Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
351 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Trường THPT Hòn Gai - Giáo viên | 20.63% | |||
352 | Nguyễn Đức Thịnh | THCS Hoàng Quế | 40.85% | |||
353 | Phạm Đức Hiếu | THPT Cẩm Phả | 37.66% | |||
354 | Trần Minh Công | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2015-2018 | 20.86% | |||
355 | Tạ Ngọc Thiện | THCS Cao Xanh - Hạ Long | 47.90% | |||
356 | Lê Ngọc Phúc | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 67.47% | |||
357 | Trần Khải Hưng | THPT Uông Bí | 36.84% | |||
358 | Lê Minh | THCS Hồng Hải - Hạ Long | 33.94% | |||
359 | Nguyễn Minh Đức | THPT Hoàng Hoa Thám | 28.57% | |||
360 | Vũ Tăng Cường | THCS Kim Sơn | 26.54% | |||
361 | Hồ Hải Sơn | THCS Mạo Khê I | 21.88% | |||
362 | Nguyễn Đỗ Anh Tuấn | THPT Hòn Gai | 20.90% | |||
363 | Lại Thị Thu Hường | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 44.35% | |||
364 | Phạm Thị Huyền Trang | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 43.31% | |||
365 | Mai Thái Sơn | THCS Trọng Điểm | 35.95% | |||
366 | Nguyễn Minh Khôi | THCS Mạo Khê 2 | 30.56% | |||
367 | Nguyễn Trường Thành | Trường THPT Hòn Gai | 25.94% | |||
368 | Trần Anh Tuấn | THPT Cẩm Phả | 50.94% | |||
369 | Vũ Hải Phong | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 45.38% | |||
370 | Trần Long Hải | THPT Đông Triều | 25.23% | |||
371 | Phạm Quang Linh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2013-2016 | 56.38% | |||
372 | Lê Hải Đăng | THCS Cộng Hòa - Quảng Yên | 43.44% | |||
373 | Lê Nhật Minh Quang | THPT Chuyên Hạ Long | 30.29% | |||
374 | Nguyễn Hợp Thiện | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 23.87% | |||
375 | Nguyễn Bùi Lâm Anh | THPT Chuyên Hạ Long | 61.18% | |||
376 | Vũ Văn Hoàn | THPT Đông Triều | 34.21% | |||
377 | Bùi Phạm Hải Anh | THPT Lê Hồng Phong | 26.26% | |||
378 | Nguyễn Xuân Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 21.31% | |||
379 | Nguyễn Hoàng Quân | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 51.52% | |||
380 | Đoàn Hiếu Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 42.86% | |||
381 | Đỗ Hoàng Dũng | THCS Lý Tự Trọng | 35.92% | |||
382 | Nguyễn Hải Việt | THPT Chuyên Hạ Long | 31.48% | |||
383 | thaontt | 26.42% | ||||
384 | Vũ Anh Tuấn | THPT Bãi Cháy | 35.71% | |||
385 | Trần Công Minh | Trường THCS Mạo Khê II | 36.30% | |||
386 | Phạm Đình Chiến | THPT Vũ Văn Hiếu | 26.06% | |||
387 | Ngô Trung Hải | THCS Lý Tự Trọng | 20.33% | |||
388 | Phùng Minh Nghĩa | THPT Quảng Hà | 16.50% | |||
389 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2016-2019 | 35.29% | |||
390 | Nguyễn Phương Ngân | THCS Mạo Khê II | 26.97% | |||
391 | Phạm Trường Sơn | THPT Cẩm Phả | 26.97% | |||
392 | Đặng Lê Minh Quân | THPT Chuyên Hạ Long | 15.29% | |||
393 | Vũ Thảo Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2013-2016 | 36.72% | |||
394 | Vũ Đức Quý | Bái Tử Long | 26.55% | |||
395 | Đoàn Trí Hiếu | THCS Văn Lang - Hạ Long | 54.76% | |||
396 | Nguyễn Thành Đạt | THPT Bạch Đằng | 39.66% | |||
397 | Đỗ Xuân Thanh | Trường THPT Hòn Gai; Khóa 2016-2019 | 28.75% | |||
398 | Lê Trung Kiên | THCS Trọng Điểm | 23.35% | |||
399 | Nguyễn Việt Hùng | Trường THPT Hoàng Quốc Việt; Khóa 2015-2018 | 13.11% | |||
400 | Trương Minh Tuấn | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 65.22% |