Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
301
Vũ Duy Tuệ
THCS Trọng Điểm
43.56%
302
Đặng Minh Quân
Trường THCS Mạo Khê II
34.63%
303
Lê Mai Anh
THCS Bãi Cháy
40.70%
304
Vũ Hoàng Long
THPT Chuyên Hạ Long
36.08%
305
Đỗ Nguyễn Cương
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019
35.35%
306
Trần Bình Minh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018
18.52%
307
Đồng Mạnh Tuấn
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
13.33%
308
Trịnh Minh Nhất
THCS Xuân Sơn - Đông Triều
65.09%
309
Lưu Thanh Vy
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
55.20%
310
Đỗ Hải An
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
37.30%
311
Phạm Tú Uyên
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
33.82%
312
Nguyễn Kim Kiên
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2015-2018
31.51%
313
Đào Ngọc Đình
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
27.82%
314
Lê Văn Được
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
27.71%
315
Vũ Huy Khánh
THPT Hòn Gai
26.14%
316
Khổng Nguyễn Hải Long
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021
34.52%
317
Cao Xuân Bắc
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
27.76%
318
Nguyễn Trung Dũng
THPT Hoàng Quốc Việt
20.54%
319
Nguyễn Thiên Ngọc
THCS Hưng Đạo
75.28%
320
Vũ Hương Giang
THCS Mạo Khê II
44.97%
321
Nguyễn Đức Đạt
THCS Đại Yên - Hạ Long
35.08%
322
Nguyễn Minh Đức
THPT Lê Hồng Phong
24.54%
323
Đinh Tuấn Nghĩa
THPT Chuyên Hạ Long
53.66%
324
Nguyễn Minh Quang
THCS Bãi Cháy
38.82%
325
Đỗ Duy Thái
Trường THPT Hòn Gai
35.29%
326
Trần Việt Hưng
THCS Trọng Điểm
49.24%
327
Vũ Anh Minh
THCS Lê Văn Tám
47.10%
328
Lê Trần An Nam
THCS Lý Tự Trọng
29.55%
329
Ninh Quang Thắng
THCS Mạo Khê 2
17.24%
330
Dương Thị Minh Châu
Trường THCS Mạo Khê II
37.65%
331
Đồng Xuân Toàn
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016
34.59%
332
Đào Đức Nguyên
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
28.07%
333
Hoàng Nhật Minh
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021
25.91%
334
Nguyễn Vũ Khoa
THCS Trọng Điểm
49.61%
335
tuanpc
THPT Hòn Gai
39.13%
336
Văn Phương Tú
THCS Trọng Điểm
42.47%
337
Nguyễn Đình Thiện Nhân
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
51.69%
338
Lâm Đức Anh
THPT Cẩm Phả
28.11%
339
Bùi Huy Thái
THCS Trọng Điểm
48.00%
340
Trần Tùng Lâm
THCS Nguyễn Du - Đông Triều
39.22%
341
Phạm Hữu Lợi
THPT Hòn Gai
32.79%
342
Tạ Minh Thắng
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
31.75%
343
Nguyễn Việt Hoàng
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
30.61%
344
Vũ Đức Trung
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
28.17%
345
Vũ Quang Khải
THPT Hòn Gai
24.79%
346
Đặng Đức Hạnh
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
21.82%
347
Trần Đình Quý
THPT Bạch Đằng
42.45%
348
Nguyễn Trọng Khánh Duy
THCS Mạo Khê 2
30.57%
349
Vũ Việt Hải
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018
25.00%
350
Vũ Minh Thắng
THCS Mạo Khê I
23.23%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900