Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1051 | Nguyễn Hữu Phúc Toàn | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 22.22% | |||
1052 | Bùi Tuấn Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long | 22.22% | |||
1053 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 22.22% | |||
1054 | Phạm Hải Như | THCS Trọng Điểm | 22.22% | |||
1055 | Lê Hoàng Tùng | THCS Nguyễn Trãi | 22.22% | |||
1056 | Nguyễn Trần Ngân Thương | THCS Nguyễn Huệ | 22.22% | |||
1057 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim Sơn | 22.22% | |||
1058 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê II | 22.22% | |||
1059 | Bùi Minh Tiến | THCS Hoàng Quế | 22.22% | |||
1060 | Vũ Khắc Tuấn Khang | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 22.22% | |||
1061 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 22.22% | |||
1062 | Nguyễn Tuấn Phong | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 22.22% | |||
1063 | Đoàn Tiến Việt | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 22.22% | |||
1064 | Dương Thế Phương | THPT Chuyên Hạ Long | 22.22% | |||
1065 | Nguyễn Đức Hoàng | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 20.00% | |||
1066 | Lê Đào Minh Tâm | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 20.00% | |||
1067 | Vũ Đức Minh | THPT Ngô Quyền | 20.00% | |||
1068 | Vũ Hương Giang | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
1069 | Lê Quang Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long | 20.00% | |||
1070 | Trần Phú Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 20.00% | |||
1071 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
1072 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
1073 | Nguyễn Trần Ngân Thương | THCS Nguyễn Huệ | 20.00% | |||
1074 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 20.00% | |||
1075 | Nguyễn Tuệ Minh | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 20.00% | |||
1076 | Lê Trần An Nam | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 20.00% | |||
1077 | Bùi Minh Tiến | THCS Hoàng Quế - Đông Triều | 20.00% | |||
1078 | Phạm Quang Trung | THPT Chuyên Hạ Long | 18.18% | |||
1079 | Vũ Hoàng Hiệp | THCS Hoàng Quế | 18.18% | |||
1080 | Nguyễn Thái Bình | THPT Chuyên Hạ Long | 18.18% | |||
1081 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du | 18.18% | |||
1082 | Nguyễn Đức Hiếu | THPT Đông Triều | 18.18% | |||
1083 | Bùi Minh Đức | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 18.18% | |||
1084 | Hoàng Minh Hùng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 18.18% | |||
1085 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê II - Đông Triều | 18.18% | |||
1086 | Vũ Đức Trọng | THPT Chuyên Hạ Long | 16.67% | |||
1087 | Hà Thế Dũng | THCS Trới | 16.67% | |||
1088 | Đặng Lê Minh Quân | THPT Chuyên Hạ Long | 16.67% | |||
1089 | Nguyễn Trung Dũng | THPT Hoàng Quốc Việt | 16.67% | |||
1090 | Vũ Gia Huy | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 16.67% | |||
1091 | Phạm Nhật Minh | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 16.67% | |||
1092 | Đào Tiến Thịnh | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 16.67% | |||
1093 | Nguyễn Trần Ngân Thương | THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều | 16.67% | |||
1094 | Phạm Quang Minh | THCS Mạo Khê II | 15.38% | |||
1095 | Đinh Nhật Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 15.38% | |||
1096 | Khoa - Mỹ | THPT Minh Hà | 15.38% | |||
1097 | Trịnh Hà Linh | THPT Lê Hồng Phong | 15.38% | |||
1098 | Nguyễn Kim Phúc | THCS Trọng Điểm | 15.38% | |||
1099 | Đinh Nhật Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 15.38% | |||
1100 | Trần Thế Bảo | THPT Chuyên Thăng Long, Đà Lạt | 14.29% |