Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
901 | Mễ Quang Huy | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 26.67% | |||
902 | Nguyễn Đức Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 23.53% | |||
903 | Đỗ Thị Phương Thảo | THCS Mạo Khê II | 23.53% | |||
904 | Nguyễn Trần Long | 22.22% | ||||
905 | Nguyễn Trịnh Việt Tùng | THCS Trọng Điểm | 21.05% | |||
906 | Trương Thành Long | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2015-2018 | 19.05% | |||
907 | Phạm Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 19.05% | |||
908 | Trần Dương Bảo Nam | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 19.05% | |||
909 | Phan Thị Quý Thịnh | THPT chuyên Chu Văn An, Bình Định | 18.18% | |||
910 | Vũ Thái Phong | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 18.18% | |||
911 | Thái Trung Hiếu | THPT chuyên Chu Văn An, Bình Định | 17.39% | |||
912 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 14.81% | |||
913 | Nguyễn Thành Quang | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 12.12% | |||
914 | Phạm Đức Duy | THPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 9.76% | |||
915 | Đinh Khánh Linh | THPT Hòn Gai | 100.00% | |||
916 | Hoàng Trọng Nghĩa | THCS Hòa Lạc - Móng Cái | 100.00% | |||
917 | Vũ Gia Long | THPT Lê Quý Đôn | 75.00% | |||
918 | Nguyễn Phương Anh | THCS Mạo Khê II | 60.00% | |||
919 | Hoàng Hồng Dương | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 50.00% | |||
920 | Trần Vũ Bảo Hân | THCS Mạo Khê II | 42.86% | |||
921 | Vũ Trường Giang | Trường THPT Trần Phú | 42.86% | |||
922 | Phạm Anh Quân | THPT Ngô Quyền | 42.86% | |||
923 | Nguyễn Thiện Minh | THCS Mạo Khê II | 42.86% | |||
924 | Nguyễn Hải An | THPT Chuyên Hạ Long | 42.86% | |||
925 | Nguyễn Minh Tuấn | THCS Bãi Cháy | 42.86% | |||
926 | Ninh Quang Thắng | THPT Chuyên Hạ Long | 42.86% | |||
927 | Hoàng Nam Anh | THCS Trần Quốc Toản | 42.86% | |||
928 | Tâm - Hùng | THPT Lê Chân | 37.50% | |||
929 | Nguyễn Bá Hồng Lâm | Trường Đoàn Thị Điểm; Khóa 2018-2021 | 33.33% | |||
930 | Nguyễn Thị Thanh Trà | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2019-2022 | 33.33% | |||
931 | Nguyễn Hải Anh | THCS Xuân Sơn | 33.33% | |||
932 | Nguyễn Ngọc Diệp | THCS Lý Tự Trọng | 33.33% | |||
933 | Đoàn Minh Đức | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 33.33% | |||
934 | Trần Cao Đạt | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 30.00% | |||
935 | Vũ Hương Giang | THCS Mạo Khê II | 27.27% | |||
936 | Nguyễn Đức Hiếu | THCS Mạo Khê II | 27.27% | |||
937 | Trần Huy Anh | THPT Ngô Quyền | 27.27% | |||
938 | Trần Quang Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 27.27% | |||
939 | Nguyễn Linh Trang | THCS Mạo Khê II | 23.08% | |||
940 | Nguyễn Hoàng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long | 23.08% | |||
941 | Lại Thuỳ Khánh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 21.43% | |||
942 | Nguyễn Tất An | THCS Mạo Khê II | 21.43% | |||
943 | Phạm Nguyễn Thu Huyền | THCS Mạo Khê II | 21.43% | |||
944 | Vũ Nhật Anh | TH-THCS-THPT Văn Lang | 21.43% | |||
945 | Lê Văn Thức | THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 21.43% | |||
946 | Nguyễn Trọng Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 20.00% | |||
947 | Phạm Gia Khánh | THPT Chuyên Hạ Long | 20.00% | |||
948 | Phạm Quang Bách | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 20.00% | |||
949 | Dương Nguyễn Minh Đức | THPT Chuyên Hạ Long | 17.65% | |||
950 | Phạm Quang Trung | THPT Chuyên Hạ Long | 17.65% |