Xếp hạng
Bảng xếp hạng người dùng
Mã người dùng:
Trường: Ngày Tuần Tháng Năm
Xếp hạng Mã người dùng Họ tên Trường Chấp nhận Chấm bài Tỉ lệ
51
Lê Đức Mạnh
THCS Lê Văn Tám
0.000%
52
Lê Quang Đạt
THPT Uông Bí
0.000%
53
Vũ Nguyễn Gia Bình
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
0.000%
54
Bùi Thế Trọng
THPT Cẩm Phả
0.000%
55
Nguyễn Thị Mai Hà
THCS Thị Trấn Ba Chẽ
0.000%
56
Vũ Trung Kiên
THPT Hoàng Văn Thụ
0.000%
57
Vũ Hải Long
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
100.00%
58
Phạm Trung Hiếu
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
100.00%
59
Bế Gia Ninh
THCS Tiên Yên
50.00%
60
Hoàng Quốc Hùng
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
33.33%
61
Lê Quang Huy
THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2024-2027
0.000%
62
Nguyễn Phúc Tuệ Minh
THPT Hòn Gai
0.000%
63
Nguyễn Phúc Lai
THCS Trọng Điểm - Hạ Long
0.000%
64
Đinh Việt Hải
THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long
100.00%
65
Nguyễn Kim Cương
THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều
100.00%
66
Lại Minh Khang
THCS Bãi Cháy - Hạ Long
100.00%
67
Trần Quang Hưng
THCS Hồng Hải - Hạ Long
50.00%
68
Nguyễn Thị Bích
THCS Mạo Khê 1
50.00%
69
Phạm Minh Vũ
THCS Chu Văn An - Cẩm Phả
50.00%
70
Từ Đức Phong
THCS Đông Xá - Vân Đồn
50.00%
71
Đào Trung Kiên
THPT Ngô Quyền
33.33%
72
Lê Đức Huy
THPT Cẩm Phả
33.33%
73
Dương Thành Hưng
THCS Cẩm Phả
25.00%
74
Ngô Bảo Tiến
THCS Bình Liêu
20.00%
75
Nguyễn Tiến Mạnh
THPT Cẩm Phả
16.67%
76
Đặng Khánh Linh
THCS Mạo Khê I
16.67%
1-50 51-100 101-150 151-200 201-250 251-300 301-350 351-400 401-450 451-500 
501-550 551-600 601-650 651-700 701-750 751-800 801-850 851-900 901-950 951-1000 1001-1050 1051-1100 1101-1150 1151-1200 1201-1250 1251-1300 1301-1350 1351-1400 1401-1450 1451-1500 1501-1550 1551-1600 1601-1650 1651-1700 1701-1750 1751-1800 1801-1850 1851-1900 1901-1950 1951-2000 2001-2050 2051-2100 2101-2150 2151-2200 2201-2250 2251-2300