Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hải An | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 33.63% | |||
2 | Bùi Tuấn Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 29.05% | |||
3 | Vũ Đức Trọng | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 30.68% | |||
4 | Phạm Thanh Tùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 50.47% | |||
5 | Vũ Huy Trường | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 36.33% | |||
6 | Nguyễn Thanh Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 31.65% | |||
7 | Nguyễn Quang Minh | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 32.13% | |||
8 | Dương Mạnh Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 39.17% | |||
9 | Trần Quang Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 28.57% | |||
10 | Ngô Viết Hoàng Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 33.55% | |||
11 | Vũ Minh Sang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 37.07% | |||
12 | Bùi Quang Huy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 42.01% | |||
13 | Vũ Huy Hoàng | THCS Hoàng Quế | 41.22% | |||
14 | Phạm Tuấn Duy | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 42.73% | |||
15 | Trương Huy Hoàng | THPT Cẩm Phả | 39.22% | |||
16 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê 1 | 25.40% | |||
17 | Lê Sỹ Đan | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 36.33% | |||
18 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim sơn | 23.47% | |||
19 | Phạm Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 37.30% | |||
20 | Trần Mạnh Công | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 42.36% | |||
21 | Bùi Minh Tiến | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 37.65% | |||
22 | Đinh Nhật Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 44.49% | |||
23 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 29.75% | |||
24 | Trần Nguyễn Mạnh Đạt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 41.33% | |||
25 | Phạm Quang Trung | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 38.88% | |||
26 | Dương Trí Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 30.89% | |||
27 | Nguyễn Hoàng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 46.68% | |||
28 | Đỗ Hoàng Việt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 37.50% | |||
29 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 39.57% | |||
30 | Trần Đức Lương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 44.99% | |||
31 | Lê Quang Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 49.84% | |||
32 | Phạm Nhật Duy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 45.99% | |||
33 | Dương Nguyễn Minh Đức | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 35.04% | |||
34 | Vũ Nguyễn Gia Bình | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 56.37% | |||
35 | Trương Trọng Hòa | THCS Trọng Điểm | 30.66% | |||
36 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê 4 | 31.55% | |||
37 | Nguyễn Khánh Linh | THCS Bãi Cháy | 39.07% | |||
38 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 23.74% | |||
39 | Quách Đình Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 54.82% | |||
40 | Nguyễn Hồng Thái | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 88.20% | |||
41 | Vũ Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 63.35% | |||
42 | Hoàng Bá Nam | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 37.22% | |||
43 | Trần Phú Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 42.53% | |||
44 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 40.64% | |||
45 | Nguyễn Tiến Dũng | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 46.10% | |||
46 | Phan Hà Sơn | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 47.77% | |||
47 | Nguyễn Trọng Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 40.88% | |||
48 | Vũ Mạnh Hưng | THCS Trọng Điểm | 44.51% | |||
49 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du | 27.40% | |||
50 | Phan Thanh Sơn | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 28.87% |