Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
201
Lê Đức Mạnh
THCS Lê Văn Tám
40.34%
202
Đỗ Vũ Hồng Đức
THPT Chuyên Hạ Long
29.10%
203
Nguyễn Nhất Long
THPT Quảng Hà
28.75%
204
Phạm Hồng Quân
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
46.22%
205
Vũ Mạnh Dũng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
42.65%
206
Nguyễn Trung Hiếu
THCS Trọng Điểm
24.79%
207
Lê Hoàng Tùng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
36.86%
208
Nguyễn Minh Tuấn
THCS Bãi Cháy
30.75%
209
Tô Tiến Đạt
THPT Hòn Gai
24.68%
210
Vương Quốc Tuấn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
37.25%
211
Hà Thế Dũng
THCS Trới
31.84%
212
Nguyễn Anh Dũng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
74.83%
213
Vũ Việt Hùng
THPT Hòn Gai
45.75%
214
Hoàng Tuấn Huy
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018
18.86%
215
Nguyễn Trọng Hoàng
THCS Mạo Khê 2
43.02%
216
Hồ Nguyên Khang
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018
30.08%
217
Phạm Gia Khang
THCS Lê Văn Tám
48.46%
218
Lê Minh Thu
THCS Nguyễn Du
40.44%
219
Phạm Tuấn Dũng
THCS Nguyễn Du - Đông Triều
31.16%
220
Tô Ngọc Sơn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
53.20%
221
Hoàng Phi Hùng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
21.95%
222
Vũ Anh Phúc
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
59.44%
223
Hoàng Hiệp
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
50.00%
224
Nguyễn Mạnh Hiếu
THPT Đoàn Thị Điểm
36.30%
225
Tiêu Chí Thắng
THPT Chuyên Hạ Long
45.18%
226
Đỗ Trung Sơn
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
40.23%
227
Phùng Khôi Nguyên
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
71.83%
228
Phạm Gia Khánh
THPT Chuyên Hạ Long
62.35%
229
Nguyễn Xuân Kiên
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
44.89%
230
Nguyễn Tuấn Minh
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
54.95%
231
Mai Nam Nguyên
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
43.61%
232
Nguyễn Chi Mai
THCS Trọng Điểm
36.13%
233
Trần Hạnh Huyền
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
30.75%
234
Trần Hoàng Sơn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
21.11%
235
Trần Quang Hưng
THCS Hồng Hải - Hạ Long
29.25%
236
Nguyễn Thùy Linh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
56.40%
237
Nguyễn Minh Trí
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
32.55%
238
Nguyễn Phúc Thanh
THCS An Sinh
29.85%
239
Đỗ tuấn Kiệt
THCS Mạo Khê I
26.72%
240
Dương Thế Phương
THPT Chuyên Hạ Long
24.31%
241
Lê Xuân Phú
THPT Chuyên Hạ Long
27.27%
242
Luyện Ngọc Dương
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
22.12%
243
Nguyễn Hoàn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
18.97%
244
Dương Quỳnh Chi
THCS Mạo Khê II
55.56%
245
Vũ thị Nguyệt
Trường THPT Cẩm Phả
28.83%
246
Nguyễn Mạnh Hưng
THPT Chuyên Hạ Long
26.93%
247
Bùi Quang Hưng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
48.95%
248
Lò Văn Thái
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
25.62%
249
Phạm Minh Hiếu
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
7.22%
250
Nguyễn Phương Chi
THCS Mạo Khê II
54.17%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900