| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 201 | Nguyễn Đức Minh | THPT Hòn Gai | 30.22% | |||
| 202 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Bãi Cháy | 24.47% | |||
| 203 | Đinh Duy Thảo | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 72.94% | |||
| 204 | Phạm Trí Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 68.33% | |||
| 205 | Bùi Đại Dương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 46.07% | |||
| 206 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | THCS Ninh Dương - Móng Cái | 45.35% | |||
| 207 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | UK Academy | 35.38% | |||
| 208 | Phạm Tiến Nam Hải | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 29.73% | |||
| 209 | Nguyễn Thanh Tùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 23.27% | |||
| 210 | Nguyễn Đăng Tú | Trường Văn Lang Σ(´・ω・`) | 18.36% | |||
| 211 | Phạm Anh Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 48.39% | |||
| 212 | Phạm Gia Khang | THCS Lê Văn Tám | 47.24% | |||
| 213 | Trần Thu Hoàn | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 58.91% | |||
| 214 | Nguyễn Thanh Tú | THCS Lê Văn Tám | 58.33% | |||
| 215 | Nguyễn Trung Hiếu | THCS Trọng Điểm | 25.00% | |||
| 216 | Nguyễn Trọng Hoàng | THCS Mạo Khê 2 | 43.70% | |||
| 217 | Đỗ Vũ Hồng Đức | THPT Chuyên Hạ Long | 28.37% | |||
| 218 | Nguyễn Tuấn Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 55.98% | |||
| 219 | Phạm Hồng Quân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 46.22% | |||
| 220 | Vũ Mạnh Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 42.65% | |||
| 221 | Phùng Khôi Nguyên | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 71.88% | |||
| 222 | Đỗ Trung Sơn | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 40.49% | |||
| 223 | Lê Hoàng Tùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 36.86% | |||
| 224 | Nguyễn Minh Tuấn | THCS Bãi Cháy | 30.75% | |||
| 225 | Tô Tiến Đạt | THPT Hòn Gai | 24.68% | |||
| 226 | Vương Quốc Tuấn | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 37.25% | |||
| 227 | Nguyễn Anh Dũng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 74.83% | |||
| 228 | Vũ Việt Hùng | THPT Hòn Gai | 45.75% | |||
| 229 | Nguyễn Minh Trí | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 32.18% | |||
| 230 | Hoàng Tuấn Huy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018 | 18.86% | |||
| 231 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều | 56.06% | |||
| 232 | Hồ Nguyên Khang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018 | 30.08% | |||
| 233 | Nguyễn Phúc Thanh | THCS An Sinh | 28.61% | |||
| 234 | Nguyễn Thùy Linh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 59.46% | |||
| 235 | Lê Minh Thu | THCS Nguyễn Du | 39.86% | |||
| 236 | Tô Hải Bình | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 48.66% | |||
| 237 | Phạm Hải Minh | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 43.08% | |||
| 238 | Tô Ngọc Sơn | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 53.20% | |||
| 239 | Hoàng Phi Hùng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 21.95% | |||
| 240 | Vũ Anh Phúc | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 59.44% | |||
| 241 | Hoàng Hiệp | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 50.00% | |||
| 242 | Từ Đức Phong | THCS Đông Xá - Vân Đồn | 53.00% | |||
| 243 | Đinh Nhật Huy | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 48.62% | |||
| 244 | Nguyễn Mạnh Hiếu | THPT Đoàn Thị Điểm | 36.30% | |||
| 245 | Bế Gia Ninh | THCS Tiên Yên | 50.00% | |||
| 246 | Trần Quang Minh | Thực hành Sư phạm | 25.00% | |||
| 247 | Tiêu Chí Thắng | THPT Chuyên Hạ Long | 45.18% | |||
| 248 | Nguyễn Gia Huy | THCS Cao Thắng - Hạ Long | 47.44% | |||
| 249 | Lương Thị Lụa | Trường THPT Văn Lang | 13.62% | |||
| 250 | Phạm Gia Khánh | THPT Chuyên Hạ Long | 62.35% |