Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
651 | Nguyễn Thùy Chi | THCS Kim Sơn | 28.30% | |||
652 | Vũ Thị Hiền | Trường THPT Cẩm Phả | 27.78% | |||
653 | Trần Gia Bảo | THCS Trọng Điểm | 25.86% | |||
654 | Lê Đại King | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 25.00% | |||
655 | Lê Quang Đạt | THPT Uông Bí | 24.59% | |||
656 | Từ Quốc Chung | Trường PTDT Nội Trú Tỉnh; Khóa 2019-2022 | 23.08% | |||
657 | Nguyễn Tuệ An | THCS Thủy An | 21.74% | |||
658 | Nguyễn Hoàng Tùng | THPT Lê Hồng Phong - Cẩm Phả | 21.43% | |||
659 | Triệu Thị Uyên | Trường PTDT Nội Trú Tỉnh; Khóa 2019-2022 | 20.00% | |||
660 | Phạm Đình Thi | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 17.05% | |||
661 | Đỗ Đăng Tiến | THCS Nguyễn Du | 14.29% | |||
662 | Nguyễn Phú Trọng | THPT Cẩm Phả | 13.76% | |||
663 | Dương Đức Lương | THCS Trọng Điểm | 63.64% | |||
664 | Vũ Văn Hoành | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2012-2015 | 56.00% | |||
665 | Nguyễn Thu Huyền | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021 | 53.85% | |||
666 | Phạm Hồng Đức | Trường THPT Ngô Quyền | 50.00% | |||
667 | Tạ Ngọc Quốc Khánh | THCS Lê Văn Tám | 42.42% | |||
668 | Phạm Cao Trí Dũng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 41.18% | |||
669 | Phạm Thị Mến | THPT Quảng Yên | 34.15% | |||
670 | Trần Tuệ An | THPT Lê Chân | 31.11% | |||
671 | Bùi Nhật Anh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 28.57% | |||
672 | Trương Hải Anh | THCS Mạo Khê II | 28.57% | |||
673 | Phạm Quang Luật | THPT Hoàng Hoa Thám | 27.45% | |||
674 | Nguyễn Như Hoa | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 26.92% | |||
675 | Trần Duy Khánh | THPT Đoàn Thị Điểm | 20.90% | |||
676 | Lê Quang Minh | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 16.28% | |||
677 | Lê Anh Khôi | THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 15.73% | |||
678 | Nguyễn Trọng Tất Thành | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, BRVT | 15.56% | |||
679 | Nguyễn Lê Phương Khánh | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, BRVT | 12.07% | |||
680 | Phạm Minh Đức | TRường THPT Ngô Quyền | 68.42% | |||
681 | Nguyễn Văn Tùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 61.90% | |||
682 | Phạm Quảng Đạt | THPT Ngô Quyền | 52.00% | |||
683 | Đào Trung Kiên | THPT Ngô Quyền | 48.15% | |||
684 | Phạm Tuấn Cảnh | THCS Lê Văn Tám | 44.83% | |||
685 | Lê Cao Nguyên | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2008-2011 | 43.33% | |||
686 | Mạc Vũ Anh Đại | THPT Lê Chân | 40.62% | |||
687 | Nguyễn Hoàng Minh | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 40.62% | |||
688 | Nguyễn Thị Thúy Nga | THPT Hoàng Hoa Thám | 36.11% | |||
689 | Nguyễn Duy Tân | THPT Hoàng Quốc Việt | 33.33% | |||
690 | Phạm Quang Minh | THCS Mạo Khê 2 - Đông Triều | 31.71% | |||
691 | Nguyễn Hoàng Huy | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 29.55% | |||
692 | Nguyễn Hoàng Thái | THPT Bạch Đằng | 26.53% | |||
693 | Trần Vũ Khánh An | THCS Mạo Khê II | 25.49% | |||
694 | Đinh Gia Bảo | THCS Mạo Khê II | 25.00% | |||
695 | Vũ Gia Minh | THCS Kim Sơn | 24.53% | |||
696 | Hoàng Bảo Ninh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 21.67% | |||
697 | Nguyễn Hoàng Minh Tâm | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 21.31% | |||
698 | Nguyễn Như Thanh | THCS Tràng An - Đông Triều | 21.31% | |||
699 | Phạm Minh Thiên | THPT Đông Triều | 20.97% | |||
700 | Lê Ngọc Ngà | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 19.70% |