| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 651 | Phùng Thành | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 59.46% | |||
| 652 | Ngô Quang Thế Anh | THCS Nam Khê - Uông Bí | 37.93% | |||
| 653 | Lưu Nam Hải | THCS An Sinh - Đông Triều | 32.84% | |||
| 654 | Nguyễn Mạnh Cường | Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2015-2018 | 30.14% | |||
| 655 | Đoàn Minh Thu | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 29.73% | |||
| 656 | Nguyễn Phong Hải | THPT Lê Hồng Phong | 29.73% | |||
| 657 | Trương Hải Anh | THCS Mạo Khê II | 27.85% | |||
| 658 | Bùi Anh Thái | THPT Đông Triều | 23.91% | |||
| 659 | Nguyễn Đình Đạt | THCS Trọng Điểm | 23.91% | |||
| 660 | Đồng Văn Toàn | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 17.89% | |||
| 661 | Võ Hoàng Anh | THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 7.10% | |||
| 662 | Lê Đức Chính | THCS Lê Văn Tám | 87.50% | |||
| 663 | Nguyễn Mạnh Cường | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 63.64% | |||
| 664 | Vũ Huy Hoàng | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 50.00% | |||
| 665 | Giang Thị Phương Thảo | THCS Hoàng Quế | 41.18% | |||
| 666 | Nguyễn Huy Hoàng | Trường THPT Văn Lang | 37.50% | |||
| 667 | Phạm Minh Quân | THPT Vũ Văn Hiếu | 34.43% | |||
| 668 | Nguyễn Duy Hoàng | THPT Uông Bí | 28.00% | |||
| 669 | Trịnh Hà Linh | THPT Lê Hồng Phong | 24.14% | |||
| 670 | Nguyễn Trần Quang Minh | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 21.43% | |||
| 671 | Mai Hoàng Thái Ninh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 20.19% | |||
| 672 | Trần Minh Thành | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2019-2022 | 19.63% | |||
| 673 | Hoàng Duy Vũ | THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 16.54% | |||
| 674 | Phạm Thị Mỹ Lệ | THPT Quảng Hà | 15.56% | |||
| 675 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | THCS Tràng An | 14.89% | |||
| 676 | Nguyễn Hoàng Nhi | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 41.67% | |||
| 677 | Nguyễn Đức Đạt | THCS Đại Yên | 40.82% | |||
| 678 | Vũ Trường Xuân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; | 40.00% | |||
| 679 | Nguyễn Đức Thâu | Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2015-2018 | 40.00% | |||
| 680 | Nguyễn Mạnh Hùng | THPT Hoàng Hoa Thám | 37.74% | |||
| 681 | Lục Sơn Cường | THCS Hồng Thái Đông | 33.90% | |||
| 682 | Phạm Hồng Sơn | THPT Hoàng Quốc Việt | 32.26% | |||
| 683 | Trần Văn Dũng | THCS Nguyễn Du | 30.77% | |||
| 684 | Vũ Thành Long | THPT Hòn Gai | 24.69% | |||
| 685 | Nguyễn Như Thanh | THCS Tràng An - Đông Triều | 22.22% | |||
| 686 | Trần Mạnh Đạt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 21.74% | |||
| 687 | Châu Việt Văn | THPT Hải Đảo | 13.42% | |||
| 688 | Nguyễn Vũ Tài | THCS Lê Văn Tám | 61.29% | |||
| 689 | Nguyễn Gia Linh | THCS Lê Văn Tám | 59.38% | |||
| 690 | Đỗ Minh Tuấn | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 48.72% | |||
| 691 | Nguyễn Ngọc Minh | THCS Lý Tự Trọng | 44.19% | |||
| 692 | Phạm Tuấn Nghĩa | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021 | 41.30% | |||
| 693 | Nguyễn Thị Thơ | THPT Lê Quý Đôn | 34.55% | |||
| 694 | Phạm Thị Mến | THPT Quảng Yên | 32.20% | |||
| 695 | Trần Hải Nam | THPT Lê Hồng Phong | 31.15% | |||
| 696 | Phùng Nguyễn Quỳnh Vy | THCS Đoàn Thị Điểm | 28.79% | |||
| 697 | Nguyễn Quốc Trung | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 27.94% | |||
| 698 | Nguyễn Trọng Tài | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 18.27% | |||
| 699 | Đặng Văn Đông | THCS Kim Sơn | 15.45% | |||
| 700 | Đào Trung Hải | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 12.34% |