| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 901 | Đặng Minh Quân | THPT Hoàng Quốc Việt | 36.36% | |||
| 902 | Trần Văn Hưng | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 34.78% | |||
| 903 | Đặng Minh Dũng | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2015-2018 | 32.00% | |||
| 904 | Hoàng Minh Tuấn | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 32.00% | |||
| 905 | Trần Hà Trang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 27.59% | |||
| 906 | Trương Thị Hoài Thanh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 22.22% | |||
| 907 | Nguyễn Trí Thanh | THPT Hải Đảo | 22.22% | |||
| 908 | Lê Hoàng Tùng | THCS Nguyễn Trãi - TP Uông Bí | 18.60% | |||
| 909 | Bùi Quang Khánh | THCS Mạo Khê II | 16.00% | |||
| 910 | Nguyễn Quang Thắng | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 11.11% | |||
| 911 | Lại Cao Thắng | THPT Hoành Bồ | 8.79% | |||
| 912 | Trần Thanh Bạch | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 8.33% | |||
| 913 | Nguyễn Sóng Hồng | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 77.78% | |||
| 914 | Vũ Huy Hoàng | THPT Chuyên Hạ Long | 70.00% | |||
| 915 | Phạm Thu Thuỷ | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 63.64% | |||
| 916 | Tự Quang Huy | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021 | 63.64% | |||
| 917 | Nguyễn Hải An | THPT Chuyên Hạ Long | 58.33% | |||
| 918 | Nguyễn Hoàng Hà Anh | THCS Mạo Khê II | 58.33% | |||
| 919 | Lê Quỳnh Hương | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 50.00% | |||
| 920 | Lưu Quang Dũng | THPT Hoàng Quốc Việt | 43.75% | |||
| 921 | Ninh Quang Thắng | THCS Mạo Khê II | 38.89% | |||
| 922 | Nguyễn Minh Quang | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 38.89% | |||
| 923 | Phạm Quang Luật | THCS Hoàng Quế | 35.00% | |||
| 924 | Phạm Trường Giang | THPT Đông Triều | 35.00% | |||
| 925 | Nguyễn Văn Hưng | THCS Hoàng Quế | 30.43% | |||
| 926 | Phạm Ngọc Đại | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2015-2018 | 25.00% | |||
| 927 | Nguyễn Xuân Khởi | TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm | 25.00% | |||
| 928 | Nguyễn Vũ Anh Vũ | THCS Mạo Khê 2 | 24.14% | |||
| 929 | Phạm Thị Xa Băng | THPT Hoàng Hoa Thám | 20.59% | |||
| 930 | Lê Công Quốc Hân | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 17.07% | |||
| 931 | Lê Minh Vũ | THCS Trọng Điểm | 17.07% | |||
| 932 | Nguyễn Hữu Nhật Quang | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 16.28% | |||
| 933 | Nguyễn Quốc Linh | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | 12.96% | |||
| 934 | Nguyễn Tiến Đạt | THCS Lê Văn Tám - Hạ Long | 12.50% | |||
| 935 | Phạm Thị Sen | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 7.95% | |||
| 936 | Phạm Thành Vinh | THPT Hòn Gai | 6.86% | |||
| 937 | Phạm Thu Trà | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 54.55% | |||
| 938 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 54.55% | |||
| 939 | Trần Minh Khoa | THCS Trọng Điểm | 50.00% | |||
| 940 | Đinh Trí Đạt | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 46.15% | |||
| 941 | Nguyễn Phương Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 40.00% | |||
| 942 | Nguyễn Hồng Quân | THPT Chuyên Hạ Long | 40.00% | |||
| 943 | Lê Thu Duyên | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2016-2019 | 37.50% | |||
| 944 | Nguyễn Nam Kiệt | THCS Trọng Điểm | 35.29% | |||
| 945 | Vũ Trần Tuấn Hưng | THCS Trọng Điểm | 33.33% | |||
| 946 | Đặng Tiến Đạt | THPT Bãi Cháy | 31.58% | |||
| 947 | Vũ Hoàng Hiệp | THCS Hoàng Quế | 27.27% | |||
| 948 | Trần An Hưng | THCS Trọng Điểm | 27.27% | |||
| 949 | Ngô Quốc Anh | THPT Đông Triều | 26.09% | |||
| 950 | Vũ Thị Kiều Oanh | THPT Đông Triều | 23.08% |