| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2251 | Ngô Trung Hải | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 0.00% | |||
| 2252 | Trịnh Thái Dương | THCS Trần Quốc Toản, Uông Bí | 0.00% | |||
| 2253 | Nguyễn Minh Huy | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 0.00% | |||
| 2254 | Đinh Gia Bảo | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 2255 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS Hưng Đạo | 0.00% | |||
| 2256 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | THCS Tràng An | 0.00% | |||
| 2257 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du | 0.00% | |||
| 2258 | Nguyễn Thanh Hằng | THCS Kim Sơn, Đông Triều | 0.00% | |||
| 2259 | Nguyễn Thị Mai Hương | THPT Lê Chân, Đông Triều | 0.00% | |||
| 2260 | Nguyễn Hòa Bình | THCS Nguyễn Huệ | 0.00% | |||
| 2261 | Phạm Quang Minh | THCS Hoàng Quế - Đông Triều | 0.00% | |||
| 2262 | Nguyễn Hoàng Hải | THPT Trần Phú | 0.00% | |||
| 2263 | Nguyễn Minh Tuấn | THPT Đông Triều | 0.00% | |||
| 2264 | Bùi Tuấn Anh | THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí | 0.00% | |||
| 2265 | Đỗ Vũ Hồng Đức | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2266 | Hoàng Đức Huy | THCS Lê Hồng Phong | 0.00% | |||
| 2267 | Nguyễn Minh Nhật | THCS Mạo Khê I | 0.00% | |||
| 2268 | Nguyễn Trần Gia Nguyên | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2269 | Vương Kiên Cường | THPT Trần Phú | 0.00% | |||
| 2270 | Lê Minh Bảo Long | THCS Nguyễn Trãi | 0.00% | |||
| 2271 | Vũ Nguyễn Hoàng Anh | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.00% | |||
| 2272 | Phạm Gia Khánh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2273 | Đàm Thu Thủy | THCS Hồng Hải | 0.00% | |||
| 2274 | Nguyễn Phúc Hải | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 0.00% | |||
| 2275 | Nguyễn Như Thanh | THCS Tràng An | 0.00% | |||
| 2276 | Nguyễn Gia Bảo | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 0.00% | |||
| 2277 | Đoàn Minh Tú | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2278 | Nguyễn Tuấn Anh | THPT Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2279 | Nguyễn Trường Thành | THPT Quảng Hà | 0.00% | |||
| 2280 | Minh - Hoàng | THPT Cẩm Phả, Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2281 | Phạm Đức Anh | THCS Bình Khê | 0.00% | |||
| 2282 | Trương Trọng Hòa | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 2283 | Trần Quang Minh | Thực hành Sư phạm - Uông Bí | 0.00% | |||
| 2284 | Đỗ Bính Tám | THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí | 0.00% | |||
| 2285 | Đặng Tiến Cường | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 0.00% | |||
| 2286 | Lâm Minh Đức | THPT Trần Phú | 0.00% | |||
| 2287 | Nguyễn Minh Trí | TH&THCS Việt Dân | 0.00% | |||
| 2288 | Đặng Văn Đông | THCS Kim Sơn | 0.00% | |||
| 2289 | Nguyễn Hữu Hưng | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2290 | Nguyễn Thành Long | THPT Minh Hà - Quảng Yên | 0.00% | |||
| 2291 | Đoàn Thu Uyên | THCS Trần Quốc Toản - Bình Liêu | 0.00% | |||
| 2292 | Phan Trung Kiên | THCS Hồng Hải - Hạ Long | 0.00% | |||
| 2293 | Đặng Trung Hiếu | THCS Nguyễn Trãi | 0.00% | |||
| 2294 | Phạm Anh Tiến | THCS An Sinh | 0.00% |