Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 14.29% | |||
1102 | Dương Gia Bảo | THPT Uông Bí | 14.29% | |||
1103 | Nguyễn Hải Đăng | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 14.29% | |||
1104 | Nguyễn Hữu Quang | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 13.33% | |||
1105 | Đặng Lê Minh Quân | THPT Chuyên Hạ Long | 13.33% | |||
1106 | Trần Nhật Minh | THCS Minh Thành | 13.33% | |||
1107 | Khúc Quang Tiến | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 12.50% | |||
1108 | Vũ Duy Tuệ | THCS Trọng Điểm | 12.50% | |||
1109 | Ngô An Thái | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
1110 | Nguyễn Tiến Dũng | THPT Chuyên Hạ Long | 11.76% | |||
1111 | Phạm Tuấn Duy | THPT Chuyên Hạ Long | 11.76% | |||
1112 | Lê Quang Thịnh | THPT Chuyên Hạ Long | 11.76% | |||
1113 | Trịnh Văn Sơn | THCS An Sinh | 11.76% | |||
1114 | Ninh Thế Mạnh | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 11.11% | |||
1115 | Lê Minh Chiến | THCS Kim Sơn | 11.11% | |||
1116 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê II | 11.11% | |||
1117 | Vũ Hoàng Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long | 11.11% | |||
1118 | Bùi Thị Anh | THCS thị trấn Bình Liêu | 11.11% | |||
1119 | Hà Quang Anh | THPT Quảng Hà | 10.53% | |||
1120 | Nguyễn Hải Sơn | THPT Lê Quý Đôn | 10.53% | |||
1121 | Nguyễn Trọng Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 10.53% | |||
1122 | Trần Tuấn Nam | THCS Trần Quốc Toản | 10.53% | |||
1123 | Phạm Mai Anh | THCS Hoàng Quế | 10.00% | |||
1124 | Bùi Minh Đức | THCS Nguyễn Trãi | 10.00% | |||
1125 | Đào Trung Hải | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 10.00% | |||
1126 | Nguyễn Thị Hường | THPT Bình Liêu | 10.00% | |||
1127 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du | 9.52% | |||
1128 | Đặng Văn Đông | THCS Kim Sơn | 9.09% | |||
1129 | Nguyễn Xuân Bách | THCS Bình Khê | 9.09% | |||
1130 | Lê Anh Duy | THCS Trần Quốc Toản | 8.70% | |||
1131 | Nguyễn Minh Khôi | THCS Mạo Khê II | 8.70% | |||
1132 | Lê Quang Đạt | THCS Trưng Vương | 8.00% | |||
1133 | Nguyễn Văn Hưng | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 8.00% | |||
1134 | Phạm Đức Trường | THCS Bình Khê | 8.00% | |||
1135 | Nguyễn Nhật Đức | THCS Kim Sơn | 7.41% | |||
1136 | Lê Thị Thùy | THCS Bình Dương - Đông Triều | 6.90% | |||
1137 | Nguyễn Anh Phong | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 6.67% | |||
1138 | Nguyễn Thị Thu Trang | THPT Vũ Văn Hiếu | 6.67% | |||
1139 | Vũ Trần Ngọc Hùng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 6.25% | |||
1140 | Vũ Thị Hải | THCS Bình Khê | 6.06% | |||
1141 | Đào Tiến Thịnh | THCS Nguyễn Trãi | 4.17% | |||
1142 | Lê Hồng Anh | THPT Lê Chân | 4.08% | |||
1143 | Nguyễn Đăng Huy | TH-THCS-THPT Văn Lang | 3.33% | |||
1144 | Trương Anh Quân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 100.00% | |||
1145 | Nguyễn Trọng Tuấn | Trường THPT Bạch Đằng; Khóa 2016-2019 | 100.00% | |||
1146 | Nguyễn Trung Hiếu | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 100.00% | |||
1147 | Phạm Thị Hải Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 100.00% | |||
1148 | Nguyễn Tấn Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 100.00% | |||
1149 | Nguyễn Nam Dương | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 100.00% | |||
1150 | Trần Cao Phong | THPT Trần Phú, Móng Cái | 100.00% |