Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
751 | Lê Minh Hiếu | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 34.48% | |||
752 | Phạm Trung Kiên | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 32.26% | |||
753 | Nguyễn Mạnh Đức | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 31.25% | |||
754 | Lê Minh Vũ | THPT Chuyên Hạ Long | 28.57% | |||
755 | Vũ Thuỳ Dung | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 24.39% | |||
756 | Lê Đàm Hồng Đức | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 23.81% | |||
757 | Nguyễn Hoàng Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 22.73% | |||
758 | Nguyễn Thanh Liêm | THPT Đông Triều | 20.00% | |||
759 | Trương Hữu Tuấn | THPT Cẩm Phả | 16.67% | |||
760 | Lê Văn Đức | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 16.39% | |||
761 | Lê Quốc Đạt | THPT Uông Bí | 15.87% | |||
762 | Trần Tiến Đạt | THPT Hải Đảo | 15.87% | |||
763 | Phạm Gia Huy | THPT Hòn Gai | 15.15% | |||
764 | Trần Minh Dũng | Trường THPT Đông Triều | 14.29% | |||
765 | Đỗ Thế Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 90.00% | |||
766 | Phan Trần Lâm Anh | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 60.00% | |||
767 | Hoàng Duy Đạt | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 50.00% | |||
768 | Nguyễn Đình Sơn | Trường THPT Ngô Quyền | 47.37% | |||
769 | Trần Gia Hưng | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 45.00% | |||
770 | Nguyễn Thu Thảo | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 42.86% | |||
771 | Nguyễn Hải Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 42.86% | |||
772 | Hà Dương Thuỵ Vương | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 40.91% | |||
773 | Nguyễn Tùng Nam | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 37.50% | |||
774 | Phạm Lương Hoàng | THPT Hoàng Quốc Việt | 36.00% | |||
775 | Đinh Thế Kiệt | THPT Hoàng Quốc Việt | 34.62% | |||
776 | Nguyễn Trần Gia | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 33.33% | |||
777 | Phạm Công Đạt | THPT Lê Quý Đôn | 28.12% | |||
778 | Phạm Thế Duy | THCS Lê Văn Tám | 28.12% | |||
779 | Chu Hiếu Thiên | THCS Lê Văn Tám - Hạ Long | 28.12% | |||
780 | Nguyễn Anh Đức | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 25.00% | |||
781 | Nguyễn Tùng Lâm | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 25.00% | |||
782 | Phạm Quang Minh | THCS Mạo Khê II | 22.50% | |||
783 | Nguyễn Phi Long | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 22.50% | |||
784 | Vi Hoàng Ngân | THPT Chuyên Hạ Long | 20.93% | |||
785 | Dương Thúy Hoa | THPT Đông Triều | 20.93% | |||
786 | Nguyễn Long Vũ | THPT Đông Triều | 20.45% | |||
787 | Nguyễn Anh Khôi | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 19.15% | |||
788 | Võ Phương Nam | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 16.36% | |||
789 | Trịnh Tuấn Hưng | THCS Hùng Thắng | 16.07% | |||
790 | Hà Xuân Thiện | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 11.54% | |||
791 | Ngô An Thái | THCS Mạo Khê 3 | 6.77% | |||
792 | Dương Minh Châu | THPT Hoàng Quốc Việt | 88.89% | |||
793 | Đoàn Khánh Huyền | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 66.67% | |||
794 | Vũ Trung Hiếu | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 53.33% | |||
795 | Nguyễn Thanh Hằng | THPT Đông Triều | 47.06% | |||
796 | Trần Tùng Lâm | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 42.11% | |||
797 | Đặng Minh Quân | THPT Hoàng Quốc Việt | 36.36% | |||
798 | Trần Văn Hưng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 34.78% | |||
799 | Đặng Minh Dũng | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2015-2018 | 32.00% | |||
800 | Hoàng Minh Tuấn | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 32.00% |