| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 401 | Trần Tùng Lâm | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 39.22% | |||
| 402 | Phạm Hữu Lợi | THPT Hòn Gai | 32.79% | |||
| 403 | Nguyễn Việt Hoàng | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021 | 30.61% | |||
| 404 | Vũ Đức Trung | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 28.17% | |||
| 405 | Vũ Quang Khải | THPT Hòn Gai | 24.79% | |||
| 406 | Đặng Đức Hạnh | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 21.82% | |||
| 407 | Nguyễn Hoàng Dương | THPT Vũ Văn Hiếu | 60.20% | |||
| 408 | Trần Đình Quý | THPT Bạch Đằng | 42.45% | |||
| 409 | Vũ Việt Hải | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018 | 25.00% | |||
| 410 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Trường THPT Hòn Gai - Giáo viên | 20.63% | |||
| 411 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 40.85% | |||
| 412 | Phạm Đức Hiếu | THPT Cẩm Phả | 37.66% | |||
| 413 | Nguyễn Thành Lộc | THCS Nguyễn Huệ | 28.43% | |||
| 414 | Trần Minh Công | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018 | 20.86% | |||
| 415 | Tạ Ngọc Thiện | THCS Cao Xanh - Hạ Long | 47.90% | |||
| 416 | Lê Nhật Minh Quang | THPT Chuyên Hạ Long | 28.93% | |||
| 417 | Nguyễn Minh Đức | THPT Hoàng Hoa Thám | 28.64% | |||
| 418 | Nguyễn Hợp Thiện | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 23.17% | |||
| 419 | Nguyễn Minh Khôi | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 47.06% | |||
| 420 | Trần Khải Hưng | THPT Uông Bí | 36.84% | |||
| 421 | Vũ Tăng Cường | THCS Kim Sơn | 26.54% | |||
| 422 | Hồ Hải Sơn | THCS Mạo Khê I | 21.88% | |||
| 423 | Nguyễn Đỗ Anh Tuấn | THPT Hòn Gai | 20.90% | |||
| 424 | Đoàn Hải Nguyên | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 49.55% | |||
| 425 | Lại Thị Thu Hường | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 44.35% | |||
| 426 | Phạm Thị Huyền Trang | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 43.31% | |||
| 427 | Mai Thái Sơn | THCS Trọng Điểm | 35.95% | |||
| 428 | Nguyễn Trường Thành | Trường THPT Hòn Gai | 25.94% | |||
| 429 | Vũ Gia Huy | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 63.53% | |||
| 430 | Cao Bảo Gia | THCS Mạo Khê 2 | 59.34% | |||
| 431 | Trần Anh Tuấn | THPT Cẩm Phả | 50.94% | |||
| 432 | Vũ Hải Phong | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 45.38% | |||
| 433 | Trần Long Hải | THPT Đông Triều | 25.23% | |||
| 434 | Phạm Quang Linh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 56.38% | |||
| 435 | Hoàng Nhật Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 55.79% | |||
| 436 | Lê Hải Đăng | THCS Cộng Hòa - Quảng Yên | 43.44% | |||
| 437 | Ngô Trung Hải | THCS Lý Tự Trọng | 20.70% | |||
| 438 | Phùng Minh Nghĩa | THPT Quảng Hà | 16.31% | |||
| 439 | Nguyễn Bùi Lâm Anh | THPT Chuyên Hạ Long | 61.18% | |||
| 440 | Nhâm Sỹ An Phú | THCS Mạo Khê I - Đông Triều | 52.53% | |||
| 441 | Phạm Phương Quỳnh | THCS Minh Khai - Hạ Long | 42.28% | |||
| 442 | Nguyễn Thành Vương | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 39.69% | |||
| 443 | Vũ Văn Hoàn | THPT Đông Triều | 34.21% | |||
| 444 | Bùi Phạm Hải Anh | THPT Lê Hồng Phong | 26.26% | |||
| 445 | Nguyễn Hoàng Quân | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 51.52% | |||
| 446 | Đoàn Hiếu Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 42.86% | |||
| 447 | Đỗ Hoàng Dũng | THCS Lý Tự Trọng | 35.92% | |||
| 448 | Nguyễn Hải Việt | THPT Chuyên Hạ Long | 31.48% | |||
| 449 | thaontt | 26.42% | ||||
| 450 | Vũ Anh Tuấn | THPT Bãi Cháy | 35.71% |