Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Phùng Nguyễn Quỳnh Vy | THCS Đoàn Thị Điểm | 40.00% | |||
1002 | Phạm Ngọc Hà | THCS Trới | 40.00% | |||
1003 | Hà Thế Dũng | THCS Trới | 40.00% | |||
1004 | Đoàn Hiếu Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 40.00% | |||
1005 | Trần Nhật Minh | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 40.00% | |||
1006 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 40.00% | |||
1007 | Phạm Hải Như | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 40.00% | |||
1008 | Nguyễn Phương Uyên | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 33.33% | |||
1009 | Nguyễn Trọng Hoàng | THCS Mạo Khê II | 33.33% | |||
1010 | Vũ Trần Ngọc Hùng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 33.33% | |||
1011 | Vũ Hà Chi | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 33.33% | |||
1012 | Đỗ Hoàng Dũng | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 33.33% | |||
1013 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 33.33% | |||
1014 | Nguyễn Xuân Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 33.33% | |||
1015 | Hoàng Bá Nam | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 33.33% | |||
1016 | Nguyễn Thế Vinh | TH,THCS&THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long | 33.33% | |||
1017 | Nguyễn Nhật Đức | THPT Đông Triều | 33.33% | |||
1018 | Nguyễn Hoàng Giang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 28.57% | |||
1019 | Nguyễn Tiến Dũng | THPT Chuyên Hạ Long | 28.57% | |||
1020 | Lê Bá Duy Khánh | THCS Lê Quý Đôn | 28.57% | |||
1021 | Trịnh Tuấn Nghĩa | THPT Chuyên Hạ Long | 28.57% | |||
1022 | Vũ Hà Chi | THCS Mạo Khê II | 28.57% | |||
1023 | Nguyễn Trọng Hoàng | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 28.57% | |||
1024 | Vũ Mạnh Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 28.57% | |||
1025 | Trần Phú Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 28.57% | |||
1026 | Mai Phạm Linh | THCS Yên Thọ - Đông Triều | 28.57% | |||
1027 | Bùi Hoàng Nam | TH,THCS&THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long | 28.57% | |||
1028 | Lê Duy Thái | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 28.57% | |||
1029 | Nguyễn Hải Anh | THPT Chuyên Hạ Long | 28.57% | |||
1030 | Lê Minh Dương | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 28.57% | |||
1031 | Đào Tuấn Anh | THPT Đông Triều | 28.57% | |||
1032 | Lê Bá Duy Tùng | THCS Lê Văn Tám - Hạ Long | 28.57% | |||
1033 | Mạc Long Hải | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 25.00% | |||
1034 | An - Tâm | THPT Lê Chân | 25.00% | |||
1035 | Lê Xuân Phú | THPT Chuyên Hạ Long | 25.00% | |||
1036 | Diêu Quốc An | THCS Trọng Điểm | 25.00% | |||
1037 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 25.00% | |||
1038 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy | 25.00% | |||
1039 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 25.00% | |||
1040 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | THCS Mạo Khê II | 25.00% | |||
1041 | Nguyễn Tuệ Minh | THCS Kim Sơn | 25.00% | |||
1042 | Vũ Thành Đạt | THPT Đông Triều | 25.00% | |||
1043 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 25.00% | |||
1044 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 25.00% | |||
1045 | Vũ Trần Ngọc Hùng | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 25.00% | |||
1046 | Trịnh Tuấn Kiệt | THCS Ka Long - Móng Cái | 25.00% | |||
1047 | Lê Hoàng Tùng | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 25.00% | |||
1048 | Nguyễn Hùng Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 22.22% | |||
1049 | Nguyễn Quang Anh | THPT Ngô Quyền | 22.22% | |||
1050 | Nguyễn Minh Đức | THPT Lê Hồng Phong | 22.22% |