| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 351 | Nguyễn Thị Thúy Nga | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
| 352 | Lê Việt Anh | THCS Hoàng Quế | 0.000% | |||
| 353 | Nguyễn Quỳnh Anh | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 354 | Phạm Vân Anh | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 0.000% | |||
| 355 | Phạm Tuấn Dũng | THCS Nguyễn Du | 0.000% | |||
| 356 | Phạm Đức Điệp | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 0.000% | |||
| 357 | Lưu Nam Hải | THCS An Sinh | 0.000% | |||
| 358 | Hoàng Ngọc Hiếu | THCS Đức Chính | 0.000% | |||
| 359 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS Hưng Đạo | 0.000% | |||
| 360 | Nguyễn Nhật Anh | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
| 361 | Bùi Tiến Đạt | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
| 362 | Đỗ Nguyễn Trường Giang | THPT Lê Chân | 0.000% | |||
| 363 | Đào Trung Hải | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 364 | Lê Nguyên Phúc | 0.000% | ||||
| 365 | Hoàng Thanh Tùng | 0.000% | ||||
| 366 | Nguyễn Ngọc Minh | THCS Lý Tự Trọng | 0.000% | |||
| 367 | Phạm Tuấn Minh | THCS Thị trấn Bình Liêu | 0.000% | |||
| 368 | Phạm Hải Như | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 369 | Lê Duy Thái | THCS Trần Quốc Toản | 0.000% | |||
| 370 | Nguyễn Như Thanh | THCS Tràng An | 0.000% | |||
| 371 | Chu Hiếu Thiên | THCS Lê Văn Tám | 0.000% | |||
| 372 | Phạm Tú Trinh | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 373 | Phạm Kiến Văn | THCS Trần Quốc Toản | 0.000% | |||
| 374 | Hà Dương Thuỵ Vương | THCS Nguyễn Văn Thuộc | 0.000% | |||
| 375 | Nguyễn Minh Hiếu | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 376 | Nguyễn Phúc Thanh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 377 | Bùi Phạm Hải Anh | THPT Lê Hồng Phong | 0.000% | |||
| 378 | Vũ Đình Duy | THPT Minh Hà | 0.000% | |||
| 379 | Nguyễn Vũ Hải Long | THPT Minh Hà | 0.000% | |||
| 380 | Nguyễn Thành Luân | THPT Lê Chân | 0.000% | |||
| 381 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 382 | Diệp Anh Quân | THPT Ngô Quyền | 0.000% | |||
| 383 | Vũ Văn Thiên | THPT Lê Chân | 0.000% | |||
| 384 | Phạm Quang Trung | THPT Cẩm Phả | 0.000% | |||
| 385 | Nguyễn Bình Minh | THCS Hòa Lạc - Móng Cái | 0.000% | |||
| 386 | Dương Thành Hưng | THCS Cẩm Phả | 0.000% | |||
| 387 | Lê Quang Huy | THPT Chuyên Hạ Long | 14.29% | |||
| 388 | Nguyễn Ngọc Phước | THCS Văn Lang | 12.50% | |||
| 389 | Vũ Thái Phong | THCS Nguyễn Văn Thuộc | 12.50% | |||
| 390 | Trần Phú Lâm | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 391 | Nguyễn Thế Vinh | THPT Chuyên Hạ Long | 12.50% | |||
| 392 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê I | 11.11% | |||
| 393 | Trần Duy Hiếu | TH&THCS Việt Dân | 11.11% | |||
| 394 | Lê Minh Thu | 11.11% | ||||
| 395 | Bùi Minh Tiến | THCS Hoàng Quế | 11.11% | |||
| 396 | Đào Hà Duy | THPT Lê Hồng Phong | 11.11% | |||
| 397 | Vũ Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 10.00% | |||
| 398 | Nguyễn Anh Minh | THPT Ngô Quyền | 10.00% | |||
| 399 | Vũ Mạnh Hưng | THPT Chuyên Hạ Long | 9.09% | |||
| 400 | Nguyễn Lê Anh Vũ | THPT Lê Hồng Phong | 9.09% |