| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 501 | Hoàng Tuấn Minh | THCS Hoàng Quế | 25.32% | |||
| 502 | Nguyễn Đức Kiên | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 21.74% | |||
| 503 | Nguyễn Ngọc Trung | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 19.05% | |||
| 504 | Nguyễn Thị Mai Hà | THCS Thị Trấn Ba Chẽ | 13.56% | |||
| 505 | Lê Vũ Gia Khôi | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 49.37% | |||
| 506 | Đào Thị Vân | THCS Bãi Cháy | 45.35% | |||
| 507 | Dương Mạnh Cường | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 40.21% | |||
| 508 | Vũ Hà Chi | THCS Mạo Khê 2 | 39.00% | |||
| 509 | Tào Vĩnh Phúc | THCS Tiên Yên | 37.86% | |||
| 510 | Đỗ Đình Nam | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 31.97% | |||
| 511 | Lê Huy Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 21.79% | |||
| 512 | Lê Ngọc Toàn | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 20.97% | |||
| 513 | Nguyễn Tuấn Trường | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018 | 19.90% | |||
| 514 | Nguyễn Minh Ngân | THPT Chuyên Hạ Long | 61.29% | |||
| 515 | Trịnh Quốc Việt | Trường THPT Ngô Quyền | 58.46% | |||
| 516 | datnt | 38.38% | ||||
| 517 | Mai Quang Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2012-2015 | 38.00% | |||
| 518 | Bùi Duy Khánh | THCS Hoàng Quế | 23.90% | |||
| 519 | Trần Danh Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 22.49% | |||
| 520 | Phạm Thị Phương Nhi | THCS Thị Trấn Ba Chẽ | 18.10% | |||
| 521 | Nguyễn Văn Vương Bách | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 75.51% | |||
| 522 | Tiêu Gia Bình | THCS Trọng Điểm | 71.15% | |||
| 523 | Nguyễn Hữu Tùng | THCS Trần Quốc Toản | 56.92% | |||
| 524 | Dương Đức Dũng | THCS Bãi Cháy | 50.00% | |||
| 525 | Lê Đức Nhuận | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 31.90% | |||
| 526 | Lưu Quang Dũng | THCS Mạo Khê II | 28.24% | |||
| 527 | Nguyễn Đoàn Duy Thành | Trường THPT Hòn Gai | 11.71% | |||
| 528 | Nguyễn Công Huynh | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 9.51% | |||
| 529 | Lương Đại Hoàng Long | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 81.82% | |||
| 530 | Trịnh Minh Quân | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 48.65% | |||
| 531 | Hoàng Tuấn Trung | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2012-2015 | 47.37% | |||
| 532 | Đỗ Đức Nguyên | THCS Hùng Thắng - Hạ Long | 42.35% | |||
| 533 | Lê Đức Huy | THPT Cẩm Phả | 34.95% | |||
| 534 | Nguyễn Thanh Hằng | THCS Kim Sơn | 32.14% | |||
| 535 | Nguyễn Quang Ninh | THCS Kim Sơn | 13.00% | |||
| 536 | Phạm Tiến Đạt | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 42.68% | |||
| 537 | Phạm Lan Phương | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 36.08% | |||
| 538 | Nguyễn Hoàng Minh | THPT Hòn Gai | 35.71% | |||
| 539 | Nguyễn Đức An | THPT Uông Bí | 29.41% | |||
| 540 | Lê Bá Duy Tùng | THCS Lê Văn Tám - Hạ Long | 25.18% | |||
| 541 | Nguyễn Trung Hiếu | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 66.67% | |||
| 542 | Lê Quang Nhân | THCS Trọng Điểm | 50.00% | |||
| 543 | Phó Đình Nam | Trường THPT Hòn Gai | 27.20% | |||
| 544 | Nguyễn Quang Điệp | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 23.13% | |||
| 545 | Vương Như Quỳnh | Trường THPT Cô Tô | 19.21% | |||
| 546 | Nguyễn Thuỳ Linh | THCS Kim Đồng | 68.75% | |||
| 547 | Đỗ Thùy Trang | Trường THPT Ngô Quyền | 47.83% | |||
| 548 | Nguyễn Anh Vũ | THPT Cẩm Phả | 43.42% | |||
| 549 | Đỗ Phúc Sơn | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 43.42% | |||
| 550 | Lê Đinh Tiến Đạt | THCS Trọng Điểm | 39.29% |