| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 251 | Dương Thế Phương | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 252 | Nguyễn Hợp Thiện | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 0.000% | |||
| 253 | Nguyễn Thái Khoa | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 0.000% | |||
| 254 | Nguyễn Trung Kiên | THCS Lê Hồng Phong - Đông Triều | 0.000% | |||
| 255 | Trần Gia Bảo | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 0.000% | |||
| 256 | Trương Khánh Duy | THPT Uông Bí | 0.000% | |||
| 257 | Đỗ Đắc Thịnh | THPT Chuyên Hạ Long | 30.77% | |||
| 258 | Hoàng Minh Hùng | THCS Trọng Điểm | 28.57% | |||
| 259 | Lê Nhật Minh Quang | THPT Chuyên Hạ Long | 18.18% | |||
| 260 | Triệu Thị Hồng Thắm | Trường THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
| 261 | Nguyễn Hoàng Long | Trường THPT Trần Phú | 0.000% | |||
| 262 | Vũ Hoàng Hiệp | THCS Hoàng Quế | 0.000% | |||
| 263 | Nguyễn Trung Hiếu | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 264 | Đỗ Vũ Hồng Đức | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 265 | Đoàn Trí Hiếu | THCS Văn Lang - Hạ Long | 0.000% | |||
| 266 | Đoàn Đặng Minh Đức | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 0.000% | |||
| 267 | Châu Việt Văn | THPT Hải Đảo | 0.000% | |||
| 268 | Trần Cao Đạt | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 0.000% | |||
| 269 | Bùi Minh Tiến | 0.000% | ||||
| 270 | Vũ Văn Thiên | THPT Lê Chân | 0.000% | |||
| 271 | Trịnh Văn Sơn | THCS An Sinh | 27.27% | |||
| 272 | Phạm Quang Minh | THPT Hải Đảo | 27.27% | |||
| 273 | Nguyễn Minh Hiếu | THCS Mạo Khê II | 23.08% | |||
| 274 | Phạm Quang Bách | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 20.00% | |||
| 275 | Trương Huy Hoàng | THPT Cẩm Phả | 17.65% | |||
| 276 | Phạm Hải Dương | THCS Kim Đồng | 0.000% | |||
| 277 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | THCS Ninh Dương - Móng Cái | 0.000% | |||
| 278 | Ngô Quang Huy | THPT Chuyên Hạ Long | 0.000% | |||
| 279 | Hoàng Trí Dũng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 0.000% | |||
| 280 | Nguyễn Mạnh Đức | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 0.000% | |||
| 281 | Nguyễn Phúc Hải | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 0.000% | |||
| 282 | Phạm Đức Anh | THCS Bình Khê | 0.000% | |||
| 283 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ | 0.000% | |||
| 284 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 285 | Nguyễn Trọng Hoàng | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 286 | Đinh Nhật Huy | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 0.000% | |||
| 287 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 288 | Nguyễn Thành Lộc | 0.000% | ||||
| 289 | Vương ĐứC Minh | 0.000% | ||||
| 290 | Trần Đức Tâm | 0.000% | ||||
| 291 | Nguyễn Anh Tân | 0.000% | ||||
| 292 | Nguyễn Như Thanh | 0.000% | ||||
| 293 | Nguyễn Thành Long | THCS Chu Văn An | 0.000% | |||
| 294 | Nguyễn Đức Thịnh | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.000% | |||
| 295 | Đào Hải Nam | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 14.29% | |||
| 296 | Mai Phạm Linh | 14.29% | ||||
| 297 | Vũ Thái Phong | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 12.50% | |||
| 298 | Bùi Huy Hoàng | THCS Bình Khê | 11.11% | |||
| 299 | Phạm Đức Trường | 11.11% | ||||
| 300 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh | 10.00% |