Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1451 | Nguyễn Quang Huy | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
1452 | Hoàng Tùng Giang | THCS Yên Thọ, Đông Triều | 0.000% | |||
1453 | Dương Minh Châu | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 0.000% | |||
1454 | Phan Việt Hoàng | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 0.000% | |||
1455 | Đinh Văn Tuấn | THPT Trần Phú, Móng Cái | 0.000% | |||
1456 | Phạm Quang Trung | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 0.000% | |||
1457 | Nguyễn Quỳnh Anh | THCS Yên Đức | 0.000% | |||
1458 | Đỗ Gia Bách | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
1459 | Nguyễn Minh Hiếu | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
1460 | Nguyễn Minh Anh | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
1461 | Đỗ Gia Bách | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
1462 | Nguyễn Quỳnh Chi | THCS Trần Quốc Toản | 0.000% | |||
1463 | Đậu Hoàng Tuấn Đạt | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
1464 | Mai Thanh Hằng | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
1465 | Đặng Nguyễn Huy Hoàng | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
1466 | Nguyễn Vũ Hoàng | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
1467 | Lê Hải Hoàng | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
1468 | Nguyễn Thái Nguyên | Thực hành sư phạm | 0.000% | |||
1469 | Hoàng Thành Đạt | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
1470 | Phạm Công Đạt | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
1471 | Mã Đại Phong | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
1472 | Phạm Minh Tú | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
1473 | Lê Hoàng Nam | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
1474 | Nguyễn Đình Nhật Minh | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
1475 | Bùi Minh Sơn | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
1476 | Trịnh Minh Tuấn | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
1477 | Đỗ Trần Duyệt | THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
1478 | Nguyễn An Tâm | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
1479 | Trần Nhật Khánh | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 0.000% | |||
1480 | Huỳnh Chí Tôn | THPT chuyên Lê Qúy Đôn, Bình Định | 0.000% | |||
1481 | Hoàng Quỳnh Anh | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
1482 | Nguyễn Minh Tiến | Phòng GD thị xã Đông Triều | 0.000% | |||
1483 | Trương Anh Tùng | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
1484 | Nguyễn Tiến Anh | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
1485 | Lê Nguyễn Minh Châu | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 0.000% | |||
1486 | Võ Ngọc Bích Trâm | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 0.000% | |||
1487 | Nguyễn Ngọc Thịnh | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 0.000% | |||
1488 | Trần Nguyễn Khải Luân | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 0.000% | |||
1489 | Đoàn Đức Phúc An | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
1490 | Tạ Quốc Gia | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
1491 | Nguyễn Thịnh Hưng | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
1492 | Phạm Thanh Hùng | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
1493 | Nguyễn Quốc Phương | THPT Đông Triều | 0.000% | |||
1494 | Phạm Gia Doanh | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
1495 | Vũ Bảo Châu | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
1496 | Lâm Quốc Huy | THCS Cao Thắng | 0.000% | |||
1497 | Bùi Công Minh | THCS Cao Thắng | 0.000% | |||
1498 | Nguyễn Kim Phúc | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
1499 | Đỗ Đăng Tiến | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
1500 | Nguyễn Mạnh Nam | THPT Hòn Gai | 0.000% |