Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
601
Vũ Hải Phong
THCS Mạo Khê II
34.62%
602
Lê Quang Đạt
THPT Uông Bí
28.72%
603
Lê Tăng Phú Quý
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
23.89%
604
Tô Bảo Hân
THCS Nguyễn Du
19.85%
605
Đàm Hiếu Bình
THCS Thị Trấn Ba Chẽ
16.88%
606
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
14.59%
607
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc, Bảo Lộc
13.78%
608
Hà Đồng Hiếu
THCS Trọng Điểm
76.47%
609
Nguyễn Viết Hải
THCS Lê Văn Tám
61.90%
610
Vũ Đức Thắng
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
60.47%
611
Trần Duy Bảo
THCS Bãi Cháy
41.27%
612
Hoàng Thanh Tùng
THCS An Sinh - Đông Triều
40.00%
613
Vũ Thành Đạt
THCS Nguyễn Du
33.77%
614
Trần Hiếu Minh
THCS Hoàng Quế
30.59%
615
Nguyễn Quang Huy
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021
29.89%
616
Nguyễn Tươi
Trường THCS Mạo Khê II
26.80%
617
Phạm Mạnh Hùng
THCS Lê Hồng Phong - Đông Triều
26.00%
618
Phan Tuấn Dũng
THCS Trọng Điểm
65.79%
619
Trần Anh Kiệt
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
52.08%
620
Phan Quang Minh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
43.10%
621
Nguyễn Quang Dũng
THCS Nguyễn Du - Đông Triều
40.32%
622
Vũ Tố Thiên
THCS Tràng An
33.33%
623
Nguyễn Thị Anh
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
31.25%
624
Đặng Đức Long
THPT Lý Thường Kiệt
30.12%
625
Dương Anh Kha
THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên
26.88%
626
Nguyễn Đạt
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016
22.52%
627
Đặng Xuân Minh Hiếu
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
22.52%
628
Phạm Văn Thủy
THPT Đoàn Thị Điểm
16.45%
629
Vũ Kiều Trang
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
85.71%
630
Lương Văn Thắng
THPT Lý Thường Kiệt
60.00%
631
Đỗ Ngân Hà
THCS Mạo Khê II
35.82%
632
Lô Thị Huệ
THCS thị trấn Bình Liêu
35.82%
633
Hoàng Xuân Toàn
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
32.43%
634
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình
28.24%
635
Trần Tiến Đạt
THPT Hải Đảo
22.02%
636
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
17.65%
637
Ngô Tuấn Anh
Trường THPT Hòn Gai
12.12%
638
Đinh Văn Linh
THCS Thị trấn Quảng Hà
9.56%
639
Đỗ Tuấn Hưng
THCS Lê Văn Tám
79.31%
640
Đàm Gia Phong
THCS Trọng Điểm
58.97%
641
Nguyễn Trí Dũng
THPT Hòn Gai
53.49%
642
Nguyễn Trung Kiên
THCS Lê Hồng Phong - Đông Triều
38.33%
643
Phạm Quang Minh
THCS Mạo Khê II
31.08%
644
Nguyễn Minh Quân
THCS Văn Lang
28.75%
645
Nguyễn Văn Hưng
THPT Hoàng Hoa Thám
26.44%
646
Lê Vũ Nguyên Hoàng
THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương
26.14%
647
Trần Tuấn Anh
THCS Hưng Đạo - Đông Triều
25.56%
648
Vũ Thành Đạt
THCS Kim Sơn
18.85%
649
Bùi Bằng Duy
THPT Quảng Hà
15.54%
650
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
12.64%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300