| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 301 | Lê Thị Thùy | THCS Bình Dương - Đông Triều | 0.000% | |||
| 302 | Trương Thị Uyên | THCS Nguyễn Văn Cừ - Uông Bí | 0.000% | |||
| 303 | Vũ Thu Trang | THPT Ngô Quyền | 0.000% | |||
| 304 | Phạm Đức Anh | THCS Bình Khê | 0.000% | |||
| 305 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh | 0.000% | |||
| 306 | Đinh Gia Bảo | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 307 | Dương Quỳnh Chi | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 308 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ | 0.000% | |||
| 309 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 310 | Trần Quỳnh Anh | GKCMaO | 0.000% | |||
| 311 | Vũ Nguyễn Hoàng Anh | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 312 | Đặng Văn Đông | THPT Đông Triều | 0.000% | |||
| 313 | Phạm Việt Khôi | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 314 | Nguyễn Thành Luân | THPT Lê Chân | 0.000% | |||
| 315 | Vũ Gia Minh | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 316 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 317 | Nguyễn Đức Thịnh | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
| 318 | Nguyễn Minh Tuấn | THPT Đông Triều | 0.000% | |||
| 319 | Nguyễn Minh Quang | THCS Bãi Cháy | 0.000% | |||
| 320 | Đỗ Trung Sơn | THCS Chu Văn An | 0.000% | |||
| 321 | Nguyễn Nhật Thiện | THCS Thuỷ An | 0.000% | |||
| 322 | Đào Tiến Thịnh | THCS Nguyễn Trãi | 0.000% | |||
| 323 | Tô Hoàng Hải Đăng | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 324 | Trương Trọng Hòa | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 325 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 326 | Hoàng Bá Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 327 | Trần Tuấn Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 328 | Nguyễn Minh Đức | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
| 329 | Nguyễn Thành Long | THPT Minh Hà | 0.000% | |||
| 330 | Đặng Minh Phú | TH, THCS, THPT Văn Lang | 0.000% | |||
| 331 | Nguyễn Đức Thịnh | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
| 332 | Nguyễn Huy Vũ | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 0.000% | |||
| 333 | Lê Anh Tuấn | THCS Lê Văn Thuộc - Hạ Long | 0.000% | |||
| 334 | Vũ Văn Thiên | THPT Lê Chân | 22.22% | |||
| 335 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê II | 20.00% | |||
| 336 | Nguyễn Thành Long | THCS Chu Văn An | 20.00% | |||
| 337 | Lê Bảo Lâm | THPT Chuyên Hạ Long | 20.00% | |||
| 338 | Nguyễn Minh Đức | THPT Hoàng Hoa Thám | 18.18% | |||
| 339 | Trần Đức Tâm | 18.18% | ||||
| 340 | Nguyễn Tuấn Phong | THCS Chu Văn An | 18.18% | |||
| 341 | Nguyễn Thành Đạt | THPT Bạch Đằng | 18.18% | |||
| 342 | Ngô Lê Minh Đức | THPT Cẩm Phả | 18.18% | |||
| 343 | Vũ Thành Đạt | THPT Đông Triều | 16.67% | |||
| 344 | Vũ Huy Trường | THPT Chuyên Hạ Long | 16.67% | |||
| 345 | Vương Tiến Đạt | THPT Lê Chân | 15.38% | |||
| 346 | Nguyễn Hoàng Tùng | THPT Lê Hồng Phong | 15.38% | |||
| 347 | Nguyễn Đức Hiếu | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 348 | Lê Đinh Tiến Đạt | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 349 | Nguyễn Bình Minh | THCS Hòa Lạc - Móng Cái | 0.000% | |||
| 350 | Dương Thành Hưng | THCS Cẩm Phả | 0.000% |