Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
501
Nguyễn Trần Hải Đăng
THPT Cẩm Phả
37.84%
502
Phạm Hoàng Nam
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
35.00%
503
Phạm Đức Anh
THCS Bình Khê
30.11%
504
Nguyễn Minh Trí
THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên
25.45%
505
Nguyễn Văn Sáng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
17.28%
506
Nguyễn Bá
THPT Chuyên Hạ Long
54.00%
507
Đặng Vũ Ngân Giang
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
39.71%
508
Bùi Vũ Gia Phú
THCS Hòa Lạc - Móng Cái
39.71%
509
Vũ Đức Thiên
THCS Trọng Điểm
38.03%
510
Vũ Hải Phong
THCS Mạo Khê II
34.62%
511
Hoàng Minh Hùng
THCS Trọng Điểm
33.75%
512
Phạm Quang Minh
THPT Hải Đảo
29.67%
513
Lê Tăng Phú Quý
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
23.89%
514
Tô Bảo Hân
THCS Nguyễn Du
19.85%
515
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng
14.59%
516
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc, Bảo Lộc
13.78%
517
Hà Đồng Hiếu
THCS Trọng Điểm
76.47%
518
Nguyễn Viết Hải
THCS Lê Văn Tám
61.90%
519
Vũ Đức Thắng
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
60.47%
520
Phạm Thành Công
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
56.52%
521
Trần Duy Bảo
THCS Bãi Cháy
41.27%
522
Vũ Thành Đạt
THCS Nguyễn Du
33.77%
523
Trần Hiếu Minh
THCS Hoàng Quế
30.59%
524
Nguyễn Quang Huy
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021
29.89%
525
Nguyễn Tươi
Trường THCS Mạo Khê II
26.80%
526
Nguyễn Thị Bích
THCS Mạo Khê 1
21.67%
527
Đàm Hiếu Bình
THCS Thị Trấn Ba Chẽ
20.97%
528
Phan Tuấn Dũng
THCS Trọng Điểm
65.79%
529
Trần Anh Kiệt
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
52.08%
530
Phan Quang Minh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
43.10%
531
Nguyễn Quang Dũng
THCS Nguyễn Du - Đông Triều
40.32%
532
Vũ Tố Thiên
THCS Tràng An
33.33%
533
Nguyễn Thị Anh
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
31.25%
534
Đặng Đức Long
THPT Lý Thường Kiệt
30.12%
535
Dương Anh Kha
THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên
26.88%
536
Nguyễn Đạt
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016
22.52%
537
Đặng Xuân Minh Hiếu
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
22.52%
538
Phạm Văn Thủy
THPT Đoàn Thị Điểm
16.45%
539
Vũ Kiều Trang
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
85.71%
540
Đỗ Ngân Hà
THCS Mạo Khê II
35.82%
541
Phạm Thị Thanh Hoa
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả
34.78%
542
Hoàng Xuân Toàn
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
32.43%
543
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình
28.24%
544
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
17.65%
545
Ngô Tuấn Anh
Trường THPT Hòn Gai
12.12%
546
Đinh Văn Linh
THCS Thị trấn Quảng Hà
11.01%
547
Đỗ Tuấn Hưng
THCS Lê Văn Tám
79.31%
548
Đàm Gia Phong
THCS Trọng Điểm
58.97%
549
Nguyễn Trí Dũng
THPT Hòn Gai
53.49%
550
Phạm Quang Minh
THCS Mạo Khê II
31.08%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900