| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 201 | Nguyễn Thị Thơ | THPT Lê Quý Đôn | 0.000% | |||
| 202 | Nguyễn Như Thanh | THCS Tràng An - Đông Triều | 0.000% | |||
| 203 | Quách Đăng Tuyên | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 71.43% | |||
| 204 | Đoàn Hiếu Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 48.39% | |||
| 205 | Nguyễn Tiến Mạnh | THPT Cẩm Phả | 37.50% | |||
| 206 | Nguyễn Phúc Thanh | THCS An Sinh | 0.000% | |||
| 207 | Trần Tiến Đạt | THPT Hải Đảo | 0.000% | |||
| 208 | Lê Minh Thu | THCS Nguyễn Du | 34.15% | |||
| 209 | Nguyễn Thị Hường | THPT Bình Liêu | 0.000% | |||
| 210 | Vũ Thành Long | THPT Hòn Gai | 0.000% | |||
| 211 | Đinh Gia Bảo | THCS Mạo Khê II | 0.000% | |||
| 212 | Nguyễn Hải Anh | THCS Xuân Sơn | 54.17% | |||
| 213 | Đặng Khánh Linh | THCS Mạo Khê I | 33.33% | |||
| 214 | Vũ Thị Thùy Dương | THCS Nguyễn Du | 0.000% | |||
| 215 | Nguyễn Minh Quân | THCS Văn Lang | 0.000% | |||
| 216 | Phạm Ngọc Tường | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 0.000% | |||
| 217 | Phạm Duy Bách | THPT Hoàng Quốc Việt | 80.00% | |||
| 218 | Lô Thị Huệ | THCS thị trấn Bình Liêu | 41.38% | |||
| 219 | Bùi Thị Anh | THCS thị trấn Bình Liêu | 37.50% | |||
| 220 | Lê Quang Đạt | THPT Uông Bí | 36.36% | |||
| 221 | Trương Đức Hiếu | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 30.00% | |||
| 222 | Tạ Minh Thắng | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 0.000% | |||
| 223 | Nguyễn Anh Khôi | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 0.000% | |||
| 224 | Ngô Bảo Tiến | THCS Bình Liêu | 0.000% | |||
| 225 | Nguyễn Thị Hải Yến | THCS Hoàng Quế | 50.00% | |||
| 226 | Vũ Minh Thắng | THCS Mạo Khê I | 47.83% | |||
| 227 | Trần Minh Dũng | Trường THPT Đông Triều | 34.38% | |||
| 228 | Nguyễn Nguyên Vũ | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 62.50% | |||
| 229 | Bùi Đức Kiên | THCS Trọng Điểm | 40.00% | |||
| 230 | Lê Quốc Hưng | Trường THPT Tiên Yên | 27.78% | |||
| 231 | Hoàng Bảo Châu | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 232 | Hoàng Nhật Minh | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 52.94% | |||
| 233 | Nguyễn Thị Khánh Vân | THCS Trọng Điểm - Cảm Phả | 47.37% | |||
| 234 | Chu Hiếu Thiên | THCS Lê Văn Tám - Hạ Long | 28.12% | |||
| 235 | Nguyễn Nhật Thiện | THCS Thuỷ An - Đông Triều | 24.32% | |||
| 236 | Trương Trọng Hòa | THCS Trọng Điểm | 0.000% | |||
| 237 | Phạm Thị Sen | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 0.000% | |||
| 238 | Hà Dương Thuỵ Vương | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 0.000% | |||
| 239 | Nguyễn Sóng Hồng | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 0.000% | |||
| 240 | Nguyễn Ngọc Minh | THCS Lý Tự Trọng | 43.75% | |||
| 241 | Phùng Minh Nghĩa | THPT Quảng Hà | 25.00% | |||
| 242 | Nguyễn Xuân Khởi | TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm | 25.00% | |||
| 243 | Nguyễn Vũ Anh Vũ | THCS Mạo Khê 2 | 24.14% | |||
| 244 | Vũ Thị Thu Thủy | THCS Chu Văn An - Hải Dương | 0.000% | |||
| 245 | Nguyễn Tiến Đạt | THCS Lê Văn Tám - Hạ Long | 0.000% | |||
| 246 | Phạm Việt Khôi | THCS Mạo Khê 1 | 0.000% | |||
| 247 | Trịnh Minh Quang | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 0.000% | |||
| 248 | Vũ Thái Phong | THPT Ngô Quyền | 0.000% | |||
| 249 | Trần Tuấn Tú | THCS Lê Văn Tám | 31.25% | |||
| 250 | Phạm Thị Mến | THPT Quảng Yên | 27.78% |