| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Huy Trường | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 31.12% | |||
| 2 | Nguyễn Hải An | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 33.63% | |||
| 3 | Nguyễn Quang Minh | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 29.06% | |||
| 4 | Bùi Tuấn Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 29.05% | |||
| 5 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê 1 | 28.21% | |||
| 6 | Vũ Đức Trọng | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 30.68% | |||
| 7 | Phạm Thanh Tùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 50.47% | |||
| 8 | Nguyễn Thanh Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 31.65% | |||
| 9 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê 4 | 32.23% | |||
| 10 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim sơn | 24.51% | |||
| 11 | Vũ Nguyễn Gia Bình | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 38.08% | |||
| 12 | Dương Mạnh Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 39.17% | |||
| 13 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 39.16% | |||
| 14 | Trần Quang Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 28.57% | |||
| 15 | Ngô Viết Hoàng Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 33.55% | |||
| 16 | Vũ Minh Sang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 37.07% | |||
| 17 | Bùi Quang Huy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 42.01% | |||
| 18 | Vũ Huy Hoàng | THCS Hoàng Quế | 41.22% | |||
| 19 | Phạm Tuấn Duy | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 42.73% | |||
| 20 | Trương Huy Hoàng | THPT Cẩm Phả | 39.01% | |||
| 21 | Lê Sỹ Đan | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 36.33% | |||
| 22 | Bùi Minh Tiến | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 36.76% | |||
| 23 | Đỗ Đại Dũng | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 44.30% | |||
| 24 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 36.56% | |||
| 25 | Phạm Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 37.30% | |||
| 26 | Vũ Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 54.10% | |||
| 27 | Hoàng Bá Nam | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 35.80% | |||
| 28 | Nguyễn Thế Vinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 34.37% | |||
| 29 | Trần Mạnh Công | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 42.36% | |||
| 30 | Đinh Nhật Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 44.49% | |||
| 31 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 29.75% | |||
| 32 | Trần Phú Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 40.33% | |||
| 33 | Trần Nguyễn Mạnh Đạt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 41.33% | |||
| 34 | Phạm Quang Trung | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 38.88% | |||
| 35 | Dương Trí Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 30.89% | |||
| 36 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 20.95% | |||
| 37 | Nguyễn Hoàng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 46.68% | |||
| 38 | Vũ Mạnh Hưng | THCS Trọng Điểm | 43.94% | |||
| 39 | Đỗ Hoàng Việt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 37.50% | |||
| 40 | Lê Việt Anh | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 34.70% | |||
| 41 | Trần Đức Lương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 44.99% | |||
| 42 | Lê Quang Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 49.84% | |||
| 43 | Phạm Nhật Duy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 45.99% | |||
| 44 | Dương Nguyễn Minh Đức | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 35.04% | |||
| 45 | Nguyễn Hồng Thái | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 88.03% | |||
| 46 | Trương Trọng Hòa | THCS Trọng Điểm | 30.32% | |||
| 47 | Nguyễn Trường Thành | THPT Quảng Hà | 22.20% | |||
| 48 | Nguyễn Khánh Linh | THCS Bãi Cháy | 39.07% | |||
| 49 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du | 27.28% | |||
| 50 | Quách Đình Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 54.82% |