Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
51
Trần Gia Bảo
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
0.000%
52
Vũ Khắc Tuấn Khang
THCS Lý Tự Trọng
0.000%
53
Nguyễn Đức Minh
THPT Hòn Gai
34.85%
54
Đinh Văn Linh
THCS Thị trấn Quảng Hà
0.000%
55
Nguyễn Minh Quang
THCS Bãi Cháy
52.38%
56
Chu Minh Đỗ Quyên
THCS Xuân Sơn - Đông Triều
0.000%
57
Nguyễn Thị Thanh Xuân
THCS Tràng An
0.000%
58
Trần Quang Hưng
THCS Hồng Hải - Hạ Long
0.000%
59
Phạm Hải Như
THCS Trọng Điểm
59.38%
60
Phạm Tuấn Dũng
THCS Nguyễn Du - Đông Triều
27.27%
61
Vũ Trần Ngọc Hùng
THCS Nguyễn Đức Cảnh
58.62%
62
Nguyễn Thị Hường
THPT Trần Quốc Tuấn
57.14%
63
Lê Hoàng Tuấn Anh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
55.17%
64
Nguyễn Trọng Khánh Duy
THCS Mạo Khê 2
35.56%
65
Bùi Huy Hoàng
THCS Bình Khê
30.19%
66
Nguyễn Minh Hoàng
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
23.53%
67
Đỗ Ngọc Hân
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
78.95%
68
Hoàng Trần Khánh Quyên
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
60.00%
69
Đinh Nguyễn Minh Châu
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
57.69%
70
Đoàn Hiếu Minh
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
48.39%
71
Trương Hà Linh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
87.50%
72
Lê Minh Thu
THCS Nguyễn Du
37.84%
73
Nguyễn Xuân Lâm
THCS Trần Quốc Toản
24.14%
74
Nguyễn Minh Hương
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
100.00%
75
Nguyễn Thùy Linh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
86.67%
76
Nguyễn Thanh Bình
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
81.25%
77
Nguyễn Thị Thanh Quý
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
81.25%
78
Đinh Gia Bảo
THCS Mạo Khê II
25.00%
79
Ngô Trung Hải
THCS Lý Tự Trọng
32.43%
80
Nguyễn Minh Trí
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
21.82%
81
Đinh Gia Hân
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
91.67%
82
Vương Đức Minh
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
68.75%
83
Phạm Gia Khang
THCS Lê Văn Tám
64.71%
84
Nguyễn Minh Khôi
THCS Mạo Khê 2
61.11%
85
Nguyễn Văn Hiếu
THCS Xuân Sơn - Đông Triều
22.00%
86
Phùng Khôi Nguyên
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
66.67%
87
Chu Hiếu Thiên
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long
28.12%
88
Trịnh Tuấn Hưng
THCS Hùng Thắng
16.07%
89
Phạm Bảo Duy
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
57.14%
90
Nguyễn Nhất Long
THPT Quảng Hà
36.36%
91
Nguyễn Thành Lộc
THCS Nguyễn Huệ
19.05%
92
Nguyễn Như Thanh
THCS Tràng An - Đông Triều
16.33%
93
Nguyễn Hồng Thái
Trường THPT Chuyên Hạ Long
100.00%
94
Hà Dương Thuỵ Vương
THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long
50.00%
95
Nguyễn Ngọc Minh
THCS Lý Tự Trọng
43.75%
96
Lưu Nam Hải
THCS An Sinh - Đông Triều
26.92%
97
Phùng Văn Đức
THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí
46.15%
98
Nguyễn Thị Mai Hà
THCS Thị Trấn Ba Chẽ
15.38%
99
Nguyễn Tiến Đạt
THCS Lê Văn Tám - Hạ Long
14.29%
100
Vũ Thị Thu Thủy
THCS Chu Văn An - Hải Dương
11.32%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900