| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đoàn Bảo Nam | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 64.10% | |||
| 2 | Lê Việt Anh | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 59.46% | |||
| 3 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 46.88% | |||
| 4 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê 4 | 31.91% | |||
| 5 | Phạm Tú Trinh | THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả | 50.00% | |||
| 6 | Nguyễn Thế Vinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 44.44% | |||
| 7 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS Xuân Sơn - Đông Triều | 17.14% | |||
| 8 | Đoàn Tịnh Lâm | THPT Cẩm Phả | 16.18% | |||
| 9 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 38.46% | |||
| 10 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 81.82% | |||
| 11 | Đỗ tuấn Kiệt | THCS Mạo Khê I | 42.11% | |||
| 12 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 46.67% | |||
| 13 | Nguyễn Trường Thành | THPT Quảng Hà | 35.00% | |||
| 14 | Vi Tuấn Kiệt | THCS Bình Liêu | 9.72% | |||
| 15 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 46.15% | |||
| 16 | Vũ Quang Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 42.86% | |||
| 17 | Nguyễn Thế Phong | THCS An Sinh - Đông Triều | 35.29% | |||
| 18 | Trần Quang Minh | Thực hành Sư phạm | 100.00% | |||
| 19 | Trịnh Tuấn Hưng | THCS Hùng Thắng | 83.33% | |||
| 20 | Nguyễn Hải Anh | THCS Xuân Sơn | 71.43% | |||
| 21 | Nguyễn Thị Hường | THPT Bình Liêu | 38.46% | |||
| 22 | Hoàng Thanh Tùng | THCS An Sinh - Đông Triều | 38.46% | |||
| 23 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy | 35.71% | |||
| 24 | Lê Minh Vũ | THCS Trần Hưng Đạo- Quảng Yên | 35.71% | |||
| 25 | Lê Nguyễn Mạnh Quân | THCS Ninh Dương - Móng Cái | 31.25% | |||
| 26 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim sơn | 23.81% | |||
| 27 | Phạm Tuấn Dũng | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 16.13% | |||
| 28 | Tô Hải Bình | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 50.00% | |||
| 29 | Vũ Huy Trường | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027 | 44.44% | |||
| 30 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê 2 | 40.00% | |||
| 31 | Nguyễn Gia Huy | THCS Cao Thắng - Hạ Long | 30.77% | |||
| 32 | Nguyễn Vũ Anh Vũ | THCS Mạo Khê 2 | 30.77% | |||
| 33 | Đinh Nhật Huy | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 28.57% | |||
| 34 | Nguyễn Tuấn Phong | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 23.53% | |||
| 35 | Hoàng Ngọc Hiếu | THCS Đức Chính - Đông Triều | 23.53% | |||
| 36 | Nguyễn Hoàng Anh Phượng | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 7.84% | |||
| 37 | Lê Ngọc Phúc | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 100.00% | |||
| 38 | Vũ Hải Long | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 100.00% | |||
| 39 | Đỗ Anh Khoa | THCS Đông Xá - Vân Đồn | 100.00% | |||
| 40 | Phạm Trung Hiếu | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 100.00% | |||
| 41 | Trần Tuấn Anh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 75.00% | |||
| 42 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | THCS Bình Dương - Đông Triều | 50.00% | |||
| 43 | Phạm Minh Vũ | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 50.00% | |||
| 44 | Lê Minh Nghĩa | THCS Cao Thắng | 42.86% | |||
| 45 | Hoàng Quốc Hùng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 42.86% | |||
| 46 | Nguyễn Gia Hưng | THCS Chu Văn An- Cẩm Phả | 42.86% | |||
| 47 | Lê Quốc Hưng | Trường THPT Tiên Yên | 37.50% | |||
| 48 | Nguyễn Đức Minh | THPT Hòn Gai | 33.33% | |||
| 49 | Trần Duy Hiếu | THCS Việt Dân - Đông Triều | 27.27% | |||
| 50 | Vũ Hoàng Nam | THPT Cẩm Phả | 7.32% |