Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
351
Đặng Minh Quân
Trường THCS Mạo Khê II
34.63%
352
Lê Mai Anh
THCS Bãi Cháy
40.70%
353
Vũ Hoàng Long
THPT Chuyên Hạ Long
36.08%
354
Đỗ Nguyễn Cương
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019
35.35%
355
Nguyễn Phúc Tuệ Minh
THPT Hòn Gai
28.81%
356
Trần Bình Minh
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018
18.52%
357
Đồng Mạnh Tuấn
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
13.33%
358
Trịnh Minh Nhất
THCS Xuân Sơn - Đông Triều
65.09%
359
Lưu Thanh Vy
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2020-2023
55.20%
360
Đỗ Hải An
Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021
37.30%
361
Phạm Tú Uyên
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2018-2021
33.82%
362
Nguyễn Kim Kiên
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2015-2018
31.51%
363
Tạ Minh Thắng
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
31.51%
364
Đào Ngọc Đình
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
27.82%
365
Lê Văn Được
Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019
27.71%
366
Vũ Huy Khánh
THPT Hòn Gai
26.14%
367
Khổng Nguyễn Hải Long
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021
34.52%
368
Cao Xuân Bắc
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2014-2017
27.76%
369
Nguyễn Thiên Ngọc
THCS Hưng Đạo
75.28%
370
Vi Thế Anh
THCS Ninh Dương - Móng Cái
71.28%
371
Vũ Hương Giang
THCS Mạo Khê II
44.97%
372
Nguyễn Minh Đức
THPT Lê Hồng Phong
24.54%
373
Đinh Tuấn Nghĩa
THPT Chuyên Hạ Long
53.66%
374
Đỗ Duy Thái
Trường THPT Hòn Gai
35.29%
375
Phạm Tú Trinh
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả
16.54%
376
Trần Việt Hưng
THCS Trọng Điểm
49.24%
377
Vũ Anh Minh
THCS Lê Văn Tám
47.10%
378
Lê Trần An Nam
THCS Lý Tự Trọng
29.55%
379
Vũ Minh Thắng
THCS Mạo Khê I
23.99%
380
Ninh Quang Thắng
THCS Mạo Khê 2
17.24%
381
Vương Trần Phúc Lâm
THCS Suối Khoáng - Cẩm Phả
62.75%
382
Vũ Chấn Phong
THCS Nguyễn Văn Cừ - Uông Bí
43.54%
383
Đào Trung Kiên
THPT Ngô Quyền
40.25%
384
Dương Thị Minh Châu
Trường THCS Mạo Khê II
37.65%
385
Đồng Xuân Toàn
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016
34.59%
386
Đào Đức Nguyên
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
28.07%
387
Hoàng Nhật Minh
Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2018-2021
25.91%
388
Trần Nhật Minh
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
67.02%
389
Nguyễn Vũ Khoa
THCS Trọng Điểm
49.61%
390
tuanpc
THPT Hòn Gai
39.13%
391
Nguyễn Trọng Khánh Duy
THCS Mạo Khê 2
31.03%
392
Văn Phương Tú
THCS Trọng Điểm
42.47%
393
Phạm Thị Thanh Hoa
THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả
18.34%
394
Bùi Thế Trọng
THPT Cẩm Phả
12.76%
395
Nguyễn Đình Thiện Nhân
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
51.69%
396
Nguyễn Quang Long
THPT Hòn Gai
36.53%
397
Nguyễn Minh Khôi
THCS Mạo Khê 2
32.80%
398
Lâm Đức Anh
THPT Cẩm Phả
28.11%
399
Bùi Tiến Minh
THPT Vũ Văn Hiếu
85.71%
400
Bùi Huy Thái
THCS Trọng Điểm
48.00%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300