Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
551 | Nguyễn Văn Hưng | THPT Hoàng Hoa Thám | 26.44% | |||
552 | Lê Vũ Nguyên Hoàng | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 26.14% | |||
553 | Vũ Thành Đạt | THCS Kim Sơn | 18.85% | |||
554 | Bùi Bằng Duy | THPT Quảng Hà | 15.54% | |||
555 | Vũ Văn Hậu | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 12.64% | |||
556 | Phùng Thành | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 59.46% | |||
557 | Nguyễn Mạnh Cường | Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2015-2018 | 30.14% | |||
558 | Đoàn Minh Thu | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 29.73% | |||
559 | Nguyễn Phong Hải | THPT Lê Hồng Phong | 29.73% | |||
560 | Nguyễn Quang Long | THPT Hòn Gai | 28.57% | |||
561 | Trương Hải Anh | THCS Mạo Khê II | 27.85% | |||
562 | Bùi Anh Thái | THPT Đông Triều | 23.91% | |||
563 | Nguyễn Đình Đạt | THCS Trọng Điểm | 23.91% | |||
564 | Đồng Văn Toàn | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 17.89% | |||
565 | Võ Hoàng Anh | THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 7.10% | |||
566 | Lê Đức Chính | THCS Lê Văn Tám | 87.50% | |||
567 | Giang Thị Phương Thảo | THCS Hoàng Quế | 41.18% | |||
568 | Nguyễn Huy Hoàng | Trường THPT Văn Lang | 37.50% | |||
569 | Phạm Minh Quân | THPT Vũ Văn Hiếu | 34.43% | |||
570 | Trịnh Hà Linh | THPT Lê Hồng Phong | 24.14% | |||
571 | Nguyễn Trần Quang Minh | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 21.43% | |||
572 | Mai Hoàng Thái Ninh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 20.19% | |||
573 | Trần Minh Thành | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2019-2022 | 19.63% | |||
574 | Hoàng Duy Vũ | THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 16.54% | |||
575 | Phạm Thị Mỹ Lệ | THPT Quảng Hà | 15.56% | |||
576 | Nguyễn Hoàng Nhi | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 41.67% | |||
577 | Nguyễn Đức Đạt | THCS Đại Yên | 40.82% | |||
578 | Vũ Trường Xuân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; | 40.00% | |||
579 | Nguyễn Đức Thâu | Trường TH, THCS, THPT Văn Lang; Khóa 2015-2018 | 40.00% | |||
580 | Nguyễn Trung Kiên | THCS Lê Hồng Phong - Đông Triều | 40.00% | |||
581 | Nguyễn Mạnh Hùng | THPT Hoàng Hoa Thám | 37.74% | |||
582 | Lục Sơn Cường | THCS Hồng Thái Đông | 33.90% | |||
583 | Phạm Hồng Sơn | THPT Hoàng Quốc Việt | 32.26% | |||
584 | Trần Văn Dũng | THCS Nguyễn Du | 30.77% | |||
585 | Trần Mạnh Đạt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 21.74% | |||
586 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | THCS Tràng An | 14.60% | |||
587 | Nguyễn Vũ Tài | THCS Lê Văn Tám | 61.29% | |||
588 | Nguyễn Gia Linh | THCS Lê Văn Tám | 59.38% | |||
589 | Đỗ Minh Tuấn | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 48.72% | |||
590 | Nguyễn Ngọc Minh | THCS Lý Tự Trọng | 44.19% | |||
591 | Phạm Tuấn Nghĩa | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021 | 41.30% | |||
592 | Trần Hải Nam | THPT Lê Hồng Phong | 31.15% | |||
593 | Phùng Nguyễn Quỳnh Vy | THCS Đoàn Thị Điểm | 28.79% | |||
594 | Nguyễn Quốc Trung | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 27.94% | |||
595 | Nguyễn Trọng Tài | THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 18.27% | |||
596 | Đặng Văn Đông | THCS Kim Sơn | 15.45% | |||
597 | Châu Việt Văn | THPT Hải Đảo | 13.29% | |||
598 | Đào Trung Hải | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 12.34% | |||
599 | Hoàng Đình Bách | THCS Trọng Điểm | 52.94% | |||
600 | Hà Đồng Đạt | THCS Trọng Điểm | 48.65% |