Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
601
Đỗ Mạnh Đức
Trường THPT Hòn Gai
40.00%
602
Trần Đức Anh
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
37.50%
603
Nguyễn Hải Nam
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
35.29%
604
Hoàng Trần Tuấn Đạt
THPT Hòn Gai
32.14%
605
Nguyễn Minh Hoàng
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
24.66%
606
Chu Minh Thuyết
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
22.78%
607
Phạm Hoa Nhi
THPT Lê Quý Đôn
19.35%
608
Phạm Quang Minh
THPT Uông Bí
18.18%
609
Nguyễn Duy Bảo
THPT Hòn Gai
16.22%
610
Bùi Thế Trọng
THPT Cẩm Phả
9.57%
611
Ngô Chí Vĩ
THCS Lê Văn Tám
62.96%
612
Nguyễn Minh Khánh
THCS Lê Văn Tám
62.96%
613
Trần Trí Phong
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
45.95%
614
Nguyễn Thị Thanh Thủy
THCS Mạo Khê II
42.50%
615
Trần Vũ Bảo Hân
THCS Mạo Khê II
41.46%
616
Nguyễn Đức Minh
THCS Đoàn Thị Điểm
40.48%
617
Lê Hồng Phong
THPT Hoàng Hoa Thám
34.69%
618
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
32.69%
619
Hoàng Đức Thành
Trường THPT Ngô Quyền
28.33%
620
Phạm Quang Hiếu
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019
13.82%
621
Vũ Đức Minh
THPT Ngô Quyền, Quảng Ninh
8.63%
622
Hoàng Anh Cương
THCS Nguyễn Du
7.30%
623
Đào Tuấn Hưng
Trường THPT Văn Lang
69.57%
624
Nguyễn Thị Hường
THPT Trần Quốc Tuấn
57.14%
625
Nguyễn Vũ Hải
THCS Mạo Khê II
35.56%
626
Phạm Thị Mai Anh
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019
32.65%
627
Lương Minh Hoàng
Trường THPT Văn Lang
32.65%
628
Nguyễn Quang Huy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
31.37%
629
Nguyễn Châu Phúc
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
31.37%
630
Bùi Huy Hoàng
THCS Bình Khê
30.19%
631
Đỗ Quốc Khánh
Trường PTDT Nội Trú Tỉnh; Khóa 2019-2022
26.67%
632
Nguyễn Vương Nam
THPT Hoàng Hoa Thám
25.00%
633
Bùi Anh Tuấn
THPT Lê Hồng Phong
25.00%
634
Lê Ngọc Bảo Anh
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
21.92%
635
Vũ Trung Kiên
THPT Quảng Hà
19.51%
636
Nguyễn Thành Tâm
THPT Lê Chân
18.18%
637
Mai Thị Hồng Ngọc
THCS Kim Sơn
14.68%
638
Nguyễn Huy Kiệt
THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương
14.16%
639
Hà Minh Hằng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
68.18%
640
Bùi Hoàng Nam
THCS Đoàn Thị Điểm
65.22%
641
Bùi Đức Lương
THCS Trọng Điểm
62.50%
642
Hoàng Nhật Minh
THCS Hưng Đạo - Đông Triều
62.50%
643
Nguyễn Đức Khiêm
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2017-2020
57.69%
644
Ngô Mai Trang
THCS Lê Văn Tám
51.72%
645
Phạm Hồng Anh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
45.45%
646
Lương Hoàng Vũ
THPT Hoàng Hoa Thám
39.47%
647
Lô Thị Huệ
THCS thị trấn Bình Liêu
39.47%
648
Nguyễn Phương Anh
THCS Mạo Khê II
34.09%
649
Đoàn Duy Minh
THPT Hòn Gai
34.09%
650
Đoàn Tiến Việt
THCS Trọng điểm
34.09%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900