| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1901 | Nguyễn Văn Tuyên | 0.00% | ||||
| 1902 | Nguyễn Mạnh Cường | THCS Nguyễn Văn Thuộc | 0.00% | |||
| 1903 | Đỗ Minh Kỳ | THCS Nguyễn Trãi | 0.00% | |||
| 1904 | Nguyễn Trọng Minh | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 1905 | Phạm Quảng Đạt | THPT Ngô Quyền | 0.00% | |||
| 1906 | Nguyễn Thị Thái Hà | THPT Hoành Bồ | 0.00% | |||
| 1907 | Đặng Mai Chi | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 0.00% | |||
| 1908 | Nguyễn Thành Minh | THPT Uông Bí | 0.00% | |||
| 1909 | Phạm Thành Công | THPT Lê Quý Đôn | 0.00% | |||
| 1910 | Lương Thiện Phúc | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 0.00% | |||
| 1911 | Đinh Hoàng Dũng | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 1912 | Phạm Cao Trí Dũng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 0.00% | |||
| 1913 | Lê Huy Hoàng | THCS Mông Dương | 0.00% | |||
| 1914 | Bùi Ngọc Phúc | THCS Bãi Cháy | 0.00% | |||
| 1915 | Lê Vũ Gia Bảo | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.00% | |||
| 1916 | Lương Văn Hưng | THPT Lê Chân | 0.00% | |||
| 1917 | Phạm Cao Trí Dũng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 0.00% | |||
| 1918 | Lê Trần Duy Đức | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 1919 | Trịnh Khánh Hưng | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 1920 | Lê Đức Anh Khoa | THCS Phong Cốc | 0.00% | |||
| 1921 | Nguyễn Tiến Nam | TH-THCS-THPT Văn Lang | 0.00% | |||
| 1922 | Trần Hoàng Phúc | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 1923 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | THCS Ninh Dương | 0.00% | |||
| 1924 | Kiểu Quang Trí | THCS Trới | 0.00% | |||
| 1925 | Nguyễn Văn Dũng | THPT Minh Hà - Quảng Yên | 0.00% | |||
| 1926 | Lê Nhật Minh Quang | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
| 1927 | Ngô Quang Thế Anh | TH&THCS Nam Khê | 0.00% | |||
| 1928 | Đinh Viết Bách | THCS Chu Văn An | 0.00% | |||
| 1929 | Đinh Gia Bảo | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 1930 | Nguyễn Như Anh Hào | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 1931 | Dương Bảo Lâm | THCS Cửa Ông | 0.00% | |||
| 1932 | Lầu Diệp Minh | THCS Cửa Ông | 0.00% | |||
| 1933 | Phạm Nhật Nam | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 1934 | Hoàng Thế Quân | THCS Thị trấn Bình Liêu | 0.00% | |||
| 1935 | Lê Đức Huy | THPT Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 1936 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | THPT Ngô Quyền | 0.00% | |||
| 1937 | Trần Bảo Ngọc | THPT Ngô Quyền | 0.00% | |||
| 1938 | Phạm Thuỳ Thảo Vy | THPT Trần Phú | 0.00% | |||
| 1939 | Đặng Thị Mai Trang | Trường THPT Quảng Hà | 0.00% | |||
| 1940 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Trường THPT Thống Nhất | 0.00% | |||
| 1941 | Thạch Thị Ninh | Trường THPT THPT Lê Thánh Tông | 0.00% | |||
| 1942 | Nguyễn Phạm Mai Phương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 0.00% | |||
| 1943 | Đặng Nguyễn Huy Hoàng | THCS Thực hành sư phạm, Uông Bí | 0.00% | |||
| 1944 | Nguyễn Thị Phương Thúy | THCS Kim Sơn, Đông Triều | 0.00% | |||
| 1945 | Trường - Anh | THPT Cẩm Phả, Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 1946 | Phạm Minh Thư | TH&THCS Minh Khai | 0.00% | |||
| 1947 | Phạm Thành Hiếu | Trường THPT Trần Phú | 0.00% | |||
| 1948 | Hoàng Vũ | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 0.00% | |||
| 1949 | Lê Dương Phương Linh | THCS Mạo Khê I | 0.00% | |||
| 1950 | Dương Chính Nam | THCS Xuân Sơn | 0.00% |