| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1501 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh | 11.11% | |||
| 1502 | Tô Hải Bình | THCS Minh Thành | 11.11% | |||
| 1503 | Đỗ Hoàng Dũng | THCS Lý Tự Trọng | 11.11% | |||
| 1504 | Nguyễn Tuệ Minh | THCS Kim Sơn | 11.11% | |||
| 1505 | Bùi Minh Tiến | THCS Hoàng Quế | 11.11% | |||
| 1506 | Đào Hà Duy | THPT Lê Hồng Phong | 11.11% | |||
| 1507 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 10.00% | |||
| 1508 | Đặng Quang Hưng | THPT chuyên Long An, Long An | 10.00% | |||
| 1509 | Đỗ Đình Minh Hiếu | THCS Bình Khê | 10.00% | |||
| 1510 | Trần Vũ Bảo Hân | THCS Mạo Khê II | 10.00% | |||
| 1511 | Nguyễn Hoàng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
| 1512 | Lưu Tiến Trung | THCS Bình Khê | 10.00% | |||
| 1513 | Lê Gia Huy | THCS Lê Quý Đôn | 10.00% | |||
| 1514 | Bùi Vũ Gia Phú | THCS Hòa Lạc | 10.00% | |||
| 1515 | Vũ Hương Giang | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
| 1516 | Nguyễn Đào Khánh Linh | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
| 1517 | Phạm Cao Trí Dũng | THPT Hoàng Quốc Việt | 10.00% | |||
| 1518 | Đặng Văn Đông | THPT Đông Triều | 10.00% | |||
| 1519 | Đặng Trung Kiên | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
| 1520 | Lê Văn Đoàn | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 10.00% | |||
| 1521 | Vũ Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
| 1522 | Nguyễn Anh Minh | THPT Ngô Quyền | 10.00% | |||
| 1523 | Hoàng Tuấn Minh | THCS Hoàng Quế, Đông Triều | 9.09% | |||
| 1524 | Lưu Tiến Trung | THCS Bình Khê | 9.09% | |||
| 1525 | Phạm Hoa Nhi | THPT Lê Quý Đôn | 9.09% | |||
| 1526 | La Nguyễn Thị Trâm | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa | 9.09% | |||
| 1527 | Đinh Tiến Hưng | THCS Lê Quý Đôn | 9.09% | |||
| 1528 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm | 9.09% | |||
| 1529 | Vũ Tuấn Anh Khoa | THPT Chuyên Hạ Long | 9.09% | |||
| 1530 | Nguyễn Hồng Quang | THPT Chuyên Hạ Long | 9.09% | |||
| 1531 | Tô Bảo Hân | THPT Đông Triều | 9.09% | |||
| 1532 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh - Đông Triều | 9.09% | |||
| 1533 | Phùng Văn Đức | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 9.09% | |||
| 1534 | Nguyễn Lâm Dũng | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 9.09% | |||
| 1535 | Lưu Nam Hải | THCS An Sinh - Đông Triều | 9.09% | |||
| 1536 | Nguyễn Tuấn Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 9.09% | |||
| 1537 | Đỗ Trung Sơn | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 9.09% | |||
| 1538 | Nguyễn Hợp Thiện | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 9.09% | |||
| 1539 | Phạm Vân Anh | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 9.09% | |||
| 1540 | Hà Thế Dũng | THCS Trới | 9.09% | |||
| 1541 | Nguyễn Minh Hoàng | THCS Chu Văn An | 9.09% | |||
| 1542 | Mai Phạm Linh | THCS Yên Thọ | 9.09% | |||
| 1543 | Vũ Mạnh Hưng | THPT Chuyên Hạ Long | 9.09% | |||
| 1544 | Nguyễn Lê Anh Vũ | THPT Lê Hồng Phong | 9.09% | |||
| 1545 | Vũ Gia Minh | THCS Kim Sơn | 8.33% | |||
| 1546 | Giang Thị Phương Thảo | THCS Hoàng Quế | 8.33% | |||
| 1547 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 8.33% | |||
| 1548 | Phạm Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 8.33% | |||
| 1549 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Bãi Cháy | 8.33% | |||
| 1550 | Lưu Nam Hải | THCS An Sinh | 8.33% |