Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1351 | Phạm Quang Minh | THCS Hoàng Quế | 6.25% | |||
1352 | Trương Đức Hiếu | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 6.25% | |||
1353 | Đoàn Anh Tuấn | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 6.25% | |||
1354 | Bùi Thanh Bách | THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 5.88% | |||
1355 | Phạm Huy Hoàng | THCS Hoàng Quế | 5.88% | |||
1356 | Đặng Minh Tiến | THPT Chuyên Hạ Long | 5.88% | |||
1357 | Nguyễn Nhật Đức | THCS Kim Sơn | 5.56% | |||
1358 | Tô Bảo Long | THCS Kim Sơn | 5.56% | |||
1359 | Phạm Đức Trường | THCS Bình Khê - Đông Triều | 5.56% | |||
1360 | Nguyễn Ngô Ngọc Bình | THCS Lê Quý Đôn | 5.26% | |||
1361 | Trần Duy Bảo | THCS Bãi Cháy | 5.00% | |||
1362 | Vũ Thành Đạt | THCS Nguyễn Du | 5.00% | |||
1363 | Nguyễn Đào Linh | THPT Chuyên Hạ Long | 5.00% | |||
1364 | Hoàng Tiến Thành | THPT Chuyên Hạ Long | 5.00% | |||
1365 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long | 4.76% | |||
1366 | Đức - Hưng | THPT Cửa Ông, Cẩm Phả | 4.55% | |||
1367 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh | 4.55% | |||
1368 | Vũ Tuấn Hưng | THCS Mạo Khê II | 4.17% | |||
1369 | Đào Bá Huy | THCS Trọng Điểm | 4.00% | |||
1370 | Đinh Thị Huyền Thanh | THCS Thị Trấn Quảng Hà II | 4.00% | |||
1371 | Vũ Đức Cường | THPT Chuyên Hạ Long | 3.85% | |||
1372 | Nguyễn Minh Đức | THCS Mạo Khê I | 3.70% | |||
1373 | Trịnh Văn Sơn | THCS An Sinh | 2.94% | |||
1374 | Vũ Đức Cường | THPT Chuyên Hạ Long | 2.94% | |||
1375 | Nguyễn Nhật Anh | THPT Hoàng Hoa Thám | 2.78% | |||
1376 | Nguyễn Phúc Thanh | THCS An Sinh | 2.00% | |||
1377 | Phạm Mai Anh | THCS Hoàng Quế | 1.89% | |||
1378 | Trần Quang Minh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017 | 0.000% | |||
1379 | Nguyễn Tuấn Anh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 0.000% | |||
1380 | Cao Bá Duyệt | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 0.000% | |||
1381 | Nguyễn Minh Hiếu | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 0.000% | |||
1382 | Hồ Đại Việt | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 0.000% | |||
1383 | Phạm Việt Đức | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 0.000% | |||
1384 | Nguyễn Thanh Tùng | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
1385 | Tô Việt Hưng | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
1386 | Hà Đại Tôn | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
1387 | Trần Băng Tâm | Trường THPT Ngô Quyền - Giáo viên | 0.000% | |||
1388 | Lương Trọng Long | Trường THPT Ngô Quyền | 0.000% | |||
1389 | Bùi Thị Diệp Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 0.000% | |||
1390 | Lê Minh Hiếu | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 0.000% | |||
1391 | Phạm Lê Anh Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 0.000% | |||
1392 | Đặng Công Trình | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
1393 | Nguyễn Thế Vương | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
1394 | Phạm Thị Bích Ngọc | Trường THPT Bạch Đằng | 0.000% | |||
1395 | Hà Việt Hưng | Trường THPT Bãi Cháy | 0.000% | |||
1396 | Đinh kim Phượng | Trường THPT Cửa Ông | 0.000% | |||
1397 | Hoàng Thanh Xuân | Trường THPT Đông Thành | 0.000% | |||
1398 | Đào Huy Thắng | Trường THPT Hoành Bồ | 0.000% | |||
1399 | Nguyễn Thị Linh | Trường THPT Hồng Đức | 0.000% | |||
1400 | Phạm Bằng Việt | Trường THPT Lê Chân | 0.000% |