| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 551 | Vũ Văn An | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 19.76% | |||
| 552 | Phạm Việt Hùng | Trường THPT Ngô Quyền - Giáo viên | 13.36% | |||
| 553 | Lương Đại Hoàng Long | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 82.05% | |||
| 554 | Phạm Trung Khải | THCS Trọng Điểm | 59.26% | |||
| 555 | Đào Thanh Tùng | THCS Mạo Khê II | 49.23% | |||
| 556 | Phạm Thị Bích Thảo | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 46.38% | |||
| 557 | Phạm Trung Thành | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2012-2015 | 43.84% | |||
| 558 | Nguyễn Tùng Lâm | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 23.02% | |||
| 559 | Đỗ Chí Công | THCS Bãi Cháy | 67.39% | |||
| 560 | Vũ Đức Minh Quang | THPT Chuyên Hạ Long | 51.67% | |||
| 561 | Vũ Đức An | THCS Minh Khai - Hạ Long | 37.80% | |||
| 562 | Hoàng Minh Hùng | THCS Trọng Điểm | 32.98% | |||
| 563 | Đồng Minh Tâm | THPT Lê Chân | 26.05% | |||
| 564 | Nguyễn Thế Phong | THCS An Sinh - Đông Triều | 21.23% | |||
| 565 | Định Minh Đông | THCS Bãi Cháy | 71.43% | |||
| 566 | Nguyễn Thành An | THCS Lê Văn Tám | 61.22% | |||
| 567 | Nguyễn Hà Đức Hiếu | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 54.55% | |||
| 568 | Phạm Quang Minh | THPT Hải Đảo | 29.41% | |||
| 569 | Nguyễn Tuệ Minh | THCS Kim Sơn | 25.64% | |||
| 570 | Đoàn Trường Kiên | THPT Uông Bí | 20.27% | |||
| 571 | Ân Tiến Nguyên An | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 14.08% | |||
| 572 | Nguyễn Hoàng Anh Phượng | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 3.66% | |||
| 573 | Nguyễn Hà Phương | THCS Lê Văn Tám | 70.73% | |||
| 574 | Phạm Đức Anh | THPT Bãi Cháy | 63.04% | |||
| 575 | Vũ Bình Minh | THCS Trọng Điểm | 63.04% | |||
| 576 | Đào Huy Đức | THPT Hoành Bồ | 55.77% | |||
| 577 | Nguyễn Vũ Bảo Thư | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 50.00% | |||
| 578 | Phạm Bình Phương Linh | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 46.77% | |||
| 579 | Trần Hoàng Phúc | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 42.03% | |||
| 580 | Nguyễn Thị Phương Thúy | THCS Kim Sơn | 39.19% | |||
| 581 | Nguyễn Nam Khánh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 31.87% | |||
| 582 | Phạm Đức Anh | THCS Bình Khê | 30.85% | |||
| 583 | Vũ Thị Thu Thủy | THCS Chu Văn An - Hải Dương | 27.88% | |||
| 584 | Vũ Trung Kiên | THPT Hoàng Văn Thụ | 25.66% | |||
| 585 | Trần Việt Cường | THCS Trọng Điểm | 75.68% | |||
| 586 | Nguyễn Tùng Lâm | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 66.67% | |||
| 587 | Nguyễn Phương Chi | THCS Lê Văn Tám | 65.12% | |||
| 588 | Trần Anh Tú | THPT Hòn Gai - Hạ Long | 43.75% | |||
| 589 | Nguyễn Trần Hải Đăng | THPT Cẩm Phả | 37.84% | |||
| 590 | Phạm Hoàng Nam | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 35.00% | |||
| 591 | Nguyễn Đình Hưng | THCS Lê Hồng Phong - Đông Triều | 30.11% | |||
| 592 | Nguyễn Minh Hoàng | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 27.72% | |||
| 593 | Nguyễn Minh Trí | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 25.45% | |||
| 594 | Nguyễn Văn Sáng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, BRVT | 17.28% | |||
| 595 | Hà Tiến Dũng | THPT Tiên Yên | 15.14% | |||
| 596 | Nguyễn Tùng Lâm | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 72.97% | |||
| 597 | Nguyễn Bá | THPT Chuyên Hạ Long | 54.00% | |||
| 598 | Đặng Vũ Ngân Giang | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 39.71% | |||
| 599 | Bùi Vũ Gia Phú | THCS Hòa Lạc - Móng Cái | 39.71% | |||
| 600 | Vũ Đức Thiên | THCS Trọng Điểm | 38.03% |