| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | Cao Lê Mai Anh | THCS Bãi Cháy | 0.00% | |||
| 2002 | Nguyễn Hữu Hưng | THCS Cao Thắng | 0.00% | |||
| 2003 | Hoàng Đức Lâm | THCS Cao Thắng | 0.00% | |||
| 2004 | Đào Quang Minh | THCS Phương Đông | 0.00% | |||
| 2005 | Đinh Phúc Phong | THCS Lê Quý Đôn | 0.00% | |||
| 2006 | Vũ Duy Tuệ | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 2007 | Đoàn Trúc Lam | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 2008 | Nguyễn Minh Long | THCS Trới | 0.00% | |||
| 2009 | Đoàn Hiếu Minh | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 2010 | Hoàng Hương Trà | PTDT Nội Trú Bình Liêu | 0.00% | |||
| 2011 | Phạm Hoàng Long | THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2012 | Vũ Đình Khang Huy | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 2013 | Phạm Tùng Lâm | THCS Thủy An | 0.00% | |||
| 2014 | Đoàn Hải Long | THCS Mông Dương - Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2015 | Vũ Huyền Trang | THCS Hiệp Hòa - Quảng Yên | 0.00% | |||
| 2016 | Vũ Đình Duy | THPT Minh Hà - Quảng Yên | 0.00% | |||
| 2017 | Nguyễn Việt Anh | TH&THCS Tân Việt | 0.00% | |||
| 2018 | Nguyễn Hải Phong | 0.00% | ||||
| 2019 | Đinh Việt Hải | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 2020 | Phạm Thị Thanh Hoa | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 2021 | Hoàng Minh Hùng | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 2022 | Bùi Gia Khang | THCS Chu Văn An | 0.00% | |||
| 2023 | Trần Dương Bảo Nam | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 2024 | Phạm Khánh Ngọc | THCS Nguyễn Trãi | 0.00% | |||
| 2025 | Nguyễn Hoàng Anh Phượng | THCS Minh Thành | 0.00% | |||
| 2026 | Nguyễn Minh Tiến | THCS Nguyễn Trãi | 0.00% | |||
| 2027 | Vũ Kiều Anh | TH, THCS, THPT Văn Lang | 0.00% | |||
| 2028 | Nguyễn Anh Huy | THPT Lê Hồng Phong | 0.00% | |||
| 2029 | Nguyễn Trà My | THPT Trần Phú | 0.00% | |||
| 2030 | Đinh Tuấn Nam | THPT Hoành Bồ | 0.00% | |||
| 2031 | Lại Như Quỳnh | THCS Bình Khê, Đông Triều | 0.00% | |||
| 2032 | Đặng Đăng Tuấn | THCS Trần Quốc Toản | 0.00% | |||
| 2033 | Ly - Huy | THPT Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2034 | Lê Hoàng Lâm | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 0.00% | |||
| 2035 | Nguyễn Vân Khánh | THCS Mạo Khê I | 0.00% | |||
| 2036 | Vũ Thanh Ngân | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 2037 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | THCS Mạo Khê II | 0.00% | |||
| 2038 | Trần Ngọc Hiển Băng | THCS Bãi Cháy | 0.00% | |||
| 2039 | Bùi Thị Hồng Chi | THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí | 0.00% | |||
| 2040 | Phạm Bảo Duy | THCS Trọng Điểm | 0.00% | |||
| 2041 | Nguyễn Bình Minh | THCS Lý Tự Trọng | 0.00% | |||
| 2042 | Nguyễn Thanh Tú | THCS Lê Văn Tám | 0.00% | |||
| 2043 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê I | 0.00% | |||
| 2044 | Vũ Ngọc Minh Hoàng | THCS Bình Khê | 0.00% | |||
| 2045 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo | 0.00% | |||
| 2046 | Đỗ Nguyễn Trường Giang | THPT Lê Chân | 0.00% | |||
| 2047 | Hoàng Thành Đạt | THCS Mông Dương - Cẩm Phả | 0.00% | |||
| 2048 | Bùi Đức Thanh | TH&THCS Quốc tế Stephen Hawking - Uông Bí | 0.00% | |||
| 2049 | Lưu Tuấn Kiệt | THCS Mạo Khê I | 0.00% | |||
| 2050 | Chu Minh Đỗ Quyên | 0.00% |