| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Huy Trường | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 31.49% | |||
| 2 | Nguyễn Quang Minh | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 39.27% | |||
| 3 | Lê Việt Anh | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 34.78% | |||
| 4 | Vũ Nguyễn Gia Bình | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 32.03% | |||
| 5 | Đỗ Đại Dũng | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 43.36% | |||
| 6 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê 4 | 34.50% | |||
| 7 | Vũ Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 53.17% | |||
| 8 | Nguyễn Thế Vinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 34.52% | |||
| 9 | Nguyễn Trường Thành | THPT Quảng Hà | 34.16% | |||
| 10 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 43.23% | |||
| 11 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh - Đông Triều | 40.11% | |||
| 12 | Trịnh Tuấn Hưng | THCS Hùng Thắng | 39.36% | |||
| 13 | Nguyễn Bảo Long | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 41.25% | |||
| 14 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 34.71% | |||
| 15 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê 1 | 43.53% | |||
| 16 | Nguyễn Thành Long | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 44.81% | |||
| 17 | Hoàng Bá Nam | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 37.00% | |||
| 18 | Vũ Đức Quý | Bái Tử Long | 37.72% | |||
| 19 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 44.77% | |||
| 20 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 21.18% | |||
| 21 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim sơn | 34.25% | |||
| 22 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy | 42.42% | |||
| 23 | Trần Phú Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 38.92% | |||
| 24 | Vũ Mạnh Hưng | THCS Trọng Điểm | 45.32% | |||
| 25 | Nguyễn Tuấn Phong | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 37.42% | |||
| 26 | Vũ Tuấn Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 39.02% | |||
| 27 | Lê Quang Huy | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 36.81% | |||
| 28 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 27.52% | |||
| 29 | Dương Ngọc Hoàng Phong | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 25.72% | |||
| 30 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê 2 | 42.09% | |||
| 31 | Đoàn Tịnh Lâm | THPT Cẩm Phả | 19.94% | |||
| 32 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê 2 | 34.25% | |||
| 33 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS Xuân Sơn - Đông Triều | 34.18% | |||
| 34 | Vũ Hà Dũng | THCS Bãi Cháy | 35.82% | |||
| 35 | Đỗ tuấn Kiệt | THCS Mạo Khê I | 20.93% | |||
| 36 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều | 56.28% | |||
| 37 | Phạm Tùng Anh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 48.47% | |||
| 38 | Tô Hải Bình | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 48.66% | |||
| 39 | Phạm Hải Minh | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 43.08% | |||
| 40 | Đỗ Trung Sơn | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 41.29% | |||
| 41 | Nguyễn Đức Minh | THPT Hòn Gai | 30.42% | |||
| 42 | Từ Đức Phong | THCS Đông Xá - Vân Đồn | 53.00% | |||
| 43 | Đinh Nhật Huy | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 48.62% | |||
| 44 | Nguyễn Gia Huy | THCS Cao Thắng - Hạ Long | 48.18% | |||
| 45 | Bế Gia Ninh | THCS Tiên Yên | 50.00% | |||
| 46 | Trần Quang Hưng | THCS Hồng Hải - Hạ Long | 31.10% | |||
| 47 | Đỗ Anh Khoa | THCS Đông Xá - Vân Đồn | 57.06% | |||
| 48 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | THCS Bình Dương - Đông Triều | 53.44% | |||
| 49 | Phạm Minh Vũ | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 48.10% | |||
| 50 | Trần Quang Minh | Thực hành Sư phạm | 30.77% |