Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Hoàng Khánh Giang | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 25.00% | |||
1202 | Phạm Trung Hiếu | TH&THCS Quốc tế Stephen Hawking - Uông Bí | 25.00% | |||
1203 | Nguyễn Công Vinh | THCS Mông Dương - Cẩm Phả | 25.00% | |||
1204 | Ngô Quang Huy | THPT Chuyên Hạ Long | 25.00% | |||
1205 | Phạm Tuấn Duy | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 20.00% | |||
1206 | Bùi Tuấn Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 20.00% | |||
1207 | Trần Ngọc Hưng | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 20.00% | |||
1208 | Nguyễn Dương Phong | THPT Minh Hà, Quảng Yên | 20.00% | |||
1209 | Vũ - Tuấn | THPT Cẩm Phả, Cẩm Phả | 20.00% | |||
1210 | Trần Tiến Minh | TH-THCS-THPT Văn Lang | 20.00% | |||
1211 | Lệ - Công | THPT Minh Hà | 20.00% | |||
1212 | Khánh - Thương | THPT Minh Hà | 20.00% | |||
1213 | Bùi Quang Khánh | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
1214 | Cao Xuân Sang | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
1215 | Bùi Ngọc Phúc | THCS Bãi Cháy | 20.00% | |||
1216 | Nguyễn Trần Long | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
1217 | Hoàng Tiến Thành | THPT Chuyên Hạ Long | 20.00% | |||
1218 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 20.00% | |||
1219 | Vũ Nguyễn Hoàng Anh | THPT Hoàng Quốc Việt | 20.00% | |||
1220 | Nguyễn Nhật Đức | THPT Đông Triều | 20.00% | |||
1221 | Nguyễn Hoàng Anh | THCS Hồng Thái Tây | 16.67% | |||
1222 | Nguyễn Phương Ngân | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 16.67% | |||
1223 | Hà Nhật Minh | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 16.67% | |||
1224 | Nguyễn Nhật Anh | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 16.67% | |||
1225 | Nguyễn Thùy Chi | THCS Kim Sơn | 16.67% | |||
1226 | Phạm Đức Anh | THPT Chuyên Hạ Long | 16.67% | |||
1227 | Nguyễn Minh Hiếu | THCS Mạo Khê II | 16.67% | |||
1228 | Trần Quang Hưng | THCS Hồng Hải | 16.67% | |||
1229 | Nguyễn Phương Ngân | THPT Chuyên Hạ Long | 16.67% | |||
1230 | Bùi Huy Hoàng | THCS Bình Khê | 16.67% | |||
1231 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều | 16.67% | |||
1232 | Nguyễn Minh Quang | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 16.67% | |||
1233 | Nguyễn Mạnh Hưng | THPT Chuyên Hạ Long | 16.67% | |||
1234 | Ngô Văn Hào | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 16.67% | |||
1235 | Hoàng Nhật Minh | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 14.29% | |||
1236 | Vì - Anh | THPT Minh Hà, Quảng Yên | 14.29% | |||
1237 | Phạm Đức Công | THPT Lê Quý Đôn | 14.29% | |||
1238 | Trần Duy Anh Dũng | THPT chuyên Lê Qúy Đôn, Bình Định | 14.29% | |||
1239 | Đỗ Phương Linh | THCS Mạo Khê II | 14.29% | |||
1240 | Lưu Quang Đức | THCS Mạo Khê II | 14.29% | |||
1241 | Nguyễn Ngọc Trà Giang | THPT Chuyên Hạ Long | 14.29% | |||
1242 | Ngô Đình Ninh | THPT Chuyên Hạ Long | 14.29% | |||
1243 | Nguyễn Phương Ngân | THPT Chuyên Hạ Long | 14.29% | |||
1244 | Trần Tuấn Hưng | THCS Lê Quý Đôn | 14.29% | |||
1245 | Phạm Việt Khôi | THCS Mạo Khê I | 14.29% | |||
1246 | Nguyễn Phúc Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 14.29% | |||
1247 | Nguyễn Hoàng Bách | THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả | 14.29% | |||
1248 | Dương Quỳnh Chi | THCS Mạo Khê II | 14.29% | |||
1249 | Đào Trung Hải | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 14.29% | |||
1250 | Nguyễn Minh Đức | THPT Hoàng Hoa Thám | 14.29% |