| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 451 | Vũ Quang Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 34.48% | |||
| 452 | Vi Tuấn Kiệt | THCS Bình Liêu | 5.21% | |||
| 453 | Đoàn Trí Hiếu | THCS Văn Lang - Hạ Long | 52.13% | |||
| 454 | Trần Công Minh | Trường THCS Mạo Khê II | 36.30% | |||
| 455 | Phạm Đình Chiến | THPT Vũ Văn Hiếu | 26.06% | |||
| 456 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 35.29% | |||
| 457 | Nguyễn Phương Ngân | THCS Mạo Khê II | 26.97% | |||
| 458 | Phạm Trường Sơn | THPT Cẩm Phả | 26.97% | |||
| 459 | Hoàng Bảo Châu | THCS Trọng Điểm | 26.37% | |||
| 460 | Vũ Hoàng Nam | THPT Cẩm Phả | 24.74% | |||
| 461 | Đặng Lê Minh Quân | THPT Chuyên Hạ Long | 15.29% | |||
| 462 | Vũ Thảo Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2013-2016 | 36.72% | |||
| 463 | Trương Đức Hiếu | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 44.66% | |||
| 464 | Nguyễn Thành Đạt | THPT Bạch Đằng | 39.66% | |||
| 465 | Đỗ Xuân Thanh | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 28.75% | |||
| 466 | Lê Trung Kiên | THCS Trọng Điểm | 23.35% | |||
| 467 | Nguyễn Việt Hùng | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2015-2018 | 13.11% | |||
| 468 | Trương Minh Tuấn | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 65.22% | |||
| 469 | Nguyễn Tiến Minh | THPT Lê Hồng Phong | 33.09% | |||
| 470 | Tạ Minh Kiên | THPT Lê Hồng Phong | 29.03% | |||
| 471 | Phạm Ngọc Tường | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 25.71% | |||
| 472 | Nguyễn Đức Anh Khôi | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 72.13% | |||
| 473 | Nguyễn Tuấn Quang | THCS Văn Lang - Hạ Long | 48.89% | |||
| 474 | Phạm Thanh Hùng | THCS Mạo Khê II | 25.73% | |||
| 475 | Nguyễn Văn Hiến | Trường THCS Chu Văn An | 23.91% | |||
| 476 | Nguyễn Tùng Dương | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 12.75% | |||
| 477 | Hồ Vĩnh gia Huy | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 43.43% | |||
| 478 | Vũ Khắc Tuấn Khang | THCS Lý Tự Trọng | 28.48% | |||
| 479 | Nguyễn Thị Bích | THCS Mạo Khê 1 | 24.02% | |||
| 480 | Nguyễn Hải Sơn | THPT Lê Quý Đôn | 21.39% | |||
| 481 | Vũ Hoàn Ngọc | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 20.87% | |||
| 482 | Đặng Minh Nhựt | THPT chuyên Long An, Long An | 17.41% | |||
| 483 | Đoàn Đặng Minh Đức | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 40.78% | |||
| 484 | Nguyễn Minh Hùng | THCS Hồng Hải - Hạ Long | 31.82% | |||
| 485 | Nguyễn Hoàng Tùng | THCS Mạo Khê II | 24.56% | |||
| 486 | Hoàng Minh Hưởng | THPT Đông Triều | 24.28% | |||
| 487 | Nguyễn Thùy Chi | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 55.41% | |||
| 488 | Nguyễn Ngọc Phước | THCS Văn Lang | 51.90% | |||
| 489 | Ngô Gia Bảo | THCS Trọng Điểm | 50.62% | |||
| 490 | Nguyễn Thanh Tuệ | THCS Trần Quốc Toản - Uông Bí | 46.59% | |||
| 491 | Nguyễn Thái Bình | THPT Chuyên Hạ Long | 20.81% | |||
| 492 | Trần Trọng Hà | THPT Chuyên Hạ Long | 43.96% | |||
| 493 | Nguyễn Kim Chi | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 42.55% | |||
| 494 | Tô Anh Thư | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 37.38% | |||
| 495 | Nguyễn Tường Hùng | THPT Hoàng Quốc Việt | 29.41% | |||
| 496 | Hoàng Tuấn Minh | THCS Hoàng Quế | 25.32% | |||
| 497 | Nguyễn Đức Kiên | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 21.74% | |||
| 498 | Nguyễn Ngọc Trung | THPT Chuyên Nguyên Trãi, Hải Dương | 19.05% | |||
| 499 | Nguyễn Duy Long | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 79.59% | |||
| 500 | Nguyễn Văn Khánh Huy | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 59.09% |