Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Huy Trường | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 38.32% | |||
2 | Nguyễn Quang Minh | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 39.10% | |||
3 | Vũ Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 67.99% | |||
4 | Vũ Nguyễn Gia Bình | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 67.13% | |||
5 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh - Đông Triều | 49.29% | |||
6 | Nguyễn Thành Long | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 56.36% | |||
7 | Nguyễn Bảo Long | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 44.36% | |||
8 | Đỗ Đại Dũng | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 35.83% | |||
9 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 40.60% | |||
10 | Nguyễn Thế Vinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 49.76% | |||
11 | Đỗ Trung Sơn | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 41.10% | |||
12 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 24.13% | |||
13 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê 2 | 37.25% | |||
14 | Phạm Tùng Anh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 44.90% | |||
15 | Nguyễn Trường Thành | THPT Quảng Hà | 36.86% | |||
16 | Phạm Quang Minh | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 68.03% | |||
17 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy | 44.91% | |||
18 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê 4 | 40.54% | |||
19 | Vũ Hà Dũng | THCS Bãi Cháy | 39.89% | |||
20 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê 2 | 42.33% | |||
21 | Vũ Tuấn Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 39.88% | |||
22 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 27.12% | |||
23 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 50.00% | |||
24 | Vũ Mạnh Hưng | THCS Trọng Điểm | 38.73% | |||
25 | Nguyễn Tuấn Phong | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 28.65% | |||
26 | Hoàng Bá Nam | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 38.52% | |||
27 | Nguyễn Kim Huy | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 45.87% | |||
28 | Vũ Đức Quý | Bái Tử Long | 29.24% | |||
29 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim sơn | 48.04% | |||
30 | Bùi Minh Tiến | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 45.10% | |||
31 | Hà Thế Dũng | THCS Trới | 35.71% | |||
32 | Dương Quỳnh Chi | THCS Mạo Khê II | 66.15% | |||
33 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 55.84% | |||
34 | Bùi Gia Khang | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 25.90% | |||
35 | Trần Phú Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 41.18% | |||
36 | Nguyễn Đức Kiên | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 63.08% | |||
37 | Lê Quang Huy | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 44.94% | |||
38 | Mai Phạm Linh | THCS Yên Thọ - Đông Triều | 33.33% | |||
39 | Lê Duy Thái | THCS Trần Quốc Toản | 36.63% | |||
40 | Nguyễn Trọng Hoàng | THCS Mạo Khê 2 | 53.97% | |||
41 | Dương Ngọc Hoàng Phong | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 41.77% | |||
42 | Đào Thanh Tùng | THCS Mạo Khê II | 49.23% | |||
43 | Đỗ Hoàng Dũng | THCS Lý Tự Trọng | 33.68% | |||
44 | Nguyễn Đức Đạt | THCS Đại Yên - Hạ Long | 32.97% | |||
45 | Phạm Thị Phương Nhi | THCS Thị Trấn Ba Chẽ | 18.83% | |||
46 | Nguyễn Tuấn Minh | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 57.14% | |||
47 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê 1 | 32.94% | |||
48 | Phạm Đức Anh | THCS Bình Khê | 30.11% | |||
49 | Đàm Hiếu Bình | THCS Thị Trấn Ba Chẽ | 20.97% | |||
50 | Trần Gia Bảo | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 32.89% |