Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
151 | Đỗ Ngọc Hân | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 51.56% | |||
152 | Phan Quang Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 61.67% | |||
153 | Nguyễn Ngọc Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 44.85% | |||
154 | Hà Hương Giang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 66.52% | |||
155 | Nguyễn Hoàng Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2013-2016 | 44.92% | |||
156 | Bùi Ngọc Khánh | THPT Hòn Gai | 42.44% | |||
157 | Nguyễn Nam Dương | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 48.17% | |||
158 | Lê Trần Bảo Cương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2011-2014 | 39.08% | |||
159 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS Xuân Sơn - Đông Triều | 25.31% | |||
160 | Đinh Nguyễn Minh Châu | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 61.02% | |||
161 | Nguyễn Lê Đức Phương | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021 | 22.36% | |||
162 | Cao Thanh Hằng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 64.55% | |||
163 | Trần Tuấn Tú | THCS Lê Văn Tám | 40.46% | |||
164 | Bùi Hùng Nam | THPT Bãi Cháy | 20.14% | |||
165 | Lê Thị Vân Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 43.65% | |||
166 | Nguyễn Thanh Bình | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 39.28% | |||
167 | Nguyễn Minh Hương | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 71.65% | |||
168 | Nguyễn Văn Chương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 70.62% | |||
169 | Vũ Hồng Quang | THPT Bạch Đằng | 51.31% | |||
170 | Vũ Tiến Đạt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 45.79% | |||
171 | Chu Minh Phượng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 54.00% | |||
172 | Vương Đức Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 49.63% | |||
173 | Đinh Gia Hân | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 50.00% | |||
174 | Hà Kiều Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 46.15% | |||
175 | Lê Minh Đức | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021 | 29.53% | |||
176 | Nguyễn Đức Hiếu | THCS Mạo Khê II | 23.96% | |||
177 | Đỗ Nguyễn Minh Thảo | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 66.16% | |||
178 | Nguyễn Thị Thanh Quý | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 56.52% | |||
179 | Đỗ Minh Hải | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 44.98% | |||
180 | Nguyễn Đàm Quang Huy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 49.43% | |||
181 | Nguyễn Diệu Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 39.94% | |||
182 | Hoàng Trần Khánh Quyên | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 59.81% | |||
183 | Trương Hà Linh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 58.99% | |||
184 | Nguyễn Sơn Lam | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 43.54% | |||
185 | Bùi Thanh Tâm | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 61.06% | |||
186 | Nguyễn Giang Hà | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 47.19% | |||
187 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Bãi Cháy | 24.47% | |||
188 | Đinh Duy Thảo | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 72.94% | |||
189 | Nguyễn Thành Long | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 56.36% | |||
190 | Phạm Trí Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 68.33% | |||
191 | Bùi Đại Dương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 46.07% | |||
192 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | THCS Ninh Dương - Móng Cái | 45.69% | |||
193 | Lê Hoàng Tuấn Anh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 54.26% | |||
194 | Phạm Tiến Nam Hải | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 29.73% | |||
195 | Nguyễn Thanh Tùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 23.27% | |||
196 | Nguyễn Đăng Tú | Trường Văn Lang Σ(´・ω・`) | 18.36% | |||
197 | Phạm Anh Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 48.39% | |||
198 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | UK Academy | 36.92% | |||
199 | Trần Thu Hoàn | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 58.91% | |||
200 | Nguyễn Thanh Tú | THCS Lê Văn Tám | 58.33% |