| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2151 | Tô Bảo Hân | THCS Nguyễn Du | 0.00% | |||
| 2152 | Điệp - Thương | THPT Ngô Quyền | 0.00% | |||
| 2153 | Lê Thanh Tuyển | THCS Tràng An | 0.00% | |||
| 2154 | Đoàn Đức Phúc An | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 2155 | Trịnh Văn Sơn | THCS An Sinh | 0.00% | |||
| 2156 | Bùi Thị Mai Linh | THPT Lê Hồng Phong | 0.00% | |||
| 2157 | Đoàn Minh Quân | THCS Bái Tử Long | 0.00% | |||
| 2158 | Chu Minh Đỗ Quyên | THCS Xuân Sơn | 0.00% | |||
| 2159 | Trần Tuấn Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2160 | Nguyễn Phúc Thanh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2161 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê I | 0.00% | |||
| 2162 | Phạm Trung Hiếu | THCS Cộng Hoà | 0.00% | |||
| 2163 | Hồ Vĩnh Gia Huy | THCS Lê Quý Đôn | 0.00% | |||
| 2164 | Nguyễn Duy Hưng | THCS Nguyễn Trãi | 0.00% | |||
| 2165 | Nguyễn Nhật Minh | THCS Nguyễn Trãi | 0.00% | |||
| 2166 | Vũ Tuấn Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2167 | Nguyễn Việt Anh | THPT Trần Phú | 0.00% | |||
| 2168 | Vũ Hoàng Dương | THPT Minh Hà | 0.00% | |||
| 2169 | Vũ Thành Đạt | THPT Đông Triều | 0.00% | |||
| 2170 | Đào Trung Kiên | THPT Ngô Quyền | 0.00% | |||
| 2171 | Vũ Công Thành | THPT Bạch Đằng | 0.00% | |||
| 2172 | Bùi Tiến Thành | THCS Nguyễn Du, Đông Triều | 0.00% | |||
| 2173 | Hưng - Ngọc | THPT Cẩm Phả, Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2174 | Phạm Trường Sơn | THCS Chu Văn An | 0.00% | |||
| 2175 | Nguyễn Thành Đạt | THCS Trần Hưng Đạo | 0.00% | |||
| 2176 | Lâm Chí Kiên | THCS Bái Tử Long | 0.00% | |||
| 2177 | Nguyễn Khánh Linh | THCS Bãi Cháy | 0.00% | |||
| 2178 | Lưu Tuệ Minh | THCS Bãi Cháy | 0.00% | |||
| 2179 | Hà Tiến Đạt | THCS Ninh Dương | 0.00% | |||
| 2180 | Đặng Lê Hà Vi | THCS Lê Quý Đôn | 0.00% | |||
| 2181 | Nguyễn Hoàng Linh | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 0.00% | |||
| 2182 | Trần Đức Hải Dương | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 0.00% | |||
| 2183 | Phùng Tiến Đạt | THCS Tiền An | 0.00% | |||
| 2184 | Trần Đức Tâm | THCS Kim Sơn | 0.00% | |||
| 2185 | Nguyễn Hợp Thiện | THCS Nguyễn Trãi | 0.00% | |||
| 2186 | Nguyễn Nhất Long | THPT Quảng Hà | 0.00% | |||
| 2187 | Vũ Gia Minh | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.00% | |||
| 2188 | Vũ Đức Minh Nghĩa | THPT Lê Quý Đôn | 0.00% | |||
| 2189 | Nguyễn Minh Quân | TH, THCS, THPT Văn Lang | 0.00% | |||
| 2190 | Bùi Thế Trọng | THPT Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2191 | Đậu Hoàng Tuấn Đạt | THCS Thực hành sư phạm, Uông Bí | 0.00% | |||
| 2192 | Đỗ Xuân Hải | THPT Bãi Cháy, Hạ Long | 0.00% | |||
| 2193 | Vũ Minh Thành | THPT Lê Chân, Đông Triều | 0.00% | |||
| 2194 | Vũ Hoàng Hiệp | THCS Hoàng Quế | 0.00% | |||
| 2195 | Đỗ Chí Công | THCS Bãi Cháy | 0.00% | |||
| 2196 | Nguyễn Trần Gia Nguyên | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2197 | Nguyễn Tuấn Phương | 0.00% | ||||
| 2198 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 2199 | Đỗ Vũ Hồng Đức | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 2200 | Lê Nguyễn Thái Hoàng | TH, THCS, THPT Văn Lang | 0.00% |