Ngày Tuần Tháng Năm |
Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Quang Minh | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 40.00% | |||
2 | Vũ Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 29.63% | |||
3 | Vũ Huy Trường | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 31.58% | |||
4 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh - Đông Triều | 62.50% | |||
5 | Đỗ Đại Dũng | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 35.71% | |||
6 | Phạm Quang Minh | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 80.00% | |||
7 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 36.36% | |||
8 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim sơn | 30.77% | |||
9 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 75.00% | |||
10 | Hoàng Bá Nam | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 42.86% | |||
11 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 37.50% | |||
12 | Vũ Đức Quý | Bái Tử Long | 100.00% | |||
13 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 33.33% | |||
14 | Tạ Trần Khôi | THCS Mạo Khê 2 | 33.33% | |||
15 | Lê Quang Huy | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 33.33% | |||
16 | Nguyễn Thế Vinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 28.57% | |||
17 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê 4 | 25.00% | |||
18 | Trần Quỳnh Anh | THCS Nguyễn Du | 22.22% | |||
19 | Nguyễn Hồng Thái | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 100.00% | |||
20 | Vũ Hà Dũng | THCS Bãi Cháy | 100.00% | |||
21 | Nguyễn Minh Hương | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 100.00% | |||
22 | Nguyễn Thị Thanh Quý | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 100.00% | |||
23 | Nguyễn Thị Hải Yến | THCS Hoàng Quế | 50.00% | |||
24 | Vũ Trần Ngọc Hùng | THCS Nguyễn Đức Cảnh | 50.00% | |||
25 | Đinh Gia Hân | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 50.00% | |||
26 | Đỗ Ngọc Hân | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 50.00% | |||
27 | Nguyễn Thùy Linh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 50.00% | |||
28 | Trương Hà Linh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 50.00% | |||
29 | Hoàng Trần Khánh Quyên | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 50.00% | |||
30 | Lê Hoàng Tuấn Anh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 33.33% | |||
31 | Đinh Nguyễn Minh Châu | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 33.33% | |||
32 | Nguyễn Xuân Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 25.00% | |||
33 | Phạm Tùng Anh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 25.00% | |||
34 | Vũ Tuấn Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 25.00% | |||
35 | Phùng Khôi Nguyên | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 25.00% | |||
36 | Vương Đức Minh | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 25.00% | |||
37 | Phạm Bảo Duy | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 20.00% | |||
38 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê 2 | 20.00% | |||
39 | Nguyễn Kim Huy | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 20.00% | |||
40 | Nguyễn Bảo Long | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 20.00% | |||
41 | Nguyễn Thị Bích | THCS Mạo Khê 1 | 20.00% | |||
42 | Vũ Mạnh Hưng | THCS Trọng Điểm | 16.67% | |||
43 | Dương Ngọc Hoàng Phong | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 16.67% | |||
44 | Nguyễn Đức Kiên | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 14.29% | |||
45 | Nguyễn Minh Trí | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 12.50% | |||
46 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 9.09% | |||
47 | Trần Phú Lâm | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 8.33% | |||
48 | Mai Văn Đạt | THCS Mạo Khê 1 | 7.69% |