Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
101 | Nguyễn Thị Hải Yến | THCS Hoàng Quế | 54.55% | |||
102 | Lê Minh | THCS Hồng Hải - Hạ Long | 0.000% | |||
103 | Nguyễn Thị Bích | THCS Mạo Khê 1 | 0.000% | |||
104 | Bùi Thế Trọng | THPT Cẩm Phả | 0.000% | |||
105 | Nguyễn Thị Hà | THPT Lê Hồng Phong | 55.56% | |||
106 | Vũ Minh Thắng | THCS Mạo Khê I | 66.67% | |||
107 | Nguyễn Thái Khoa | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 66.67% | |||
108 | Trần Duy Hiếu | THCS Việt Dân - Đông Triều | 36.36% | |||
109 | Nguyễn Mạnh Cường | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 36.36% | |||
110 | Phạm Quang Bách | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 0.000% | |||
111 | Phạm Tú Trinh | THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả | 75.00% | |||
112 | Đoàn Đặng Minh Đức | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 75.00% | |||
113 | Trương Trọng Hòa | THCS Trọng Điểm | 33.33% | |||
114 | Trần Cao Đạt | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 30.00% | |||
115 | Lê Thị Thùy | THCS Bình Dương - Đông Triều | 0.000% | |||
116 | Vũ Thái Phong | THCS Nguyễn Văn Thuộc - Hạ Long | 0.000% | |||
117 | Hoàng Trí Dũng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 50.00% | |||
118 | Nguyễn Phúc Hải | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 50.00% | |||
119 | Nguyễn Mạnh Đức | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 40.00% | |||
120 | Phạm Hải Dương | THCS Kim Đồng | 22.22% | |||
121 | Nguyễn Thị Hường | THPT Bình Liêu | 22.22% | |||
122 | Tạ Minh Thắng | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 18.18% | |||
123 | Đỗ Vũ Hồng Đức | THPT Chuyên Hạ Long | 15.38% | |||
124 | Đào Hải Nam | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 14.29% | |||
125 | Đinh Thị Huyền Thanh | THCS Thị Trấn Quảng Hà II | 0.000% | |||
126 | Nguyễn Tiến Mạnh | THPT Cẩm Phả | 100.00% | |||
127 | Phạm Thị Thanh Hoa | THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả | 100.00% | |||
128 | Nguyễn Trung Kiên | THCS Lê Hồng Phong - Đông Triều | 100.00% | |||
129 | Trần Phạm Ngọc Ân | THCS Lý Tự Trọng - Hạ Long | 100.00% | |||
130 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | UK Academy | 50.00% | |||
131 | Lê Bá Duy Tùng | THCS Lê Văn Tám - Hạ Long | 25.00% |