Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
451 | Nguyễn Công Huynh | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 9.51% | |||
452 | Hoàng Tuấn Trung | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2012-2015 | 47.37% | |||
453 | Nguyễn Thanh Hằng | THCS Kim Sơn | 32.14% | |||
454 | Nguyễn Thành Lộc | THCS Nguyễn Huệ | 20.93% | |||
455 | Nguyễn Quang Ninh | THCS Kim Sơn | 13.00% | |||
456 | Trương Đức Hiếu | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 55.56% | |||
457 | Phạm Tiến Đạt | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 42.68% | |||
458 | Phạm Lan Phương | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 36.08% | |||
459 | Nguyễn Hoàng Minh | THPT Hòn Gai | 35.71% | |||
460 | Nguyễn Phúc Tuệ Minh | THPT Hòn Gai | 28.93% | |||
461 | Nguyễn Trung Hiếu | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 66.67% | |||
462 | Lê Quang Nhân | THCS Trọng Điểm | 50.00% | |||
463 | Phó Đình Nam | Trường THPT Hòn Gai | 27.20% | |||
464 | Nguyễn Quang Điệp | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 23.13% | |||
465 | Nguyễn Thuỳ Linh | THCS Kim Đồng | 68.75% | |||
466 | Đỗ Thùy Trang | Trường THPT Ngô Quyền | 47.83% | |||
467 | Nguyễn Anh Vũ | THPT Cẩm Phả | 43.42% | |||
468 | Đỗ Phúc Sơn | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 43.42% | |||
469 | sonlt | 34.74% | ||||
470 | Vương Như Quỳnh | Trường THPT Cô Tô | 20.75% | |||
471 | Vũ Văn An | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 19.76% | |||
472 | Phạm Việt Hùng | Trường THPT Ngô Quyền - Giáo viên | 13.36% | |||
473 | Phạm Trung Khải | THCS Trọng Điểm | 59.26% | |||
474 | Đào Thanh Tùng | THCS Mạo Khê II | 49.23% | |||
475 | Phạm Thị Bích Thảo | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 46.38% | |||
476 | Phạm Trung Thành | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2012-2015 | 43.84% | |||
477 | Lê Đinh Tiến Đạt | THCS Trọng Điểm | 40.00% | |||
478 | Nguyễn Tùng Lâm | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 23.02% | |||
479 | Đỗ Chí Công | THCS Bãi Cháy | 67.39% | |||
480 | Vũ Đức Minh Quang | THPT Chuyên Hạ Long | 51.67% | |||
481 | Đồng Minh Tâm | THPT Lê Chân | 26.05% | |||
482 | Định Minh Đông | THCS Bãi Cháy | 71.43% | |||
483 | Nguyễn Thành An | THCS Lê Văn Tám | 61.22% | |||
484 | Nguyễn Hà Đức Hiếu | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 54.55% | |||
485 | Nguyễn Tuệ Minh | THCS Kim Sơn | 25.64% | |||
486 | Đoàn Trường Kiên | THPT Uông Bí | 20.27% | |||
487 | Ân Tiến Nguyên An | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 14.08% | |||
488 | Nguyễn Hà Phương | THCS Lê Văn Tám | 70.73% | |||
489 | Phạm Đức Anh | THPT Bãi Cháy | 63.04% | |||
490 | Vũ Bình Minh | THCS Trọng Điểm | 63.04% | |||
491 | Nguyễn Vũ Bảo Thư | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 50.00% | |||
492 | Phạm Bình Phương Linh | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 46.77% | |||
493 | Trần Hoàng Phúc | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 42.03% | |||
494 | Nguyễn Thị Phương Thúy | THCS Kim Sơn | 39.19% | |||
495 | Nguyễn Nam Khánh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 31.87% | |||
496 | Vũ Thị Thu Thủy | THCS Chu Văn An - Hải Dương | 27.88% | |||
497 | Phạm Thị Phương Nhi | THCS Thị Trấn Ba Chẽ | 18.83% | |||
498 | Trần Việt Cường | THCS Trọng Điểm | 75.68% | |||
499 | Nguyễn Phương Chi | THCS Lê Văn Tám | 65.12% | |||
500 | Trần Anh Tú | THPT Hòn Gai - Hạ Long | 43.75% |