| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1351 | Nguyễn Phương Chi | THCS Mạo Khê II | 33.33% | |||
| 1352 | Vũ Hà Dũng | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 33.33% | |||
| 1353 | Nguyễn Ngọc Minh | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 33.33% | |||
| 1354 | Trần Gia Bảo | THCS Chu Văn An | 33.33% | |||
| 1355 | Hà Dương Thuỵ Vương | THCS Nguyễn Văn Thuộc | 33.33% | |||
| 1356 | Lê Mạnh Cường | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 25.00% | |||
| 1357 | Lã Tuấn Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 25.00% | |||
| 1358 | Trần Hoàng Hà Giang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 25.00% | |||
| 1359 | Trần Huy Anh | Trường THPT Ngô Quyền, Hạ Long | 25.00% | |||
| 1360 | Đặng Tiến Đạt | THPT Bãi Cháy, Hạ Long | 25.00% | |||
| 1361 | Vũ Đức Huy | THPT Ngô Quyền, Hạ Long | 25.00% | |||
| 1362 | Khổng Nguyễn Hải Long | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 25.00% | |||
| 1363 | Bùi Thiên Ngân | THPT Ngô Quyền, Hạ Long | 25.00% | |||
| 1364 | Nguyễn Hoàng Nhi | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 25.00% | |||
| 1365 | Đặng Minh Quân | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 25.00% | |||
| 1366 | Phạm Hồng Sơn | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 25.00% | |||
| 1367 | Nguyễn Hoàng Thái | THPT Bạch Đằng, Quảng Yên | 25.00% | |||
| 1368 | Vũ Đức Huy | THPT Ngô Quyền | 25.00% | |||
| 1369 | Nguyễn Phương Ánh | THCS Kim Sơn | 25.00% | |||
| 1370 | Vũ Việt Hùng | THCS Lê Quý Đôn | 25.00% | |||
| 1371 | Nguyễn Trần Long | THPT Hoàng Quốc Việt | 25.00% | |||
| 1372 | Từ Đức Anh | TH&THCS Quốc tế Stephen Hawking - Uông Bí | 25.00% | |||
| 1373 | Hoàng Khánh Giang | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 25.00% | |||
| 1374 | Phạm Trung Hiếu | TH&THCS Quốc tế Stephen Hawking - Uông Bí | 25.00% | |||
| 1375 | Nguyễn Công Vinh | THCS Mông Dương - Cẩm Phả | 25.00% | |||
| 1376 | Ngô Quang Huy | THPT Chuyên Hạ Long | 25.00% | |||
| 1377 | Nguyễn Đức Đạt | THCS Đại Yên | 25.00% | |||
| 1378 | Nguyễn Bình Minh | THCS Hòa Lạc - Móng Cái | 25.00% | |||
| 1379 | Dương Thành Hưng | THCS Cẩm Phả | 25.00% | |||
| 1380 | Phạm Tuấn Duy | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 20.00% | |||
| 1381 | Bùi Tuấn Hiệp | THPT Chuyên Hạ Long, Đoàn KCCQ | 20.00% | |||
| 1382 | Trần Ngọc Hưng | THPT Hoàng Quốc Việt, Đông Triều | 20.00% | |||
| 1383 | Nguyễn Dương Phong | THPT Minh Hà, Quảng Yên | 20.00% | |||
| 1384 | Vũ - Tuấn | THPT Cẩm Phả, Cẩm Phả | 20.00% | |||
| 1385 | Trần Tiến Minh | TH-THCS-THPT Văn Lang | 20.00% | |||
| 1386 | Lệ - Công | THPT Minh Hà | 20.00% | |||
| 1387 | Khánh - Thương | THPT Minh Hà | 20.00% | |||
| 1388 | Bùi Quang Khánh | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
| 1389 | Cao Xuân Sang | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
| 1390 | Bùi Ngọc Phúc | THCS Bãi Cháy | 20.00% | |||
| 1391 | Nguyễn Trần Long | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
| 1392 | Hoàng Tiến Thành | THPT Chuyên Hạ Long | 20.00% | |||
| 1393 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 20.00% | |||
| 1394 | Vũ Nguyễn Hoàng Anh | THPT Hoàng Quốc Việt | 20.00% | |||
| 1395 | Nguyễn Nhật Đức | THPT Đông Triều | 20.00% | |||
| 1396 | Nguyễn Nhật Thiện | 20.00% | ||||
| 1397 | Trần Quang Hưng | THCS Hồng Hải | 20.00% | |||
| 1398 | Nguyễn Minh Khôi | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
| 1399 | Nguyễn Ngọc Minh | THCS Lý Tự Trọng | 20.00% | |||
| 1400 | Lê Duy Thái | THCS Trần Quốc Toản | 20.00% |