Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
51
Nguyễn Tiến Dũng
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
46.10%
52
Phạm Mạnh Lân
THCS Bãi Cháy
39.06%
53
Phan Hà Sơn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
47.77%
54
Nguyễn Trọng Minh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
40.88%
55
Đặng Đức Dương
THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả
22.25%
56
Nguyễn Bảo Long
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
38.56%
57
Phan Thanh Sơn
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
28.87%
58
Nguyễn Trung Tuyến
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
52.23%
59
Lê Trần Hồng Phúc
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
61.96%
60
Vũ Đỗ Anh Thư
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
72.12%
61
Phạm Thu Hiền
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
60.53%
62
Bùi Thị Thùy Ngân
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
64.82%
63
Lê Quang Huy
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
39.24%
64
Trần Duy Hưng
THCS Bãi Cháy
41.92%
65
Vũ Trần Ngọc Hùng
THCS Nguyễn Đức Cảnh
31.22%
66
Hoàng Thị Duyên
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
53.34%
67
Mai Phạm Linh
THCS Yên Thọ - Đông Triều
39.88%
68
Nguyễn Anh Trung
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
39.68%
69
Đặng Thái Bảo
THCS An Sinh - Đông Triều
36.54%
70
Nguyễn Quang Nam
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
47.64%
71
Vũ Hoàng Hiệp
THCS Hoàng Quế
37.27%
72
Vũ Tuấn Minh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
38.47%
73
Phạm Quang Minh
THCS Hoàng Quế - Đông triều
50.24%
74
Lã Đức Quân
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019
35.28%
75
Nguyễn Việt Đức
THPT Cẩm Phả
46.89%
76
Nguyễn Hải Anh
THCS Xuân Sơn
46.23%
77
Nguyễn Việt Hùng
THPT Cẩm Phả
21.05%
78
Phạm Việt Khôi
THCS Mạo Khê 1
35.62%
79
Lê Minh Nghĩa
THCS Cao Thắng
47.18%
80
Trịnh Văn Sơn
THCS An Sinh
18.61%
81
Dương Ngọc Hoàng Phong
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
30.94%
82
Nguyễn Mạnh Kiên
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
49.82%
83
Nguyễn Tuấn Phong
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
29.79%
84
Trịnh Tuấn Hưng
THCS Hùng Thắng
39.36%
85
Phạm Hải Như
THCS Trọng Điểm
36.08%
86
Phạm Gia Huy
THCS Mạo Khê 2
28.00%
87
Nguyễn Kim Anh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
56.40%
88
Nguyễn Hồng Quân
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
39.57%
89
Cao Thị Khánh Linh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
63.95%
90
Phạm Thị Hồng Nhung
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
63.82%
91
Nguyễn Văn Hiếu
THCS Xuân Sơn - Đông Triều
28.73%
92
Nguyễn Đức Kiên
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
53.40%
93
Bùi Đức Đăng
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022
56.24%
94
Phạm Tùng Anh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
47.97%
95
Nguyễn Thành Lộc
THCS Mạo Khê 1
48.50%
96
Nguyễn Đức Anh B
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
46.27%
97
Nguyễn Tường Nam
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
40.78%
98
Tạ Trần Khôi
THCS Mạo Khê 2
30.13%
99
Vương An Dương
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2017-2020
62.73%
100
Nguyễn Đức Anh A
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2014-2017
41.71%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300