| Ngày Tuần Tháng Năm |
| Xếp hạng | Mã người dùng | Họ tên | Trường | Chấp nhận | Chấm bài | Tỉ lệ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Việt Anh | THCS Hoàng Quế - Đông triều | 52.78% | |||
| 2 | Đoàn Bảo Nam | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 64.10% | |||
| 3 | Trần Duy Hưng | THCS Bãi Cháy | 53.49% | |||
| 4 | Đỗ Đắc Thịnh | THCS Mạo Khê 4 | 30.77% | |||
| 5 | Đặng Đức Dương | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 32.20% | |||
| 6 | Đỗ tuấn Kiệt | THCS Mạo Khê I | 46.88% | |||
| 7 | Phạm Tú Trinh | THCS Trọng Điểm - Cẩm Phả | 50.00% | |||
| 8 | Đoàn Tịnh Lâm | THPT Cẩm Phả | 17.95% | |||
| 9 | Nguyễn Thế Vinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 44.44% | |||
| 10 | Vương Đức Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 35.29% | |||
| 11 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS Xuân Sơn - Đông Triều | 16.90% | |||
| 12 | Lê Bảo Lâm | THCS Trần Quốc Toản | 68.75% | |||
| 13 | Trịnh Tuấn Hưng | THCS Hùng Thắng | 68.75% | |||
| 14 | Đinh Nhật Huy | THCS Nguyễn Đức Cảnh - Đông Triều | 35.71% | |||
| 15 | Đặng Thái Bảo | THCS An Sinh - Đông Triều | 60.00% | |||
| 16 | Phạm Trung Hiếu | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 60.00% | |||
| 17 | Hoàng Quốc Hùng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 40.91% | |||
| 18 | Lê Minh Vũ | THCS Trần Hưng Đạo- Quảng Yên | 33.33% | |||
| 19 | Phạm Tuấn Dũng | THCS Nguyễn Du - Đông Triều | 22.50% | |||
| 20 | Nguyễn Thanh Hà | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 66.67% | |||
| 21 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | THCS Bình Dương - Đông Triều | 61.54% | |||
| 22 | Tô Hải Bình | THCS Minh Thành - Quảng Yên | 61.54% | |||
| 23 | Đỗ Nguyễn Hà Anh | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 57.14% | |||
| 24 | Nguyễn Kim Cương | THCS Nguyễn Huệ - Đông Triều | 50.00% | |||
| 25 | Hồ Vĩnh gia Huy | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 44.44% | |||
| 26 | Trần Duy Hiếu | THCS Việt Dân - Đông Triều | 40.00% | |||
| 27 | Vi Tuấn Kiệt | THCS Bình Liêu | 10.13% | |||
| 28 | Phạm Minh Vũ | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 58.33% | |||
| 29 | Nguyễn Văn Khánh Huy | THCS Lê Quý Đôn - Quảng Yên | 58.33% | |||
| 30 | Lê Nhất Anh | THCS Đông Xá - Vân Đồn | 38.89% | |||
| 31 | Nguyễn Trường Thành | THPT Quảng Hà | 35.00% | |||
| 32 | Phạm Hải Minh | THCS Bãi Cháy - Hạ Long | 30.43% | |||
| 33 | Phạm Hải Long | THCS Ninh Dương - Móng Cái | 85.71% | |||
| 34 | Nguyễn Duy Long | THCS Cửa Ông - Cẩm Phả | 75.00% | |||
| 35 | Vũ Hải Long | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 60.00% | |||
| 36 | Nguyễn Hữu Phú | THCS Ninh Dương - Móng Cái | 60.00% | |||
| 37 | Đinh Việt Hải | THCS Trần Quốc Toản - Hạ Long | 46.15% | |||
| 38 | Nguyễn Mạnh Chiến | THCS Xuân Sơn - Đông Triều | 42.86% | |||
| 39 | Phạm Gia Huy | THCS Mạo Khê 2 | 37.50% | |||
| 40 | Vũ Hải Nam | THCS Bái Tử Long - Cẩm Phả | 35.29% | |||
| 41 | Vũ Quang Minh | THCS Hưng Đạo - Đông Triều | 35.29% | |||
| 42 | Nguyễn Thế Phong | THCS An Sinh - Đông Triều | 35.29% | |||
| 43 | Lê Phúc Hưng | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 25.00% | |||
| 44 | Nguyễn Gia Huy | THCS Cao Thắng - Hạ Long | 25.00% | |||
| 45 | Nguyễn Phúc Lai | THCS Trọng Điểm - Hạ Long | 22.22% | |||
| 46 | Nguyễn Tùng Lâm | THCS Chu Văn An - Cẩm Phả | 83.33% | |||
| 47 | Nguyễn Hải Anh | THCS Xuân Sơn | 71.43% | |||
| 48 | Phạm Mạnh Lân | THCS Bãi Cháy | 35.71% | |||
| 49 | Hoàng Ngọc Hiếu | THCS Đức Chính - Đông Triều | 25.00% | |||
| 50 | Tô Hoàng Hải Đăng | THCS Kim sơn | 23.81% |