| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1101 | Đỗ Anh Tuấn | THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí | 50.00% | |||
| 1102 | Mai Phạm Linh | THCS Yên Thọ | 50.00% | |||
| 1103 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 50.00% | |||
| 1104 | Ngô Đức Huy | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 50.00% | |||
| 1105 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 50.00% | |||
| 1106 | Nguyễn Đức Minh | TH,THCS&THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long | 50.00% | |||
| 1107 | Đinh Kim Phượng | THPT Cửa Ông | 50.00% | |||
| 1108 | Nguyễn Đức Thịnh | THPT Hoàng Hoa Thám | 50.00% | |||
| 1109 | Nguyễn Đức Thịnh | THPT Hoàng Hoa Thám | 50.00% | |||
| 1110 | Lương Ngân Phương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 40.00% | |||
| 1111 | Lê Tuấn Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 40.00% | |||
| 1112 | Vũ Hoàng Hiệp | THCS Hoàng Quế | 40.00% | |||
| 1113 | Hùng - Anh | THPT Lê Chân | 40.00% | |||
| 1114 | Ông Thu Hiền | THPT Minh Hà | 40.00% | |||
| 1115 | Phùng Nguyễn Quỳnh Vy | THCS Đoàn Thị Điểm | 40.00% | |||
| 1116 | Phạm Ngọc Hà | THCS Trới | 40.00% | |||
| 1117 | Hà Thế Dũng | THCS Trới | 40.00% | |||
| 1118 | Đoàn Hiếu Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 40.00% | |||
| 1119 | Trần Nhật Minh | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 40.00% | |||
| 1120 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 40.00% | |||
| 1121 | Phạm Hải Như | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 40.00% | |||
| 1122 | Dương Quỳnh Chi | THCS Mạo Khê II | 40.00% | |||
| 1123 | Nguyễn Anh Tân | 40.00% | ||||
| 1124 | Nguyễn Minh Quang | THCS Bãi Cháy | 40.00% | |||
| 1125 | Nguyễn Huy Vũ | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 40.00% | |||
| 1126 | Nguyễn Phương Uyên | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 33.33% | |||
| 1127 | Nguyễn Trọng Hoàng | THCS Mạo Khê II | 33.33% | |||
| 1128 | Vũ Trần Ngọc Hùng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 33.33% | |||
| 1129 | Vũ Hà Chi | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 33.33% | |||
| 1130 | Đỗ Hoàng Dũng | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 33.33% | |||
| 1131 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 33.33% | |||
| 1132 | Nguyễn Xuân Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 33.33% | |||
| 1133 | Hoàng Bá Nam | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 33.33% | |||
| 1134 | Nguyễn Thế Vinh | TH,THCS&THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long | 33.33% | |||
| 1135 | Nguyễn Nhật Đức | THPT Đông Triều | 33.33% | |||
| 1136 | Phạm Đức Anh | THCS Bình Khê | 33.33% | |||
| 1137 | Đinh Nhật Huy | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 33.33% | |||
| 1138 | Nguyễn Minh Tuấn | THPT Đông Triều | 33.33% | |||
| 1139 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | THPT Chuyên Hạ Long | 33.33% | |||
| 1140 | Nguyễn Hoàng Giang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 28.57% | |||
| 1141 | Nguyễn Tiến Dũng | THPT Chuyên Hạ Long | 28.57% | |||
| 1142 | Lê Bá Duy Khánh | THCS Lê Quý Đôn | 28.57% | |||
| 1143 | Trịnh Tuấn Nghĩa | THPT Chuyên Hạ Long | 28.57% | |||
| 1144 | Vũ Hà Chi | THCS Mạo Khê II | 28.57% | |||
| 1145 | Nguyễn Trọng Hoàng | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 28.57% | |||
| 1146 | Vũ Mạnh Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 28.57% | |||
| 1147 | Trần Phú Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 28.57% | |||
| 1148 | Mai Phạm Linh | THCS Yên Thọ - Đông Triều | 28.57% | |||
| 1149 | Bùi Hoàng Nam | TH,THCS&THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long | 28.57% | |||
| 1150 | Lê Duy Thái | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 28.57% |