| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 801 | Đinh Gia Bảo | THCS Mạo Khê II | 25.00% | |||
| 802 | Vũ Gia Minh | THCS Kim Sơn | 24.53% | |||
| 803 | Hoàng Bảo Ninh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 21.67% | |||
| 804 | Nguyễn Hoàng Minh Tâm | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 21.31% | |||
| 805 | Phạm Minh Thiên | THPT Đông Triều | 20.97% | |||
| 806 | Nguyễn Thị Hường | THPT Bình Liêu | 20.31% | |||
| 807 | Lê Ngọc Ngà | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 19.70% | |||
| 808 | Phan Tùng Lâm | THCS Bãi Cháy | 19.40% | |||
| 809 | Trần Nhật Thắng | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 19.12% | |||
| 810 | Nguyễn Minh Hùng | THPT Hòn Gai | 14.61% | |||
| 811 | Phạm Tiến Dũng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 85.71% | |||
| 812 | Phạm Duy Bách | THPT Hoàng Quốc Việt | 80.00% | |||
| 813 | Nguyễn Anh Minh | THPT Ngô Quyền | 66.67% | |||
| 814 | Nguyễn Viết Hải Minh | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 52.17% | |||
| 815 | huytrq | 50.00% | ||||
| 816 | Đoàn Minh Hiếu | THCS Trọng Điểm | 44.44% | |||
| 817 | Trương Gia Huy | THCS Lê Văn Tám | 42.86% | |||
| 818 | Diệp Anh Quân | THPT Ngô Quyền | 42.86% | |||
| 819 | Phạm Mai Anh | THCS Mạo Khê II | 29.27% | |||
| 820 | Nguyễn Trần Ngân Thương | THCS Nguyễn Huệ | 28.57% | |||
| 821 | Đoàn Minh Anh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 26.67% | |||
| 822 | Lê Anh Tuấn | THCS Bình Dương | 17.91% | |||
| 823 | Vũ Ngọc Hùng | THPT Lê Chân | 11.54% | |||
| 824 | Vũ Thu Ngân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 61.11% | |||
| 825 | Bùi Vân Giang | THPT Ngô Quyền | 40.74% | |||
| 826 | Phạm Trọng Thắng | Trường THPT Ngô Quyền | 39.29% | |||
| 827 | Đào Hà Duy | THPT Lê Hồng Phong - Cẩm Phả | 36.67% | |||
| 828 | Nguyễn Hương Thảo | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 35.48% | |||
| 829 | Đinh Cao Minh Quân | THPT Chuyên Thăng Long, Đà Lạt | 31.43% | |||
| 830 | Nguyễn Tất An | THPT Hoàng Quốc Việt | 29.73% | |||
| 831 | Trần Hữu Lộc | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 25.58% | |||
| 832 | Trịnh Thành Thiên | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 22.92% | |||
| 833 | Từ Quốc Hiếu | Trường PTDT Nội Trú Tỉnh; Khóa 2019-2022 | 22.00% | |||
| 834 | Vũ Quang Huy | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 20.00% | |||
| 835 | Ngô Bảo Tiến | THCS Bình Liêu | 20.00% | |||
| 836 | Vũ Hương Giang | THCS Mạo Khê II | 19.30% | |||
| 837 | Nguyễn Thủy | THPT Lê Quý Đôn Điện Biên | 18.64% | |||
| 838 | Đặng Văn Đông | THPT Đông Triều | 18.03% | |||
| 839 | Nguyễn Đình Tú | THPT Lê Hồng Phong | 17.19% | |||
| 840 | Hoàng Đình Vĩnh Hoàng | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 15.07% | |||
| 841 | Nguyễn Hồ Bắc | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 13.75% | |||
| 842 | Tô Bảo Long | THCS Kim Sơn | 12.94% | |||
| 843 | Đoàn Huy Tùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 83.33% | |||
| 844 | Nguyễn Nguyên Vũ | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 62.50% | |||
| 845 | Trần Bảo Ngọc | THPT Ngô Quyền | 58.82% | |||
| 846 | Đoàn Đức Phúc | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2017-2020 | 52.63% | |||
| 847 | Nguyễn Đại Hải | THPT Ngô Quyền | 50.00% | |||
| 848 | Trần Quốc Việt | THPT Ngô Quyền | 50.00% | |||
| 849 | minhlvb | 47.62% | ||||
| 850 | Hoàng Hải Yến | Trường THPT Ngô Quyền | 45.45% |