Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
1051
Lại Thuỳ Khánh
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019
21.43%
1052
Nguyễn Tất An
THCS Mạo Khê II
21.43%
1053
Phạm Nguyễn Thu Huyền
THCS Mạo Khê II
21.43%
1054
Vũ Nhật Anh
TH-THCS-THPT Văn Lang
21.43%
1055
Lê Văn Thức
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
21.43%
1056
Nguyễn Trọng Minh
THPT Chuyên Hạ Long
20.00%
1057
Phạm Gia Khánh
THPT Chuyên Hạ Long
20.00%
1058
Phạm Quang Bách
THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long
20.00%
1059
Dương Nguyễn Minh Đức
THPT Chuyên Hạ Long
17.65%
1060
Phạm Quang Trung
THPT Chuyên Hạ Long
17.65%
1061
Lợi - Đạt
THPT Hòn Gai
17.65%
1062
Phạm Tuấn Duy
THPT Chuyên Hạ Long
16.67%
1063
Đỗ Nguyên Kha
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
16.67%
1064
Vũ Đức Trọng
THPT Chuyên Hạ Long
15.00%
1065
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình
15.00%
1066
Phạm Huỳnh Long Vũ
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
14.29%
1067
Lê Xuân Phú
THPT Chuyên Hạ Long
13.64%
1068
Lưu Huy Thành
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
10.34%
1069
Nguyễn Hoàng Long
Trường THPT Trần Phú
8.82%
1070
Lưu Tiến Trung
THCS Bình Khê
7.69%
1071
Nguyễn Hoàng Yến
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019
6.25%
1072
Nguyễn Văn Dự
Trường THPT Uông Bí
5.17%
1073
Trương Công Toàn
THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình
4.84%
1074
Nguyễn Bùi Nguyệt Minh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
100.00%
1075
Bùi Lê Kim Phương
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
100.00%
1076
Đoàn Trường Sơn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
100.00%
1077
Lê Hoàng Trinh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
100.00%
1078
Vũ Hoàng Việt
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
100.00%
1079
Nguyễn Đức Đạt
THCS Đại Yên - Hạ Long
100.00%
1080
Hà Thế Dũng
THCS Trới - Hạ Long
100.00%
1081
Đỗ Việt Hòa
66.67%
1082
Vũ Trung Đức
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
66.67%
1083
Vũ Phương Anh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
66.67%
1084
Nguyễn Vũ Khánh Linh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
66.67%
1085
Hoàng Thị Minh Khuê
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
66.67%
1086
Lưu Hoàng Minh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
66.67%
1087
Ngô Thùy My
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
66.67%
1088
Nguyễn Minh Tâm
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
66.67%
1089
Phạm Minh Thúy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
66.67%
1090
Trần Yến Vy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
66.67%
1091
Lê Hải Yến
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
66.67%
1092
Phạm Thanh Huyền
THCS Trới
66.67%
1093
Hồ Vĩnh Gia Huy
THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên
66.67%
1094
Lê Anh Tuấn
THCS Lê Văn Thuộc - Hạ Long
66.67%
1095
Nguyễn Xuân Khoa
Trường THPT Ngô Quyền
50.00%
1096
Ngô Thị Hằng Nga
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
50.00%
1097
Đặng Nguyễn Nam Anh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
50.00%
1098
Trần Tiến Đạt
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
50.00%
1099
Trần Tuấn Tú
THCS Lê Văn Tám
50.00%
1100
Nguyễn Phúc Thanh
THCS An Sinh
50.00%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300