| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1451 | Phạm Anh Quân | THPT Ngô Quyền, Hạ Long | 12.50% | |||
| 1452 | Trần Vũ Khánh An | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
| 1453 | Vũ Thành Đạt | THCS Nguyễn Du | 12.50% | |||
| 1454 | Hoàng - Giang | THPT Bạch Đằng | 12.50% | |||
| 1455 | Nguyễn Hoàng Hà Anh | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
| 1456 | Vũ Đức Trung | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
| 1457 | Nguyễn Thái Bình | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1458 | Ngô Đăng Quang | THCS Lê Quý Đôn | 12.50% | |||
| 1459 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 12.50% | |||
| 1460 | Dương Hoàng Bách | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1461 | Nguyễn Ngọc Trà Giang | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1462 | Hoàng Thế Mạnh Hùng | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1463 | Nguyễn Minh Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1464 | Nguyễn Minh Tuấn | THCS Bình Dương | 12.50% | |||
| 1465 | Vương Tiến Đạt | THPT Lê Chân | 12.50% | |||
| 1466 | Lương Văn Hưng | THPT Lê Chân | 12.50% | |||
| 1467 | Vũ Gia Minh | THPT Hoàng Quốc Việt | 12.50% | |||
| 1468 | Vũ Hải Phong | THPT Hoàng Quốc Việt | 12.50% | |||
| 1469 | Tô Minh Hiếu | THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả | 12.50% | |||
| 1470 | Nguyễn Tiến Đạt | THCS Lê Văn Tám | 12.50% | |||
| 1471 | Nguyễn Phúc Hải | THCS Trần Quốc Toản | 12.50% | |||
| 1472 | Nguyễn Trọng Hoàng | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
| 1473 | Nguyễn Xuân Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 12.50% | |||
| 1474 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy | 12.50% | |||
| 1475 | Vũ Thái Phong | THCS Nguyễn Văn Thuộc | 12.50% | |||
| 1476 | Vũ Nguyễn Gia Bình | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1477 | Đỗ Đại Dũng | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1478 | Trần Phú Lâm | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1479 | Nguyễn Thế Vinh | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 1480 | Đoàn Minh Quang | Trường THPT Bạch Đằng; Khóa 2016-2019 | 11.11% | |||
| 1481 | Trần Ngọc Nga | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 11.11% | |||
| 1482 | Lưu Quang Dũng | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 11.11% | |||
| 1483 | Vũ Đức Trọng | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 11.11% | |||
| 1484 | Phạm Quang Tùng | TH-THCS-THPT Văn Lang | 11.11% | |||
| 1485 | Trương Hải Anh | THCS Mạo Khê II | 11.11% | |||
| 1486 | Lê Hoàng Bách | THCS Mạo Khê II | 11.11% | |||
| 1487 | Lê Quang Thịnh | THPT Chuyên Hạ Long | 11.11% | |||
| 1488 | Lưu Tiến Trung | THPT Chuyên Hạ Long | 11.11% | |||
| 1489 | Nguyễn Thành Lộc | THCS Nguyễn Huệ | 11.11% | |||
| 1490 | Nguyễn Thành Luân | THPT Lê Chân | 11.11% | |||
| 1491 | Nguyễn Chính Ngọc | THPT Lê Chân | 11.11% | |||
| 1492 | Nguyễn Đức Thịnh | THPT Hoàng Hoa Thám | 11.11% | |||
| 1493 | Nguyễn Minh Hoàng | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 11.11% | |||
| 1494 | Nguyễn Duy Hưng | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 11.11% | |||
| 1495 | Nguyễn Thành Lộc | THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều | 11.11% | |||
| 1496 | Trần Vũ Phong | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 11.11% | |||
| 1497 | Vũ Hoàng Long | THPT Chuyên Hạ Long | 11.11% | |||
| 1498 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê I | 11.11% | |||
| 1499 | Trần Duy Hiếu | TH&THCS Việt Dân | 11.11% | |||
| 1500 | Lê Minh Thu | 11.11% |