Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
701 | Phan Tùng Lâm | THCS Bãi Cháy | 19.40% | |||
702 | Triệu Thị Hồng Thắm | Trường THPT Lê Quý Đôn | 19.12% | |||
703 | Trần Nhật Thắng | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 19.12% | |||
704 | Phạm Tiến Dũng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 85.71% | |||
705 | Nguyễn Anh Minh | THPT Ngô Quyền | 66.67% | |||
706 | Vũ Thu Trang | THPT Ngô Quyền | 57.14% | |||
707 | Nguyễn Viết Hải Minh | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 52.17% | |||
708 | huytrq | 50.00% | ||||
709 | Đoàn Minh Hiếu | THCS Trọng Điểm | 44.44% | |||
710 | Trương Gia Huy | THCS Lê Văn Tám | 42.86% | |||
711 | Diệp Anh Quân | THPT Ngô Quyền | 42.86% | |||
712 | Phạm Mai Anh | THCS Mạo Khê II | 29.27% | |||
713 | Nguyễn Trần Ngân Thương | THCS Nguyễn Huệ | 28.57% | |||
714 | Đoàn Minh Anh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 26.67% | |||
715 | Lê Anh Tuấn | THCS Bình Dương | 17.91% | |||
716 | Nguyễn Minh Hùng | THPT Hòn Gai | 13.79% | |||
717 | Vũ Ngọc Hùng | THPT Lê Chân | 11.54% | |||
718 | Vũ Thu Ngân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 61.11% | |||
719 | Nguyễn Minh Quân | THCS Văn Lang | 42.31% | |||
720 | Bùi Vân Giang | THPT Ngô Quyền | 40.74% | |||
721 | Phạm Trọng Thắng | Trường THPT Ngô Quyền | 39.29% | |||
722 | Đào Hà Duy | THPT Lê Hồng Phong - Cẩm Phả | 36.67% | |||
723 | Nguyễn Hương Thảo | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 35.48% | |||
724 | Lưu Nam Hải | THCS An Sinh - Đông Triều | 34.38% | |||
725 | Đinh Cao Minh Quân | THPT Chuyên Thăng Long, Đà Lạt | 31.43% | |||
726 | Nguyễn Tất An | THPT Hoàng Quốc Việt | 29.73% | |||
727 | Phạm Tú Trinh | THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả | 29.73% | |||
728 | Trần Hữu Lộc | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 25.58% | |||
729 | Trịnh Thành Thiên | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 22.92% | |||
730 | Từ Quốc Hiếu | Trường PTDT Nội Trú Tỉnh; Khóa 2019-2022 | 22.00% | |||
731 | Vũ Quang Huy | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 20.00% | |||
732 | Vũ Hương Giang | THCS Mạo Khê II | 19.30% | |||
733 | Nguyễn Thủy | THPT Lê Quý Đôn Điện Biên | 18.64% | |||
734 | Đặng Văn Đông | THPT Đông Triều | 18.03% | |||
735 | Nguyễn Đình Tú | THPT Lê Hồng Phong | 17.19% | |||
736 | Hoàng Đình Vĩnh Hoàng | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 15.07% | |||
737 | Nguyễn Hồ Bắc | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 13.75% | |||
738 | Tô Bảo Long | THCS Kim Sơn | 12.94% | |||
739 | Trần Quang Minh | Thực hành Sư phạm | 11.46% | |||
740 | Đoàn Huy Tùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 83.33% | |||
741 | Trần Bảo Ngọc | THPT Ngô Quyền | 58.82% | |||
742 | Đoàn Đức Phúc | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2017-2020 | 52.63% | |||
743 | Nguyễn Đại Hải | THPT Ngô Quyền | 50.00% | |||
744 | Trần Quốc Việt | THPT Ngô Quyền | 50.00% | |||
745 | minhlvb | 47.62% | ||||
746 | Hoàng Hải Yến | Trường THPT Ngô Quyền | 45.45% | |||
747 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | TH&THCS Tân Việt | 43.48% | |||
748 | Hoàng Minh Thắng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 38.46% | |||
749 | Dương Bình Nguyễn Lân | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 37.04% | |||
750 | Nguyễn Gia Bảo | THPT Lý Thường Kiệt - Móng Cái | 37.04% |