| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 151 | Vũ Trung Kiên | THPT Hoàng Văn Thụ | 0.000% | |||
| 152 | Nguyễn Thị Thanh Quý | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 78.38% | |||
| 153 | Đỗ Ngọc Hân | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 74.36% | |||
| 154 | Hoàng Trần Khánh Quyên | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 74.36% | |||
| 155 | Nguyễn Tùng Lâm | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 74.36% | |||
| 156 | Đào Huy Đức | THPT Hoành Bồ | 55.77% | |||
| 157 | Nguyễn Đình Hưng | THCS Lê Hồng Phong - Đông Triều | 0.000% | |||
| 158 | Đinh Nguyễn Minh Châu | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 68.29% | |||
| 159 | Nguyễn Tùng Lâm | THCS Kim Sơn - Đông Triều | 66.67% | |||
| 160 | Nguyễn Trung Dũng | THPT Hoàng Quốc Việt | 0.000% | |||
| 161 | Nguyễn Minh Trí | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 0.000% | |||
| 162 | Đàm Hiếu Bình | THCS Thị Trấn Ba Chẽ | 0.000% | |||
| 163 | Nguyễn Minh Hương | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 96.43% | |||
| 164 | Nguyễn Minh Hoàng | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 0.000% | |||
| 165 | Phạm Mạnh Hùng | THCS Lê Hồng Phong - Đông Triều | 0.000% | |||
| 166 | Nguyễn Thùy Linh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 92.86% | |||
| 167 | Hoàng Thanh Tùng | THCS An Sinh - Đông Triều | 40.00% | |||
| 168 | Vũ Khắc Tuấn Khang | THCS Lý Tự Trọng | 0.000% | |||
| 169 | Hà Tiến Dũng | THPT Tiên Yên | 0.000% | |||
| 170 | Lương Văn Thắng | THPT Lý Thường Kiệt | 60.00% | |||
| 171 | Lê Minh | THCS Hồng Hải - Hạ Long | 33.33% | |||
| 172 | Trần Tuấn Anh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 0.000% | |||
| 173 | Trương Hà Linh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 85.19% | |||
| 174 | Phùng Khôi Nguyên | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 69.70% | |||
| 175 | Vương Đức Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 54.76% | |||
| 176 | Đinh Văn Linh | THCS Thị trấn Quảng Hà | 0.000% | |||
| 177 | Nguyễn Thị Bích | THCS Mạo Khê 1 | 0.000% | |||
| 178 | Ngô Quang Thế Anh | THCS Nam Khê - Uông Bí | 37.93% | |||
| 179 | Chu Minh Đỗ Quyên | THCS Xuân Sơn - Đông Triều | 0.000% | |||
| 180 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | THCS Tràng An | 0.000% | |||
| 181 | Đinh Gia Hân | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 80.77% | |||
| 182 | Phạm Hải Như | THCS Trọng Điểm | 60.00% | |||
| 183 | Vũ Huy Hoàng | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 50.00% | |||
| 184 | Phạm Gia Khang | THCS Lê Văn Tám | 47.73% | |||
| 185 | Nguyễn Duy Hoàng | THPT Uông Bí | 28.00% | |||
| 186 | Nguyễn Trọng Khánh Duy | THCS Mạo Khê 2 | 36.36% | |||
| 187 | Phùng Văn Đức | THCS Nguyễn Trãi - Uông Bí | 31.25% | |||
| 188 | Nguyễn Mạnh Cường | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 61.29% | |||
| 189 | Lưu Nam Hải | THCS An Sinh - Đông Triều | 29.51% | |||
| 190 | Nguyễn Nhất Long | THPT Quảng Hà | 26.87% | |||
| 191 | Nguyễn Minh Khôi | THCS Mạo Khê 2 | 70.83% | |||
| 192 | Trần Nhật Minh | THCS Hoà Lạc - Móng Cái | 58.62% | |||
| 193 | Nguyễn Tùng Quân | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 29.82% | |||
| 194 | Nguyễn Thị Được | Trường THPT Hoàng Văn Thụ | 0.000% | |||
| 195 | Đặng Danh Vũ | THPT Văn Lang | 0.000% | |||
| 196 | Nguyễn Thị Hường | THPT Trần Quốc Tuấn | 57.14% | |||
| 197 | Nguyễn Thị Thơ | THPT Lê Quý Đôn | 38.10% | |||
| 198 | Ngô Trung Hải | THCS Lý Tự Trọng | 30.77% | |||
| 199 | Bùi Huy Hoàng | THCS Bình Khê | 30.19% | |||
| 200 | Phạm Minh Thành | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 21.62% |