| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1251 | Vương Tiến Đạt | THPT Lê Chân | 15.38% | |||
| 1252 | Nguyễn Tuệ Minh | 15.38% | ||||
| 1253 | Nguyễn Hoàng Tùng | THPT Lê Hồng Phong | 15.38% | |||
| 1254 | Trần Thế Bảo | THPT Chuyên Thăng Long, Đà Lạt | 14.29% | |||
| 1255 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 14.29% | |||
| 1256 | Dương Gia Bảo | THPT Uông Bí | 14.29% | |||
| 1257 | Nguyễn Hải Đăng | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 14.29% | |||
| 1258 | Mai Phạm Linh | 14.29% | ||||
| 1259 | Nguyễn Hữu Quang | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 13.33% | |||
| 1260 | Đặng Lê Minh Quân | THPT Chuyên Hạ Long | 13.33% | |||
| 1261 | Trần Nhật Minh | THCS Minh Thành | 13.33% | |||
| 1262 | Vũ Nguyễn Hoàng Anh | THPT Hoàng Quốc Việt | 13.33% | |||
| 1263 | Khúc Quang Tiến | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 12.50% | |||
| 1264 | Vũ Duy Tuệ | THCS Trọng Điểm | 12.50% | |||
| 1265 | Ngô An Thái | THCS Mạo Khê II | 12.50% | |||
| 1266 | Trần Quỳnh Anh | GKCMaO | 12.50% | |||
| 1267 | Phạm Việt Khôi | THPT Hoàng Quốc Việt | 12.50% | |||
| 1268 | Nguyễn Tiến Dũng | THPT Chuyên Hạ Long | 11.76% | |||
| 1269 | Phạm Tuấn Duy | THPT Chuyên Hạ Long | 11.76% | |||
| 1270 | Lê Quang Thịnh | THPT Chuyên Hạ Long | 11.76% | |||
| 1271 | Trịnh Văn Sơn | THCS An Sinh | 11.76% | |||
| 1272 | Trần Tuấn Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 11.76% | |||
| 1273 | Đặng Minh Phú | TH, THCS, THPT Văn Lang | 11.76% | |||
| 1274 | Ninh Thế Mạnh | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 11.11% | |||
| 1275 | Lê Minh Chiến | THCS Kim Sơn | 11.11% | |||
| 1276 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê II | 11.11% | |||
| 1277 | Vũ Hoàng Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long | 11.11% | |||
| 1278 | Bùi Huy Hoàng | THCS Bình Khê | 11.11% | |||
| 1279 | Đặng Văn Đông | THPT Đông Triều | 11.11% | |||
| 1280 | Phạm Đức Trường | 11.11% | ||||
| 1281 | Hà Quang Anh | THPT Quảng Hà | 10.53% | |||
| 1282 | Nguyễn Hải Sơn | THPT Lê Quý Đôn | 10.53% | |||
| 1283 | Nguyễn Trọng Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 10.53% | |||
| 1284 | Trần Tuấn Nam | THCS Trần Quốc Toản | 10.53% | |||
| 1285 | Phạm Mai Anh | THCS Hoàng Quế | 10.00% | |||
| 1286 | Bùi Minh Đức | THCS Nguyễn Trãi | 10.00% | |||
| 1287 | Đào Trung Hải | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 10.00% | |||
| 1288 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh | 10.00% | |||
| 1289 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê II | 10.00% | |||
| 1290 | Vũ Gia Minh | THPT Hoàng Quốc Việt | 10.00% | |||
| 1291 | Đào Tiến Thịnh | THCS Nguyễn Trãi | 10.00% | |||
| 1292 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du | 9.52% | |||
| 1293 | Đặng Văn Đông | THCS Kim Sơn | 9.09% | |||
| 1294 | Nguyễn Xuân Bách | THCS Bình Khê | 9.09% | |||
| 1295 | Lê Anh Duy | THCS Trần Quốc Toản | 8.70% | |||
| 1296 | Nguyễn Minh Khôi | THCS Mạo Khê II | 8.70% | |||
| 1297 | Nguyễn Thành Luân | THPT Lê Chân | 8.70% | |||
| 1298 | Nguyễn Thành Long | THPT Minh Hà | 8.70% | |||
| 1299 | Lê Quang Đạt | THCS Trưng Vương | 8.00% | |||
| 1300 | Nguyễn Văn Hưng | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 8.00% |