879 | Quân - Châu | THPT Hoàng Quốc Việt | 44.44% | |||
880 | Luật - Nam | THPT Hoàng Hoa Thám | 44.44% | |||
881 | Tuấn - Vũ | THPT Cẩm Phả | 40.00% | |||
882 | Trần Vạn Tấn | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 40.00% | |||
883 | Ngô Duy Đăng | THCS Hoàng Quế | 40.00% | |||
884 | Nguyễn Hải Anh | THCS Nguyễn Du | 36.36% | |||
885 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Bãi Cháy | 36.36% | |||
886 | Bùi Thiên Ngân | THPT Ngô Quyền | 36.36% | |||
887 | Nguyễn Quốc Huy | THPT Hòn Gai | 36.36% | |||
888 | Bùi Đức Đăng | THPT Chuyên Hạ Long | 33.33% | |||
889 | Bùi Tuấn Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long | 33.33% | |||
890 | Bùi Tiến Thành | THCS Nguyễn Du | 30.77% | |||
891 | Đỗ Xuân Hải | THPT Bãi Cháy | 30.77% | |||
892 | Hùng - Hưng | THPT Hoàng Hoa Thám | 30.77% | |||
893 | Vũ - Phong | THPT Hoàng Hoa Thám | 30.77% | |||
894 | Lưu Thế Mạnh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 28.57% | |||
895 | Lê Quang Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long | 28.57% | |||
896 | Bình - Phát | TH-THCS-THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 28.57% | |||
897 | Cường - Hùng | THPT Hoàng Quốc Việt | 28.57% | |||
898 | Phạm Trần Minh Tuyên | THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 28.57% | |||
899 | Trần Phong Vũ | THCS Bãi Cháy | 28.57% | |||
900 | Hoàng Trí Dũng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 28.57% |