Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Đinh Quốc Tuân | Trường THPT Lê Lợi | 0.000% | |||
1402 | Vũ Trung Kiên | Trường THPT Lê Thánh Tông | 0.000% | |||
1403 | Trần Thị Hường | Trường THPT Nguyễn Tất Thành | 0.000% | |||
1404 | Vũ Đặng Thắng | Trường THPT Uông Bí | 0.000% | |||
1405 | Vương Quốc Toản | Trường THPT Văn Lang | 0.000% | |||
1406 | Phạm Minh Cương | Trường PTDTNT Tiên Yên | 0.000% | |||
1407 | Ngô Thị Thu Hằng | Trường TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm | 0.000% | |||
1408 | Nình Văn Hội | Trường THCS và THPT Hoành Mô | 0.000% | |||
1409 | Thái Thu Thủy | Trường THCS-THPT Trần Hưng Đạo | 0.000% | |||
1410 | Hoàng Thị Thúy Hoa | Trường THPT Ba Chẽ | 0.000% | |||
1411 | Nguyễn Thị Hường | Trường THPT Bình Liêu | 0.000% | |||
1412 | Lê Văn Điệp | Trường THPT Chu Văn An | 0.000% | |||
1413 | Lương Anh Nuy | Trường THPT Đầm Hà | 0.000% | |||
1414 | Đỗ Thị Lan Hương | Trường THPT Hạ Long | 0.000% | |||
1415 | Bùi Thị Minh Thơ | Trường THPT Hải Đảo | 0.000% | |||
1416 | Phạm Thị Thanh Tuyền | Trường THPT Hòn Gai | 0.000% | |||
1417 | Lê Thị Thu Hương | Trường THPT Uông BíTHPT Hùng Vương | 0.000% | |||
1418 | Nguyễn Bích Quỳnh | Trường THPT Lương Thế Vinh | 0.000% | |||
1419 | Phạm Thị Nhiên | Trường THPT Lý Thường Kiệt | 0.000% | |||
1420 | Lê Mạnh Đoan | Trường THPT Minh Hà | 0.000% | |||
1421 | Vũ Phúc Hậu | Trường THPT Mông Dương | 0.000% | |||
1422 | Nguyễn Thị Anh | Trường THPT Ngô Gia Tự | 0.000% | |||
1423 | Lê Văn Trai | Trường THPT Nguyễn Du | 0.000% | |||
1424 | Bùi Thị Thanh Vân | Trường THPT Quan Lạn | 0.000% | |||
1425 | Mạc Văn Hùng | Trường THPT Quảng La | 0.000% | |||
1426 | Lê Quốc Hưng | Trường THPT Tiên Yên | 0.000% | |||
1427 | Nguyễn Thị Hà | Trường THPT Trần Nhân Tông | 0.000% | |||
1428 | luongbt | Trường THPT Trần Phú | 0.000% | |||
1429 | Nguyễn Thị Hường | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 0.000% | |||
1430 | Nguyễn Hải Yến | Trường THPT Vũ Văn Hiếu | 0.000% | |||
1431 | Bùi Thị Phương | Trường THPT Yên Hưng | 0.000% | |||
1432 | Nguyễn Văn Cường | Trường THPT Nguyễn Bình | 0.000% | |||
1433 | Hoàng Thị Minh Tâm | Trường THPT Hải Đông | 0.000% | |||
1434 | Nguyễn Thị Thơ | Trường THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
1435 | Phạm Minh Hiển | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021 | 0.000% | |||
1436 | Bùi Huy Bách | Trường THPT Bạch Đằng; Khóa 2017-2020 | 0.000% | |||
1437 | Nguyễn Thế Huy | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 0.000% | |||
1438 | Đặng Trung Hiếu | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 0.000% | |||
1439 | Nguyễn Tiến Đạt | THCS An Sinh | 0.000% | |||
1440 | Nguyễn Mạnh Hùng | THCS Hoàng Quế | 0.000% | |||
1441 | Phạm Quang Minh | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
1442 | Nguyễn Vương Nam | THCS Hồng Thái Đông | 0.000% | |||
1443 | Dương Huy Phương | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
1444 | Nguyễn Quốc Phương | THCS Tràng An | 0.000% | |||
1445 | Chu Nguyễn Thái Sơn | THCS Đức Chính | 0.000% | |||
1446 | Hồ Ngọc Sơn | THCS Thủy An | 0.000% | |||
1447 | Bùi Minh Thái | THPT Đông Triều | 0.000% | |||
1448 | Dương Thùy Giang | THCS Kim Sơn | 0.000% | |||
1449 | Trần Ngọc Nga | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 0.000% | |||
1450 | Vũ Việt Hoàng | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% |