Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | Nguyễn Trung Tuyến | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 52.23% | |||
52 | Lê Trần Hồng Phúc | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 61.96% | |||
53 | Vũ Đỗ Anh Thư | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 72.12% | |||
54 | Phạm Thu Hiền | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 60.53% | |||
55 | Bùi Thị Thùy Ngân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 64.82% | |||
56 | Nguyễn Thế Vinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 38.36% | |||
57 | Hoàng Thị Duyên | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 53.34% | |||
58 | Nguyễn Anh Trung | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 39.68% | |||
59 | Vũ Trần Ngọc Hùng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 30.73% | |||
60 | Nguyễn Quang Nam | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 47.64% | |||
61 | Mai Phạm Linh | THCS Yên Thọ - Đông Triều | 42.38% | |||
62 | Vũ Hoàng Hiệp | THCS Hoàng Quế | 37.06% | |||
63 | Phạm Quang Minh | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 50.08% | |||
64 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 21.46% | |||
65 | Đỗ Đại Dũng | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 42.05% | |||
66 | Lã Đức Quân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 35.28% | |||
67 | Nguyễn Việt Đức | THPT Cẩm Phả | 46.89% | |||
68 | Nguyễn Việt Hùng | THPT Cẩm Phả | 21.05% | |||
69 | Phạm Việt Khôi | THCS Mạo Khê 1 | 36.12% | |||
70 | Nguyễn Hải Anh | THCS Xuân Sơn | 45.77% | |||
71 | Trịnh Văn Sơn | THCS An Sinh | 18.54% | |||
72 | Nguyễn Mạnh Kiên | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 49.82% | |||
73 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy | 38.55% | |||
74 | Nguyễn Bảo Long | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 38.63% | |||
75 | Phạm Hải Như | THCS Trọng Điểm | 35.96% | |||
76 | Nguyễn Kim Anh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 56.40% | |||
77 | Nguyễn Hồng Quân | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 39.57% | |||
78 | Cao Thị Khánh Linh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 63.95% | |||
79 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 39.84% | |||
80 | Phạm Thị Hồng Nhung | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 63.82% | |||
81 | Lê Minh Nghĩa | THCS Cao Thắng | 46.69% | |||
82 | Bùi Đức Đăng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 56.24% | |||
83 | Nguyễn Thành Lộc | THCS Mạo Khê 1 | 48.50% | |||
84 | Nguyễn Đức Anh B | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 46.27% | |||
85 | Nguyễn Tường Nam | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 40.78% | |||
86 | Lê Quang Huy | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 42.11% | |||
87 | Vương An Dương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 62.73% | |||
88 | Nguyễn Đức Anh A | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 41.71% | |||
89 | Vũ Viết Lâm | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 24.35% | |||
90 | Nguyễn Văn Quang | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 48.41% | |||
91 | Đặng Minh Tiến | THCS Mạo Khê II | 27.01% | |||
92 | Vũ Tuấn Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 38.47% | |||
93 | Phạm Tùng Anh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 46.49% | |||
94 | Đào Duy Hưng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 53.35% | |||
95 | Nguyễn Đức Kiên | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 52.12% | |||
96 | Phạm Lê Minh Chiến | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020 | 47.28% | |||
97 | Đinh Xuân Hưng | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023 | 57.80% | |||
98 | Trương Minh Quang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017 | 44.70% | |||
99 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 32.43% | |||
100 | Nguyễn Tiến Mạnh | THPT Cẩm Phả | 25.42% |