Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1251 | Đào Trung Hải | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 14.29% | |||
1252 | Bùi Tâm Long | TH&THCS Quốc tế Stephen Hawking - Uông Bí | 14.29% | |||
1253 | Nguyễn Minh Tuấn | THCS Bình Dương - Đông Triều | 14.29% | |||
1254 | Trịnh Tuấn Nghĩa | THPT Chuyên Hạ Long | 14.29% | |||
1255 | Phạm Thúy Hiền | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
1256 | Lương Hoàng Vũ | THCS Hoàng Quế | 12.50% | |||
1257 | Trần Quang Minh | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 12.50% | |||
1258 | Phạm Anh Quân | THPT Ngô Quyền, Hạ Long | 12.50% | |||
1259 | Trần Vũ Khánh An | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
1260 | Vũ Thành Đạt | THCS Nguyễn Du | 12.50% | |||
1261 | Hoàng - Giang | THPT Bạch Đằng | 12.50% | |||
1262 | Nguyễn Hoàng Hà Anh | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
1263 | Vũ Đức Trung | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
1264 | Nguyễn Thái Bình | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
1265 | Ngô Đăng Quang | THCS Lê Quý Đôn | 12.50% | |||
1266 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 12.50% | |||
1267 | Dương Hoàng Bách | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
1268 | Nguyễn Ngọc Trà Giang | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
1269 | Hoàng Thế Mạnh Hùng | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
1270 | Nguyễn Minh Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
1271 | Nguyễn Minh Tuấn | THCS Bình Dương | 12.50% | |||
1272 | Vương Tiến Đạt | THPT Lê Chân | 12.50% | |||
1273 | Lương Văn Hưng | THPT Lê Chân | 12.50% | |||
1274 | Vũ Gia Minh | THPT Hoàng Quốc Việt | 12.50% | |||
1275 | Vũ Hải Phong | THPT Hoàng Quốc Việt | 12.50% | |||
1276 | Tô Minh Hiếu | THCS Lý Tự Trọng - Cẩm Phả | 12.50% | |||
1277 | Đoàn Minh Quang | Trường THPT Bạch Đằng; Khóa 2016-2019 | 11.11% | |||
1278 | Trần Ngọc Nga | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 11.11% | |||
1279 | Lưu Quang Dũng | THCS Mạo Khê II, Đông Triều | 11.11% | |||
1280 | Vũ Đức Trọng | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 11.11% | |||
1281 | Phạm Quang Tùng | TH-THCS-THPT Văn Lang | 11.11% | |||
1282 | Trương Hải Anh | THCS Mạo Khê II | 11.11% | |||
1283 | Lê Hoàng Bách | THCS Mạo Khê II | 11.11% | |||
1284 | Lê Quang Thịnh | THPT Chuyên Hạ Long | 11.11% | |||
1285 | Lưu Tiến Trung | THPT Chuyên Hạ Long | 11.11% | |||
1286 | Nguyễn Thành Lộc | THCS Nguyễn Huệ | 11.11% | |||
1287 | Nguyễn Thành Luân | THPT Lê Chân | 11.11% | |||
1288 | Nguyễn Chính Ngọc | THPT Lê Chân | 11.11% | |||
1289 | Nguyễn Đức Thịnh | THPT Hoàng Hoa Thám | 11.11% | |||
1290 | Nguyễn Minh Hoàng | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 11.11% | |||
1291 | Nguyễn Duy Hưng | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 11.11% | |||
1292 | Nguyễn Thành Lộc | THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều | 11.11% | |||
1293 | Trần Vũ Phong | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 11.11% | |||
1294 | Vũ Hoàng Long | THPT Chuyên Hạ Long | 11.11% | |||
1295 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 10.00% | |||
1296 | Đặng Quang Hưng | THPT chuyên Long An, Long An | 10.00% | |||
1297 | Đỗ Đình Minh Hiếu | THCS Bình Khê | 10.00% | |||
1298 | Trần Vũ Bảo Hân | THCS Mạo Khê II | 10.00% | |||
1299 | Nguyễn Hoàng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
1300 | Lưu Tiến Trung | THCS Bình Khê | 10.00% |