| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 701 | Hoàng Đình Bách | THCS Trọng Điểm | 52.94% | |||
| 702 | Hà Đồng Đạt | THCS Trọng Điểm | 48.65% | |||
| 703 | Đỗ Mạnh Đức | Trường THPT Hòn Gai | 40.00% | |||
| 704 | Trần Đức Anh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 37.50% | |||
| 705 | Nguyễn Hải Nam | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 35.29% | |||
| 706 | Hoàng Trần Tuấn Đạt | THPT Hòn Gai | 32.14% | |||
| 707 | Chu Minh Thuyết | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 22.78% | |||
| 708 | Phạm Hoa Nhi | THPT Lê Quý Đôn | 19.35% | |||
| 709 | Phạm Quang Minh | THPT Uông Bí | 18.18% | |||
| 710 | Nguyễn Anh Khôi | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 17.48% | |||
| 711 | Nguyễn Duy Bảo | THPT Hòn Gai | 16.22% | |||
| 712 | Ngô Chí Vĩ | THCS Lê Văn Tám | 62.96% | |||
| 713 | Nguyễn Minh Khánh | THCS Lê Văn Tám | 62.96% | |||
| 714 | Trần Nhật Minh | THCS Hoà Lạc - Móng Cái | 50.00% | |||
| 715 | Trần Trí Phong | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 45.95% | |||
| 716 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | THCS Mạo Khê II | 42.50% | |||
| 717 | Trần Vũ Bảo Hân | THCS Mạo Khê II | 41.46% | |||
| 718 | Nguyễn Đức Minh | THCS Đoàn Thị Điểm | 40.48% | |||
| 719 | Lê Hồng Phong | THPT Hoàng Hoa Thám | 34.69% | |||
| 720 | Nguyễn Lê Quan Anh | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 32.69% | |||
| 721 | Nguyễn Tùng Quân | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 30.36% | |||
| 722 | Hoàng Đức Thành | Trường THPT Ngô Quyền | 28.33% | |||
| 723 | Phạm Quang Hiếu | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 13.82% | |||
| 724 | Vũ Đức Minh | THPT Ngô Quyền, Quảng Ninh | 8.63% | |||
| 725 | Hoàng Anh Cương | THCS Nguyễn Du | 7.30% | |||
| 726 | Đào Tuấn Hưng | Trường THPT Văn Lang | 69.57% | |||
| 727 | Nguyễn Thị Hường | THPT Trần Quốc Tuấn | 57.14% | |||
| 728 | Nguyễn Vũ Hải | THCS Mạo Khê II | 35.56% | |||
| 729 | Phạm Thị Mai Anh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 32.65% | |||
| 730 | Lương Minh Hoàng | Trường THPT Văn Lang | 32.65% | |||
| 731 | Nguyễn Quang Huy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 31.37% | |||
| 732 | Nguyễn Châu Phúc | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 31.37% | |||
| 733 | Bùi Huy Hoàng | THCS Bình Khê | 30.19% | |||
| 734 | Đỗ Quốc Khánh | Trường PTDT Nội Trú Tỉnh; Khóa 2019-2022 | 26.67% | |||
| 735 | Nguyễn Vương Nam | THPT Hoàng Hoa Thám | 25.00% | |||
| 736 | Bùi Anh Tuấn | THPT Lê Hồng Phong | 25.00% | |||
| 737 | Lê Ngọc Bảo Anh | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 21.92% | |||
| 738 | Phạm Minh Thành | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 21.62% | |||
| 739 | Vũ Trung Kiên | THPT Quảng Hà | 19.51% | |||
| 740 | Đặng Danh Vũ | THPT Văn Lang | 19.51% | |||
| 741 | Nguyễn Thành Tâm | THPT Lê Chân | 18.18% | |||
| 742 | Mai Thị Hồng Ngọc | THCS Kim Sơn | 14.68% | |||
| 743 | Nguyễn Huy Kiệt | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 14.16% | |||
| 744 | Nguyễn Thị Được | Trường THPT Hoàng Văn Thụ | 12.60% | |||
| 745 | Quách Đăng Tuyên | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 71.43% | |||
| 746 | Hà Minh Hằng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 68.18% | |||
| 747 | Bùi Hoàng Nam | THCS Đoàn Thị Điểm | 65.22% | |||
| 748 | Bùi Đức Lương | THCS Trọng Điểm | 62.50% | |||
| 749 | Hoàng Nhật Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 62.50% | |||
| 750 | Nguyễn Đức Khiêm | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2017-2020 | 57.69% |