Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
101
Lê Thị Linh Trang
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
57.38%
102
Phạm Thị Mỹ Hạnh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
53.44%
103
Vũ Trọng Thụy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
40.90%
104
Thẩm Nguyễn Thục Anh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
55.61%
105
Cao Ngọc Uyên
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
49.17%
106
Nguyễn Đình Huy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
36.40%
107
Bạch Huy Hùng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
37.18%
108
Tạ Trần Khôi
THCS Mạo Khê 2
30.79%
109
Nguyễn Ngọc Anh Thi
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
52.22%
110
Phạm Lan Hương
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
59.82%
111
Phan Minh Hải
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
57.23%
112
Nguyễn Hà My
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
67.93%
113
Nguyễn Trường Thành
THPT Quảng Hà
16.19%
114
Hoàng Khánh Linh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
62.62%
115
Lê Quang Dương
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
54.26%
116
Trần Ngọc Anh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
47.98%
117
Phạm Gia Huy
THCS Mạo Khê 2
25.30%
118
Đoàn Vũ Quang Huy
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
68.61%
119
Vũ Anh Huy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
29.31%
120
Nguyễn Duy Long
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2013-2016
41.15%
121
Phạm Trung Kiên
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
63.76%
122
Vũ Minh Ngọc
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
61.00%
123
Nguyễn Tuấn Phong
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
28.12%
124
Trần Ngọc Hưng
Trường THCS Mạo Khê II
24.49%
125
Vũ Tiến Minh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
62.59%
126
Diêu Quốc An
THCS Trọng Điểm
50.00%
127
Đặng Thái Bảo
THCS An Sinh - Đông Triều
38.91%
128
Dư Minh Hùng
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
62.11%
129
Ngọ Trần Duy Phương
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
57.00%
130
Phạm Đức Minh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
56.25%
131
Cao Sỹ Khiêm
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
72.65%
132
Vi Thành Đạt
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2013-2016
44.04%
133
Nguyễn Hương Thảo Ly
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
55.41%
134
Hoàng Hồng Hải
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
27.80%
135
Đào Huy Phúc
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
61.99%
136
Nguyễn Kim Huy
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
47.59%
137
Nguyễn Quang Linh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
44.90%
138
Lê Anh Đức
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
48.94%
139
Dương Ngọc Hoàng Phong
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
40.97%
140
Vũ Hà Dũng
THCS Bãi Cháy
30.43%
141
Phạm Bảo Duy
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
48.48%
142
Ngô Nam Dương
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018
31.53%
143
Đặng Khánh Linh
THCS Mạo Khê I
23.75%
144
Nguyễn Minh Hiếu
THCS Mạo Khê II
30.89%
145
Bùi Đức Kiên
THCS Trọng Điểm
37.99%
146
Phạm Hồng Sơn
Trường THCS Mạo Khê II
28.76%
147
Bùi Đức Long
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
51.85%
148
Phạm Hải Dương
THCS Kim Đồng
41.51%
149
Đặng Minh Kiên
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
61.48%
150
Nguyễn Ngọc Diệp
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
65.07%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900