Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
101
Vũ Viết Lâm
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
24.35%
102
Nguyễn Văn Quang
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
48.41%
103
Nguyễn Thành Long
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
44.81%
104
Đặng Minh Tiến
THCS Mạo Khê II
27.01%
105
Đào Duy Hưng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
53.35%
106
Nguyễn Tiến Mạnh
THPT Cẩm Phả
25.43%
107
Vũ Đức Quý
Bái Tử Long
37.44%
108
Phạm Lê Minh Chiến
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
47.28%
109
Đinh Xuân Hưng
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
57.80%
110
Trương Minh Quang
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
44.70%
111
Nguyễn Thị Thanh Ngân
THCS Nguyễn Đức Cảnh
32.43%
112
Lê Thị Linh Trang
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
57.38%
113
Phạm Thị Mỹ Hạnh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
53.44%
114
Vũ Trọng Thụy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
40.90%
115
Thẩm Nguyễn Thục Anh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
55.61%
116
Cao Ngọc Uyên
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
49.17%
117
Nguyễn Đình Huy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
36.40%
118
Vũ Hà Dũng
THCS Bãi Cháy
30.06%
119
Bạch Huy Hùng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
37.18%
120
Nguyễn Ngọc Anh Thi
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
52.22%
121
Phạm Lan Hương
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
59.82%
122
Phan Minh Hải
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
57.23%
123
Nguyễn Hà My
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
67.93%
124
Nguyễn Kim Huy
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
48.12%
125
Hoàng Khánh Linh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
62.62%
126
Lê Quang Dương
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
54.26%
127
Trần Ngọc Anh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
47.98%
128
Đoàn Vũ Quang Huy
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
68.61%
129
Vũ Anh Huy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
29.31%
130
Nguyễn Duy Long
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2013-2016
41.15%
131
Đỗ tuấn Kiệt
THCS Mạo Khê I
20.13%
132
Phạm Tuấn Dũng
THCS Nguyễn Du - Đông Triều
28.57%
133
Phạm Trung Kiên
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
63.76%
134
Vũ Minh Ngọc
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
61.00%
135
Trần Ngọc Hưng
Trường THCS Mạo Khê II
24.49%
136
Vũ Tiến Minh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
62.59%
137
Diêu Quốc An
THCS Trọng Điểm
50.00%
138
Trần Quang Hưng
THCS Hồng Hải - Hạ Long
30.02%
139
Dư Minh Hùng
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
62.11%
140
Ngọ Trần Duy Phương
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
57.00%
141
Phạm Đức Minh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
56.25%
142
Cao Sỹ Khiêm
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
72.65%
143
Vi Thành Đạt
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2013-2016
44.04%
144
Nguyễn Hương Thảo Ly
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
55.41%
145
Hoàng Hồng Hải
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
27.80%
146
Đào Huy Phúc
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
61.99%
147
Phạm Bảo Duy
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
49.27%
148
Đặng Khánh Linh
THCS Mạo Khê I
23.86%
149
Đỗ Ngọc Hân
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
52.75%
150
Nguyễn Quang Linh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
44.90%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300