Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
1401
Phạm Tú Trinh
THCS Trọng Điểm
20.00%
1402
Phạm Quang Trung
THPT Cẩm Phả
20.00%
1403
Nguyễn Hoàng Anh
THCS Hồng Thái Tây
16.67%
1404
Nguyễn Phương Ngân
THCS Mạo Khê II, Đông Triều
16.67%
1405
Hà Nhật Minh
THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều
16.67%
1406
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
16.67%
1407
Nguyễn Thùy Chi
THCS Kim Sơn
16.67%
1408
Phạm Đức Anh
THPT Chuyên Hạ Long
16.67%
1409
Nguyễn Minh Hiếu
THCS Mạo Khê II
16.67%
1410
Trần Quang Hưng
THCS Hồng Hải
16.67%
1411
Nguyễn Phương Ngân
THPT Chuyên Hạ Long
16.67%
1412
Bùi Huy Hoàng
THCS Bình Khê
16.67%
1413
Nguyễn Kim Cương
THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều
16.67%
1414
Nguyễn Minh Quang
THCS Bãi Cháy - Hạ Long
16.67%
1415
Nguyễn Mạnh Hưng
THPT Chuyên Hạ Long
16.67%
1416
Trần Tiến
THPT Đông Triều
16.67%
1417
Phạm Anh Việt
THPT Hoàng Quốc Việt
16.67%
1418
Nguyễn Hữu Thành An
THCS Hòa Lạc
16.67%
1419
Vũ Hà Dũng
THCS Bãi Cháy
16.67%
1420
Chu Hiếu Thiên
THCS Lê Văn Tám
16.67%
1421
Hoàng Nhật Minh
THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều
14.29%
1422
Vì - Anh
THPT Minh Hà, Quảng Yên
14.29%
1423
Phạm Đức Công
THPT Lê Quý Đôn
14.29%
1424
Trần Duy Anh Dũng
THPT chuyên Lê Qúy Đôn, Bình Định
14.29%
1425
Đỗ Phương Linh
THCS Mạo Khê II
14.29%
1426
Lưu Quang Đức
THCS Mạo Khê II
14.29%
1427
Nguyễn Ngọc Trà Giang
THPT Chuyên Hạ Long
14.29%
1428
Ngô Đình Ninh
THPT Chuyên Hạ Long
14.29%
1429
Nguyễn Phương Ngân
THPT Chuyên Hạ Long
14.29%
1430
Trần Tuấn Hưng
THCS Lê Quý Đôn
14.29%
1431
Phạm Việt Khôi
THCS Mạo Khê I
14.29%
1432
Nguyễn Phúc Minh
THPT Chuyên Hạ Long
14.29%
1433
Nguyễn Hoàng Bách
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả
14.29%
1434
Dương Quỳnh Chi
THCS Mạo Khê II
14.29%
1435
Đào Trung Hải
THCS Nguyễn Đức Cảnh
14.29%
1436
Nguyễn Minh Đức
THPT Hoàng Hoa Thám
14.29%
1437
Đào Trung Hải
THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều
14.29%
1438
Bùi Tâm Long
TH&THCS Quốc tế Stephen Hawking - Uông Bí
14.29%
1439
Nguyễn Minh Tuấn
THCS Bình Dương - Đông Triều
14.29%
1440
Trịnh Tuấn Nghĩa
THPT Chuyên Hạ Long
14.29%
1441
Lê Nguyên Phúc
14.29%
1442
Lục Quốc Đạt
THCS Ninh Dương
14.29%
1443
Bùi Hoàng Gia Hưng
THCS Ninh Dương
14.29%
1444
Phạm Nhật Minh
THCS Minh Thành
14.29%
1445
Phạm Hải Như
THCS Trọng Điểm
14.29%
1446
Lê Quang Huy
THPT Chuyên Hạ Long
14.29%
1447
Vũ Văn Thiên
THPT Lê Chân
14.29%
1448
Phạm Thúy Hiền
THCS Mạo Khê II
12.50%
1449
Lương Hoàng Vũ
THCS Hoàng Quế
12.50%
1450
Trần Quang Minh
THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ
12.50%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300